menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/4/2022

08:45 05/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 05/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2599

2652

2555

2562

2599

Jul'22

2640

2688

2600

2613

2641

Sep'22

2655

2696

2612

2624

2651

Dec'22

2656

2697

2619

2630

2656

Mar'23

2641

2680

2610

2615

2641

May'23

2658

2664

2600

2600

2628

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

227,80

231,85

226,25

230,60

228,40

Jul'22

227,65

231,85

226,25

230,60

228,45

Sep'22

227,55

231,00

225,55

229,80

227,75

Dec'22

224,50

228,80

223,65

227,65

225,50

Mar'23

222,40

226,20

221,20

225,40

222,90

May'23

220,50

223,50

220,50

223,50

220,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

137,93

138,24

137,90

138,10

137,94

Jul'22

134,28

134,51

134,23

134,35

134,28

Oct'22

119,78

119,78

119,78

119,78

116,72

Dec'22

113,42

113,77

113,42

113,69

113,76

Mar'23

109,14

109,14

109,14

109,14

109,25

May'23

103,28

105,65

103,28

105,57

102,73

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

965,00

993,30

945,20

966,50

964,90

Jul'22

887,00

897,00

855,80

862,00

877,40

Sep'22

850,00

850,00

830,00

830,00

843,90

Nov'22

815,00

815,00

808,00

808,00

803,30

Jan'23

-

811,70

811,70

811,70

807,00

Mar'23

-

818,10

818,10

818,10

813,40

May'23

-

718,10

718,10

718,10

713,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,37

19,77

19,37

19,61

19,37

Jul'22

19,19

19,55

19,19

19,42

19,19

Oct'22

19,21

19,55

19,21

19,47

19,24

Mar'23

19,36

19,65

19,36

19,61

19,39

May'23

18,64

18,84

18,64

18,84

18,64

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7506/8

7560/8

7492/8

7552/8

7504/8

Jul'22

7392/8

7450/8

7382/8

7436/8

7392/8

Sep'22

7110/8

7152/8

7100/8

7144/8

7114/8

Dec'22

6990/8

7040/8

6980/8

7034/8

6990/8

Mar'23

7002/8

7044/8

7000/8

7042/8

7010/8

May'23

7000/8

7042/8

7000/8

7034/8

7014/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

455,1

456,9

455,0

456,3

455,1

Jul'22

447,7

449,3

447,6

448,9

447,8

Aug'22

439,6

440,9

439,0

440,9

439,6

Sep'22

426,8

427,5

426,8

427,5

426,2

Oct'22

412,5

412,6

412,5

412,6

411,5

Dec'22

410,3

410,3

408,7

409,4

409,4

Jan'23

404,0

404,0

404,0

404,0

405,0

Mar'23

393,9

397,7

390,3

395,2

389,3

May'23

390,1

393,2

389,8

390,9

385,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

72,47

72,80

72,47

72,60

72,34

Jul'22

70,90

71,14

70,81

71,00

70,61

Aug'22

68,89

69,10

68,81

69,10

68,65

Sep'22

67,45

67,45

67,44

67,44

67,20

Oct'22

66,08

66,36

66,08

66,36

66,00

Dec'22

65,95

66,21

65,93

66,12

65,64

Jan'23

65,42

65,42

65,42

65,42

65,22

Mar'23

64,00

64,62

63,07

64,58

63,19

May'23

62,85

64,26

62,77

64,24

62,86

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16050/8

16116/8

16042/8

16076/8

16022/8

Jul'22

15900/8

15974/8

15900/8

15942/8

15890/8

Aug'22

15580/8

15606/8

15576/8

15600/8

15544/8

Sep'22

14872/8

14890/8

14850/8

14890/8

14814/8

Nov'22

14400/8

14486/8

14400/8

14454/8

14396/8

Jan'23

14380/8

14466/8

14380/8

14452/8

14380/8

Mar'23

14214/8

14266/8

14204/8

14264/8

14200/8

May'23

14196/8

14200/8

14196/8

14200/8

14184/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10204/8

10346/8

10200/8

10320/8

10102/8

Jul'22

10210/8

10336/8

10200/8

10312/8

10100/8

Sep'22

10150/8

10250/8

10144/8

10230/8

10024/8

Dec'22

10000/8

10162/8

10000/8

10136/8

9950/8

Mar'23

9900/8

9996/8

9900/8

9980/8

9802/8

May'23

9716/8

9790/8

9716/8

9760/8

9616/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts