menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 01/4/2022

14:07 01/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 01/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2632

2679

2613

2650

2651

Jul'22

2676

2712

2654

2687

2686

Sep'22

2678

2714

2664

2694

2691

Dec'22

2678

2713

2666

2696

2690

Mar'23

2664

2694

2649

2678

2672

May'23

2648

2675

2648

2662

2657

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

222,05

227,65

220,15

226,40

221,85

Jul'22

221,90

227,75

220,25

226,45

221,90

Sep'22

221,75

226,95

219,60

225,70

221,20

Dec'22

219,35

225,00

218,00

223,70

219,60

Mar'23

218,00

222,95

216,25

221,40

217,95

May'23

215,45

221,25

215,45

219,55

216,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

136,00

136,35

135,17

135,80

135,69

Jul'22

132,28

132,65

131,52

131,82

132,07

Oct'22

120,47

120,47

117,53

117,53

118,64

Dec'22

111,00

111,38

110,67

110,99

111,28

Mar'23

106,16

106,31

106,11

106,31

106,55

May'23

102,83

102,83

102,83

102,83

103,17

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1012,70

1043,00

945,00

965,30

1001,70

Jul'22

903,60

925,00

835,10

859,60

890,00

Sep'22

868,10

868,10

815,00

820,00

840,20

Nov'22

790,00

790,00

790,00

790,00

790,00

Jan'23

-

793,70

793,70

793,70

793,70

Mar'23

-

800,10

800,10

800,10

800,10

May'23

-

700,10

700,10

700,10

700,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,31

19,54

19,24

19,49

19,47

Jul'22

19,27

19,40

19,13

19,32

19,36

Oct'22

19,31

19,42

19,19

19,34

19,40

Mar'23

19,43

19,53

19,31

19,46

19,53

May'23

18,60

18,75

18,53

18,69

18,74

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7484/8

7514/8

7404/8

7416/8

7486/8

Jul'22

7330/8

7364/8

7250/8

7262/8

7330/8

Sep'22

6960/8

7004/8

6890/8

6924/8

6962/8

Dec'22

6830/8

6870/8

6764/8

6804/8

6836/8

Mar'23

6830/8

6872/8

6780/8

6812/8

6844/8

May'23

6842/8

6876/8

6790/8

6826/8

6852/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

468,3

469,8

465,7

466,1

467,5

Jul'22

460,1

461,7

457,3

457,9

459,4

Aug'22

448,0

449,7

446,4

446,5

447,9

Sep'22

431,8

434,7

430,2

430,2

432,2

Oct'22

414,0

419,0

412,6

412,8

414,5

Dec'22

412,3

416,5

410,0

410,7

411,5

Jan'23

410,4

410,7

404,3

404,3

406,1

Mar'23

404,6

409,2

393,7

394,8

405,0

May'23

400,4

404,0

389,0

390,0

399,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

70,04

70,31

69,06

69,08

69,94

Jul'22

68,64

68,88

67,77

67,78

68,64

Aug'22

66,80

67,00

66,09

66,12

66,76

Sep'22

65,25

65,42

64,75

64,75

65,20

Oct'22

64,05

64,12

63,62

63,62

63,93

Dec'22

63,54

63,74

63,13

63,13

63,54

Jan'23

62,67

62,67

62,66

62,66

63,08

Mar'23

62,30

62,30

62,01

62,01

62,40

May'23

63,35

63,89

61,85

62,06

63,83

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16206/8

16284/8

16044/8

16050/8

16182/8

Jul'22

16000/8

16074/8

15822/8

15824/8

15980/8

Aug'22

15636/8

15650/8

15434/8

15436/8

15552/8

Sep'22

14726/8

14816/8

14632/8

14646/8

14730/8

Nov'22

14194/8

14310/8

14112/8

14140/8

14204/8

Jan'23

14152/8

14284/8

14124/8

14134/8

14156/8

Mar'23

13900/8

14042/8

13880/8

13880/8

13926/8

May'23

13894/8

13974/8

13894/8

13962/8

13886/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10072/8

10196/8

9950/8

10076/8

10060/8

Jul'22

10030/8

10146/8

9910/8

10054/8

10020/8

Sep'22

9890/8

10006/8

9800/8

9930/8

9890/8

Dec'22

9730/8

9850/8

9634/8

9794/8

9726/8

Mar'23

9514/8

9630/8

9452/8

9596/8

9516/8

May'23

9266/8

9342/8

9266/8

9340/8

9272/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts