menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 30/3/2022

09:14 30/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 30/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2602

2643

2598

2639

2602

Jul'22

2636

2675

2632

2673

2636

Sep'22

2643

2679

2641

2678

2643

Dec'22

2648

2679

2647

2678

2644

Mar'23

2635

2662

2631

2660

2625

May'23

2623

2646

2616

2645

2609

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

215,25

217,40

214,00

215,70

214,55

Jul'22

215,65

217,55

214,10

215,80

214,70

Sep'22

214,45

216,95

213,70

215,30

214,20

Dec'22

214,30

215,55

212,25

213,80

212,75

Mar'23

212,50

213,60

210,60

212,10

211,05

May'23

211,05

212,20

209,85

210,80

209,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

137,04

137,89

137,04

137,55

136,81

Jul'22

133,85

134,25

133,44

133,92

133,25

Oct'22

116,99

116,99

116,99

116,99

118,04

Dec'22

111,04

111,60

111,04

111,55

111,04

Mar'23

106,85

106,86

106,69

106,86

106,34

May'23

103,79

104,18

101,59

102,84

103,95

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

993,80

1055,00

993,80

1054,00

999,50

Jul'22

881,80

931,50

881,80

928,40

874,90

Sep'22

852,00

875,00

838,00

875,00

827,00

Nov'22

825,00

825,00

825,00

825,00

795,00

Jan'23

-

828,70

828,70

828,70

798,70

Mar'23

-

835,10

835,10

835,10

805,10

May'23

-

735,10

735,10

735,10

705,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,59

19,60

18,84

19,11

19,59

Jul'22

19,48

19,48

18,77

19,01

19,48

Oct'22

19,50

19,52

18,86

19,10

19,53

Mar'23

19,66

19,66

19,06

19,26

19,67

May'23

18,83

18,83

18,29

18,51

18,85

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7270/8

7316/8

7266/8

7304/8

7262/8

Jul'22

7084/8

7136/8

7084/8

7120/8

7084/8

Sep'22

6666/8

6710/8

6662/8

6696/8

6666/8

Dec'22

6520/8

6564/8

6514/8

6550/8

6526/8

Mar'23

6560/8

6600/8

6554/8

6584/8

6562/8

May'23

6596/8

6602/8

6596/8

6602/8

6590/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

467,8

468,2

465,0

466,4

466,0

Jul'22

461,8

463,2

460,3

461,3

461,2

Aug'22

450,7

450,7

449,7

450,0

450,4

Sep'22

435,0

435,6

434,2

435,0

435,4

Oct'22

420,5

421,4

420,5

421,4

429,2

Dec'22

419,4

420,2

417,9

418,6

418,8

Jan'23

417,5

418,7

405,1

412,3

418,7

Mar'23

400,0

400,6

392,1

399,2

404,3

May'23

396,0

397,1

386,8

393,8

397,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

71,66

71,80

71,13

71,43

71,66

Jul'22

69,75

69,87

69,37

69,64

69,87

Aug'22

67,62

67,62

67,36

67,36

67,75

Sep'22

66,16

66,24

66,04

66,15

66,20

Oct'22

65,15

65,15

65,15

65,15

65,05

Dec'22

64,75

64,86

64,52

64,62

64,75

Jan'23

64,42

65,09

63,23

64,25

64,56

Mar'23

64,01

64,38

62,55

63,59

63,90

May'23

62,24

63,97

62,24

63,25

63,55

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16440/8

16496/8

16386/8

16464/8

16430/8

Jul'22

16240/8

16302/8

16194/8

16254/8

16236/8

Aug'22

15784/8

15830/8

15766/8

15766/8

15780/8

Sep'22

14946/8

14970/8

14946/8

14956/8

14964/8

Nov'22

14486/8

14536/8

14450/8

14504/8

14484/8

Jan'23

14430/8

14480/8

14416/8

14480/8

14432/8

Mar'23

14200/8

14212/8

14152/8

14152/8

14182/8

May'23

14150/8

14150/8

14100/8

14100/8

14130/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10150/8

10220/8

10022/8

10104/8

10142/8

Jul'22

10104/8

10160/8

9960/8

10030/8

10092/8

Sep'22

9966/8

10004/8

9850/8

9900/8

9980/8

Dec'22

9800/8

9866/8

9704/8

9734/8

9836/8

Mar'23

9550/8

9566/8

9550/8

9566/8

9650/8

May'23

9284/8

9292/8

9284/8

9292/8

9660/8

Nguồn:Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts