menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/3/2022

07:02 24/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 23/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2591

2633

2586

2616

2586

Jul'22

2618

2657

2614

2643

2614

Sep'22

2628

2660

2625

2645

2624

Dec'22

2635

2662

2635

2646

2631

Mar'23

2617

2644

2617

2625

2613

May'23

2602

2629

2602

2608

2598

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

224,20

228,65

224,05

227,30

225,05

Jul'22

224,30

228,30

223,85

227,00

224,85

Sep'22

223,00

227,35

222,95

225,95

223,90

Dec'22

221,00

224,45

221,00

223,60

221,60

Mar'23

218,70

222,00

218,70

221,90

219,30

May'23

217,00

220,05

217,00

220,05

217,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

130,20

132,96

129,97

131,03

130,04

Jul'22

126,47

129,00

126,25

127,14

126,29

Oct'22

113,25

113,81

112,42

113,46

113,31

Dec'22

108,00

109,69

107,85

108,71

108,01

Mar'23

103,49

104,49

103,49

103,64

103,51

May'23

100,64

100,80

99,66

100,09

100,40

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1085,20

1085,20

1075,00

1075,00

1128,30

Jul'22

939,90

939,90

939,90

939,90

962,60

Sep'22

876,50

876,50

850,10

860,10

878,70

Nov'22

830,10

830,10

830,00

830,10

835,10

Jan'23

821,00

821,00

821,00

821,00

826,00

Mar'23

811,00

811,00

811,00

811,00

816,00

May'23

700,10

700,10

700,10

700,10

669,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,15

19,35

19,03

19,34

19,15

Jul'22

19,12

19,25

18,97

19,25

19,10

Oct'22

19,18

19,29

19,06

19,28

19,17

Mar'23

19,32

19,42

19,26

19,41

19,36

May'23

18,51

18,55

18,43

18,54

18,51

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7522/8

7704/8

7490/8

7666/8

7530/8

Jul'22

7290/8

7446/8

7260/8

7420/8

7296/8

Sep'22

6844/8

6956/8

6804/8

6942/8

6852/8

Dec'22

6690/8

6804/8

6650/8

6784/8

6700/8

Mar'23

6694/8

6800/8

6660/8

6784/8

6706/8

May'23

6676/8

6804/8

6676/8

6792/8

6712/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

477,0

489,8

476,1

488,8

476,8

Jul'22

470,6

482,2

469,7

481,1

470,5

Aug'22

458,0

469,0

457,0

468,5

458,1

Sep'22

443,4

453,7

443,2

453,7

443,6

Oct'22

430,8

439,8

428,5

439,4

430,1

Dec'22

427,4

436,8

425,8

436,1

427,2

Jan'23

420,4

429,3

420,4

428,9

419,9

Mar'23

405,4

411,6

405,4

410,8

403,8

May'23

403,9

404,1

402,1

403,0

396,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

74,50

75,93

74,23

75,69

74,54

Jul'22

72,10

73,26

71,81

73,20

72,17

Aug'22

69,75

70,62

69,58

70,48

69,81

Sep'22

67,96

68,58

67,69

68,44

68,07

Oct'22

66,57

67,01

66,31

66,95

66,76

Dec'22

66,38

66,79

65,98

66,62

66,46

Jan'23

66,04

66,04

65,62

65,88

65,94

Mar'23

65,20

65,25

64,69

64,89

65,13

May'23

64,36

64,36

64,34

64,34

64,73

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16954/8

17364/8

16910/8

17310/8

16964/8

Jul'22

16770/8

17130/8

16734/8

17084/8

16786/8

Aug'22

16336/8

16654/8

16302/8

16654/8

16336/8

Sep'22

15466/8

15754/8

15460/8

15742/8

15494/8

Nov'22

14962/8

15196/8

14936/8

15190/8

14980/8

Jan'23

14872/8

15072/8

14856/8

15062/8

14892/8

Mar'23

14506/8

14656/8

14484/8

14646/8

14516/8

May'23

14426/8

14526/8

14400/8

14516/8

14414/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11192/8

11390/8

11090/8

11356/8

11182/8

Jul'22

11006/8

11212/8

10914/8

11176/8

11010/8

Sep'22

10680/8

10876/8

10606/8

10862/8

10684/8

Dec'22

10370/8

10580/8

10292/8

10572/8

10374/8

Mar'23

10056/8

10256/8

10022/8

10254/8

10104/8

May'23

9730/8

9786/8

9730/8

9780/8

9714/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts