menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/3/2022

07:00 23/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 23/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2525

2594

2525

2577

2521

Jul'22

2552

2621

2552

2608

2552

Sep'22

2570

2629

2570

2616

2567

Dec'22

2578

2634

2578

2622

2576

Mar'23

2569

2616

2568

2608

2561

May'23

2567

2601

2567

2596

2548

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

224,90

227,85

224,35

225,30

224,65

Jul'22

224,45

227,45

224,10

225,40

224,45

Sep'22

223,90

226,35

223,15

224,35

223,40

Dec'22

221,00

223,60

220,70

221,90

221,00

Mar'23

218,85

221,00

218,80

219,55

218,50

May'23

217,45

218,70

216,85

216,85

216,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

130,26

130,45

128,12

128,64

130,01

Jul'22

126,41

126,54

124,23

124,93

126,21

Oct'22

113,25

113,25

113,25

113,25

113,31

Dec'22

108,00

108,00

106,52

107,29

108,16

Mar'23

103,75

103,90

102,69

103,23

104,08

May'23

101,00

101,17

100,11

100,37

101,36

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1100,00

1109,50

1042,30

1098,90

1128,30

Jul'22

940,00

942,30

905,00

932,00

962,60

Sep'22

876,50

876,50

850,10

850,10

878,70

Nov'22

830,10

830,10

830,10

830,10

835,10

Jan'23

826,00

826,00

826,00

826,00

865,90

Mar'23

816,00

816,00

816,00

816,00

855,90

May'23

669,30

669,30

669,30

669,30

709,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,33

19,33

19,12

19,17

19,28

Jul'22

19,18

19,20

19,03

19,09

19,16

Oct'22

19,18

19,24

19,07

19,13

19,18

Mar'23

19,28

19,38

19,23

19,29

19,34

May'23

18,47

18,55

18,41

18,46

18,51

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7566/8

7610/8

7440/8

7480/8

7562/8

Jul'22

7276/8

7340/8

7194/8

7244/8

7282/8

Sep'22

6802/8

6884/8

6770/8

6804/8

6816/8

Dec'22

6630/8

6706/8

6616/8

6650/8

6640/8

Mar'23

6630/8

6706/8

6622/8

6656/8

6646/8

May'23

6640/8

6706/8

6626/8

6662/8

6652/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

481,0

486,8

474,8

476,8

481,3

Jul'22

472,8

478,2

468,3

470,5

473,2

Aug'22

460,0

464,2

455,4

458,4

459,2

Sep'22

444,7

449,6

440,7

444,1

444,3

Oct'22

426,8

434,8

426,1

430,3

429,6

Dec'22

424,5

431,3

422,8

427,0

426,4

Jan'23

415,9

421,9

415,1

419,4

418,9

Mar'23

403,1

406,0

402,7

403,6

403,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

73,84

74,98

73,30

74,68

73,71

Jul'22

71,06

72,33

70,97

72,12

71,07

Aug'22

69,05

69,86

68,81

69,69

68,89

Sep'22

67,55

68,06

67,28

67,82

67,32

Oct'22

66,27

66,86

65,94

66,46

66,06

Dec'22

66,05

66,50

65,50

66,13

65,73

Jan'23

65,78

65,79

64,94

65,50

65,17

Mar'23

64,62

65,05

64,13

64,75

64,42

May'23

63,83

64,36

63,73

64,36

64,03

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16926/8

17206/8

16860/8

16952/8

16910/8

Jul'22

16730/8

17000/8

16672/8

16770/8

16722/8

Aug'22

16300/8

16530/8

16252/8

16324/8

16270/8

Sep'22

15440/8

15650/8

15376/8

15466/8

15422/8

Nov'22

14870/8

15126/8

14826/8

14950/8

14900/8

Jan'23

14800/8

15004/8

14744/8

14856/8

14810/8

Mar'23

14436/8

14620/8

14386/8

14490/8

14442/8

May'23

14370/8

14506/8

14370/8

14402/8

14342/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11192/8

11692/8

11022/8

11110/8

11192/8

Jul'22

11020/8

11396/8

10834/8

10904/8

10930/8

Sep'22

10540/8

10966/8

10482/8

10556/8

10540/8

Dec'22

10096/8

10544/8

10096/8

10216/8

10162/8

Mar'23

9830/8

10144/8

9830/8

9940/8

9882/8

May'23

9586/8

9694/8

9522/8

9560/8

9522/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts