menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 22/3/2022

09:02 22/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 22/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2526

2547

2498

2521

2537

Jul'22

2561

2576

2529

2552

2568

Sep'22

2565

2585

2543

2567

2580

Dec'22

2567

2590

2550

2576

2584

Mar'23

2548

2573

2540

2561

2563

May'23

2558

2558

2535

2548

2548

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

222.65

225.85

222.65

225.85

220.30

May'22

220.05

225.30

219.75

224.65

220.05

Jul'22

219.50

225.00

219.30

224.45

219.65

Sep'22

218.60

224.00

218.25

223.40

218.60

Dec'22

216.35

221.60

216.10

221.00

216.35

Mar'23

213.90

219.10

213.60

218.50

213.80

May'23

212.00

217.25

211.75

216.75

211.90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

130.26

130.45

129.89

130.28

130.01

Jul'22

126.41

126.54

126.18

126.41

126.21

Oct'22

110.60

113.31

110.60

113.31

110.33

Dec'22

108.00

108.00

107.47

107.55

108.16

Mar'23

103.75

103.75

103.51

103.51

104.08

May'23

98.94

101.36

98.90

101.36

98.94

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1201.30

1229.00

1128.30

1128.30

1185.30

Jul'22

1019.50

1055.00

962.60

962.60

1019.60

Sep'22

960.00

960.00

878.70

878.70

935.70

Nov'22

855.00

855.00

835.10

835.10

875.00

Jan'23

-

826.00

826.00

826.00

865.90

Mar'23

-

816.00

816.00

816.00

855.90

May'23

-

669.30

669.30

669.30

709.20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19.00

19.34

18.98

19.28

18.93

Jul'22

18.92

19.19

18.86

19.16

18.81

Oct'22

18.95

19.21

18.88

19.18

18.84

Mar'23

19.05

19.35

19.05

19.34

19.02

May'23

18.29

18.51

18.28

18.51

18.27

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7566/8

7602/8

7532/8

7576/8

7562/8

Jul'22

7276/8

7314/8

7254/8

7302/8

7282/8

Sep'22

6802/8

6840/8

6794/8

6832/8

6816/8

Dec'22

6630/8

6666/8

6616/8

6662/8

6640/8

Mar'23

6630/8

6670/8

6622/8

6660/8

6646/8

May'23

6640/8

6652/8

6626/8

6652/8

6652/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

481.0

482.6

476.7

480.8

481.3

Jul'22

472.8

474.1

468.7

473.3

473.2

Aug'22

460.0

460.0

455.4

456.1

459.2

Sep'22

444.7

444.7

440.7

444.2

444.3

Oct'22

426.8

426.8

426.1

426.1

429.6

Dec'22

424.5

427.3

422.8

427.0

426.4

Jan'23

415.9

418.8

415.1

418.8

418.9

Mar'23

403.7

405.8

401.6

403.2

398.5

May'23

395.9

398.2

394.8

395.7

391.2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

73.84

74.36

73.69

74.24

73.71

Jul'22

71.06

71.80

70.97

71.70

71.07

Aug'22

69.05

69.63

68.86

69.58

68.89

Sep'22

67.55

67.82

67.55

67.82

67.32

Oct'22

66.27

66.27

66.24

66.24

66.06

Dec'22

66.05

66.31

65.63

66.22

65.73

Jan'23

64.27

65.47

64.27

65.17

63.77

Mar'23

63.63

64.63

63.37

64.42

63.06

May'23

63.44

64.27

63.44

64.03

62.73

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16926/8

17066/8

16860/8

17046/8

16910/8

Jul'22

16730/8

16882/8

16672/8

16856/8

16722/8

Aug'22

16300/8

16432/8

16252/8

16410/8

16270/8

Sep'22

15440/8

15556/8

15376/8

15556/8

15422/8

Nov'22

14870/8

15016/8

14826/8

15000/8

14900/8

Jan'23

14800/8

14910/8

14744/8

14892/8

14810/8

Mar'23

14436/8

14536/8

14386/8

14536/8

14442/8

May'23

14370/8

14430/8

14370/8

14406/8

14342/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11192/8

11460/8

11110/8

11420/8

11192/8

Jul'22

11020/8

11210/8

10862/8

11190/8

10930/8

Sep'22

10540/8

10780/8

10482/8

10780/8

10540/8

Dec'22

10096/8

10380/8

10096/8

10360/8

10162/8

Mar'23

9830/8

10086/8

9830/8

10060/8

9882/8

May'23

9586/8

9690/8

9586/8

9690/8

9522/8

Nguồn:Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts