menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 17/3/2022

09:41 17/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 17/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

2471

2471

2471

2461

May'22

2530

2537

2511

2532

2522

Jul'22

2561

2569

2543

2563

2553

Sep'22

2568

2579

2552

2571

2561

Dec'22

2575

2583

2555

2573

2564

Mar'23

2556

2561

2540

2551

2544

May'23

2545

2546

2525

2535

2531

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

214,30

218,60

211,30

218,60

212,30

May'22

211,25

219,30

210,70

217,50

211,15

Jul'22

211,35

219,10

210,50

217,25

210,80

Sep'22

210,75

218,15

209,55

216,30

209,75

Dec'22

208,10

215,80

207,60

214,15

207,50

Mar'23

205,50

213,25

205,30

211,70

205,00

May'23

203,60

211,40

203,55

209,90

203,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

119,80

120,15

119,75

119,94

119,80

Jul'22

116,16

116,34

115,85

115,88

116,00

Oct'22

106,96

106,96

106,96

106,96

106,06

Dec'22

102,68

102,98

102,29

102,36

102,63

Mar'23

99,25

99,25

98,65

98,78

99,03

May'23

96,18

96,18

96,18

96,18

96,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1201,00

1201,00

1125,00

1150,00

1160,40

Jul'22

1036,00

1039,90

974,60

994,00

1013,70

Sep'22

945,00

945,00

934,00

935,00

945,00

Nov'22

-

875,00

875,00

875,00

885,00

Jan'23

-

865,90

865,90

865,90

875,90

Mar'23

-

855,90

855,90

855,90

865,90

May'23

-

709,20

709,20

709,20

719,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

18,80

18,85

18,51

18,56

18,73

Jul'22

18,72

18,78

18,44

18,47

18,68

Oct'22

18,88

18,88

18,54

18,55

18,81

Mar'23

19,08

19,13

18,80

18,80

19,07

May'23

18,34

18,37

18,05

18,05

18,27

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7300/8

7382/8

7284/8

7372/8

7300/8

Jul'22

6964/8

7044/8

6954/8

7036/8

6970/8

Sep'22

6470/8

6550/8

6466/8

6542/8

6470/8

Dec'22

6290/8

6374/8

6284/8

6364/8

6296/8

Mar'23

6304/8

6392/8

6304/8

6390/8

6304/8

May'23

6316/8

6392/8

6306/8

6392/8

6310/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

478,5

482,0

478,3

479,8

478,0

Jul'22

465,7

469,3

465,7

467,1

465,7

Aug'22

452,4

454,7

452,4

454,3

451,8

Sep'22

439,4

440,6

438,7

440,6

438,6

Oct'22

427,1

427,3

425,9

427,3

427,0

Dec'22

423,8

425,7

423,0

425,7

424,2

Jan'23

422,5

423,3

413,5

416,2

419,2

Mar'23

401,4

406,0

396,7

397,9

401,4

May'23

397,9

397,9

388,6

389,3

392,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

73,73

74,19

73,55

73,74

73,55

Jul'22

69,57

70,17

69,57

69,70

69,57

Aug'22

67,16

67,36

67,12

67,36

67,07

Sep'22

65,23

65,52

65,23

65,52

65,27

Oct'22

64,13

64,20

64,13

64,20

63,92

Dec'22

63,55

63,84

63,55

63,66

63,51

Jan'23

63,53

63,54

62,16

62,92

62,92

Mar'23

62,49

62,70

61,42

62,14

62,07

May'23

62,02

62,20

61,04

61,72

61,59

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16492/8

16646/8

16492/8

16566/8

16492/8

Jul'22

16254/8

16424/8

16254/8

16342/8

16260/8

Aug'22

15870/8

16000/8

15870/8

15936/8

15862/8

Sep'22

15084/8

15196/8

15084/8

15170/8

15082/8

Nov'22

14584/8

14700/8

14572/8

14652/8

14602/8

Jan'23

14466/8

14572/8

14462/8

14540/8

14480/8

Mar'23

14070/8

14140/8

14070/8

14140/8

14062/8

May'23

13976/8

14124/8

13864/8

13916/8

13976/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10510/8

10646/8

10450/8

10582/8

10692/8

Jul'22

10322/8

10462/8

10250/8

10406/8

10424/8

Sep'22

9850/8

10004/8

9800/8

9954/8

9916/8

Dec'22

9402/8

9592/8

9336/8

9514/8

9476/8

Mar'23

9004/8

9144/8

9000/8

9144/8

9104/8

May'23

9002/8

9082/8

8636/8

8646/8

9130/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts