menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 15/3/2022

07:00 15/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 15/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2580

2580

2580

2580

2643

May'22

2630

2642

2607

2640

2620

Jul'22

2655

2670

2638

2669

2649

Sep'22

2661

2665

2640

2662

2651

Dec'22

2649

2655

2632

2651

2642

Mar'23

2618

2624

2604

2618

2613

May'23

2587

2601

2586

2600

2594

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

220,50

224,05

218,80

223,50

222,95

May'22

221,95

223,45

218,05

221,05

221,95

Jul'22

221,65

223,00

217,70

220,65

221,40

Sep'22

220,05

221,70

216,55

219,50

220,10

Dec'22

217,70

219,15

214,60

216,65

217,70

Mar'23

216,00

216,05

212,50

214,25

215,30

May'23

214,50

214,50

211,60

212,60

213,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

121,03

121,26

117,65

117,89

121,03

Jul'22

116,70

117,04

114,05

114,23

116,79

Oct'22

108,00

108,00

108,00

108,00

108,19

Dec'22

104,07

104,24

101,19

101,30

104,24

Mar'23

98,91

98,91

97,65

97,74

100,40

May'23

95,86

96,07

95,22

95,25

97,63

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1348,00

1348,00

1348,00

1348,00

1348,50

May'22

1125,00

1129,20

1087,50

1090,00

1216,20

Jul'22

970,50

970,50

935,40

935,50

1052,40

Sep'22

930,00

930,00

920,00

920,00

965,90

Nov'22

850,00

856,50

850,00

856,50

881,50

Jan'23

847,40

847,40

847,40

847,40

872,40

Mar'23

837,40

837,40

837,40

837,40

862,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,20

19,20

19,00

19,10

19,24

Jul'22

19,12

19,13

18,96

19,05

19,19

Oct'22

19,20

19,20

19,04

19,12

19,25

Mar'23

19,45

19,45

19,26

19,29

19,45

May'23

18,43

18,47

18,39

18,41

18,54

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7450/8

7520/8

7450/8

7450/8

7644/8

May'22

7620/8

7674/8

7464/8

7514/8

7624/8

Jul'22

7280/8

7330/8

7160/8

7202/8

7286/8

Sep'22

6774/8

6794/8

6666/8

6692/8

6770/8

Dec'22

6550/8

6580/8

6484/8

6504/8

6552/8

Mar'23

6516/8

6554/8

6480/8

6484/8

6526/8

May'23

6500/8

6526/8

6462/8

6462/8

6500/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

497,9

525,4

493,9

525,4

506,8

May'22

484,7

491,6

480,3

489,3

477,1

Jul'22

469,8

477,3

467,4

474,9

464,6

Aug'22

456,7

463,3

455,4

461,9

453,1

Sep'22

448,8

450,4

443,7

449,6

442,0

Oct'22

435,3

439,0

432,2

438,2

432,1

Dec'22

431,9

436,4

428,5

434,6

429,4

Jan'23

424,7

427,4

422,9

427,2

421,7

Mar'23

407,0

410,3

405,9

408,1

404,6

May'23

402,8

403,0

398,7

399,0

395,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

81,78

81,78

81,78

81,78

82,18

May'22

76,53

77,22

74,11

74,38

76,03

Jul'22

71,75

72,53

69,66

69,97

71,50

Aug'22

69,69

69,93

67,37

67,56

69,07

Sep'22

67,61

68,02

65,63

65,65

67,12

Oct'22

65,98

66,21

64,03

64,07

65,58

Dec'22

65,26

65,79

63,45

63,68

65,09

Jan'23

63,60

63,60

62,83

62,99

64,33

Mar'23

63,36

63,67

61,83

61,99

63,26

May'23

61,40

61,56

61,38

61,56

62,73

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

17080/8

17100/8

17050/8

17050/8

16906/8

May'22

16920/8

16976/8

16670/8

16784/8

16760/8

Jul'22

16650/8

16700/8

16410/8

16536/8

16512/8

Aug'22

16222/8

16264/8

16006/8

16110/8

16102/8

Sep'22

15402/8

15506/8

15230/8

15326/8

15340/8

Nov'22

14980/8

15044/8

14774/8

14840/8

14910/8

Jan'23

14800/8

14876/8

14640/8

14676/8

14750/8

Mar'23

14334/8

14376/8

14170/8

14252/8

14312/8

May'23

14170/8

14210/8

14064/8

14126/8

14156/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

10356/8

10900/8

10306/8

10900/8

10736/8

May'22

11262/8

11322/8

10640/8

10876/8

11064/8

Jul'22

10936/8

11000/8

10410/8

10664/8

10772/8

Sep'22

10542/8

10624/8

10100/8

10346/8

10444/8

Dec'22

10200/8

10296/8

9790/8

10076/8

10140/8

Mar'23

9932/8

9932/8

9462/8

9784/8

9780/8

May'23

9254/8

9310/8

8926/8

9242/8

9162/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts