menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 11/3/2022

07:00 11/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 11/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2629

2629

2629

2629

2624

May'22

2670

2710

2666

2699

2663

Jul'22

2691

2729

2687

2720

2684

Sep'22

2692

2723

2683

2715

2686

Dec'22

2678

2708

2668

2697

2672

Mar'23

2647

2676

2638

2667

2644

May'23

2639

2651

2615

2651

2624

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

230,00

230,00

230,00

230,00

230,45

May'22

228,45

229,90

224,80

225,00

229,30

Jul'22

227,45

228,90

223,85

224,00

228,25

Sep'22

226,35

227,40

222,55

222,95

226,70

Dec'22

223,20

224,65

220,15

220,50

224,15

Mar'23

221,05

221,85

217,75

217,75

221,45

May'23

219,15

219,75

219,15

219,75

219,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

117,47

118,47

116,86

117,50

117,47

Jul'22

113,25

114,17

112,71

113,40

113,21

Oct'22

105,79

105,79

105,11

105,11

105,44

Dec'22

101,35

102,00

100,98

101,56

101,69

Mar'23

98,25

98,25

97,92

98,17

98,09

May'23

95,19

95,24

95,19

95,24

95,29

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1350,60

1377,10

1335,90

1350,50

1386,40

May'22

1191,60

1242,00

1159,80

1195,90

1245,80

Jul'22

1053,00

1070,00

1014,00

1033,00

1100,00

Sep'22

950,00

950,00

930,70

949,80

1015,40

Nov'22

865,40

865,40

865,40

865,40

931,00

Jan'23

856,30

856,30

856,30

856,30

921,90

Mar'23

846,30

846,30

846,30

846,30

911,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,02

19,59

18,96

19,38

18,94

Jul'22

19,01

19,47

18,90

19,31

18,92

Oct'22

19,07

19,50

19,04

19,35

19,07

Mar'23

19,31

19,60

19,26

19,50

19,29

May'23

18,48

18,65

18,39

18,57

18,46

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7384/8

7560/8

7384/8

7560/8

7350/8

May'22

7326/8

7494/8

7290/8

7480/8

7330/8

Jul'22

7072/8

7234/8

7032/8

7224/8

7082/8

Sep'22

6616/8

6732/8

6550/8

6716/8

6620/8

Dec'22

6350/8

6454/8

6274/8

6440/8

6366/8

Mar'23

6310/8

6414/8

6254/8

6400/8

6340/8

May'23

6250/8

6374/8

6234/8

6360/8

6314/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

506,8

507,3

506,8

507,3

495,0

May'22

478,0

484,5

473,3

484,2

474,7

Jul'22

462,1

470,0

460,5

469,6

462,3

Aug'22

448,4

455,4

446,9

455,4

449,8

Sep'22

438,8

444,1

434,7

443,4

438,7

Oct'22

424,1

431,2

421,8

431,2

426,0

Dec'22

421,0

427,3

418,4

426,7

422,4

Jan'23

410,9

418,5

410,9

418,5

413,6

Mar'23

394,3

399,0

394,3

399,0

394,3

May'23

380,5

386,0

377,7

384,8

379,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

80,41

83,54

79,19

80,07

79,68

May'22

74,15

75,75

73,69

75,65

74,15

Jul'22

70,63

72,25

70,17

72,13

70,63

Aug'22

67,94

69,45

67,56

69,35

67,96

Sep'22

66,19

67,39

65,69

67,39

65,95

Oct'22

64,26

65,15

63,95

65,05

64,13

Dec'22

63,98

64,92

63,40

64,92

63,66

Jan'23

64,08

64,08

64,08

64,08

63,12

Mar'23

61,94

63,14

61,93

63,14

62,32

May'23

63,32

63,49

61,55

61,86

62,56

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16876/8

17162/8

16812/8

17162/8

16864/8

May'22

16754/8

17020/8

16614/8

17014/8

16716/8

Jul'22

16450/8

16736/8

16342/8

16730/8

16432/8

Aug'22

15952/8

16214/8

15884/8

16214/8

15912/8

Sep'22

15180/8

15370/8

15086/8

15370/8

15144/8

Nov'22

14716/8

14930/8

14624/8

14924/8

14736/8

Jan'23

14546/8

14742/8

14470/8

14730/8

14574/8

Mar'23

14126/8

14250/8

14052/8

14246/8

14134/8

May'23

13986/8

14074/8

13986/8

14074/8

13966/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

11994/8

11994/8

11994/8

11994/8

12730/8

May'22

11510/8

12212/8

11090/8

11894/8

12014/8

Jul'22

10696/8

11292/8

10432/8

11142/8

11102/8

Sep'22

10096/8

10496/8

9836/8

10392/8

10270/8

Dec'22

9526/8

9996/8

9330/8

9872/8

9696/8

Mar'23

8884/8

9532/8

8864/8

9406/8

9144/8

May'23

8522/8

9030/8

8522/8

8904/8

8634/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts