menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 14/3/2022

08:38 14/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 14/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

2580

2580

2580

2643

May'22

2665

2684

2612

2620

2683

Jul'22

2688

2706

2641

2649

2706

Sep'22

2684

2701

2644

2651

2702

Dec'22

2670

2687

2635

2642

2688

Mar'23

2635

2652

2604

2613

2652

May'23

2627

2627

2586

2594

2628

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

222,95

222,95

222,95

225,20

May'22

224,60

225,40

221,20

221,95

224,20

Jul'22

223,85

224,65

220,65

221,40

223,45

Sep'22

222,85

222,85

219,35

220,10

221,95

Dec'22

220,55

220,55

217,00

217,70

219,50

Mar'23

218,30

218,30

214,65

215,30

217,00

May'23

216,45

216,45

213,15

213,80

215,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

121,03

121,26

119,37

119,37

121,03

Jul'22

116,70

117,04

115,30

115,30

116,79

Oct'22

108,00

108,00

108,00

108,00

108,19

Dec'22

104,07

104,24

102,30

102,30

104,24

Mar'23

98,91

98,91

98,46

98,46

100,40

May'23

95,86

96,07

95,86

96,07

95,05

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1370,00

1420,00

1308,30

1410,00

1348,50

May'22

1185,70

1217,80

1159,20

1159,20

1216,20

Jul'22

1039,90

1040,00

995,40

995,40

1052,40

Sep'22

930,00

930,00

920,00

920,00

965,90

Nov'22

850,00

856,50

850,00

856,50

881,50

Jan'23

-

847,40

847,40

847,40

872,40

Mar'23

-

837,40

837,40

837,40

862,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,12

19,29

18,87

19,24

19,10

Jul'22

19,06

19,22

18,84

19,19

19,06

Oct'22

19,26

19,28

18,94

19,25

19,16

Mar'23

19,40

19,47

19,15

19,45

19,36

May'23

18,52

18,56

18,30

18,54

18,47

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7450/8

7450/8

7450/8

7450/8

7644/8

May'22

7620/8

7674/8

7554/8

7554/8

7624/8

Jul'22

7280/8

7330/8

7224/8

7240/8

7286/8

Sep'22

6774/8

6794/8

6712/8

6724/8

6770/8

Dec'22

6550/8

6580/8

6500/8

6532/8

6552/8

Mar'23

6516/8

6554/8

6482/8

6514/8

6526/8

May'23

6500/8

6526/8

6464/8

6526/8

6500/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

505,9

505,9

493,1

493,1

506,8

May'22

484,7

491,0

484,0

485,7

477,1

Jul'22

469,8

476,5

469,6

471,5

464,6

Aug'22

456,7

462,0

456,7

460,0

453,1

Sep'22

448,8

448,8

448,8

448,8

442,0

Oct'22

435,3

438,1

435,2

436,0

432,1

Dec'22

431,9

436,2

430,8

432,4

429,4

Jan'23

424,7

426,2

423,9

426,2

421,7

Mar'23

407,0

410,3

405,9

407,3

404,6

May'23

402,8

403,0

402,0

402,0

395,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

79,87

82,18

79,80

82,18

80,85

May'22

76,53

77,22

74,86

74,88

76,03

Jul'22

71,75

72,53

70,42

70,43

71,50

Aug'22

69,69

69,93

68,21

68,22

69,07

Sep'22

67,61

68,02

66,69

66,69

67,12

Oct'22

65,98

66,21

65,28

65,28

65,58

Dec'22

65,26

65,79

64,27

64,37

65,09

Jan'23

63,60

63,60

63,60

63,60

64,33

Mar'23

63,36

63,67

62,08

62,08

63,26

May'23

61,92

62,87

61,36

62,73

62,29

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

17080/8

17100/8

17050/8

17050/8

16906/8

May'22

16920/8

16976/8

16752/8

16774/8

16760/8

Jul'22

16650/8

16700/8

16490/8

16506/8

16512/8

Aug'22

16222/8

16264/8

16072/8

16096/8

16102/8

Sep'22

15402/8

15506/8

15320/8

15320/8

15340/8

Nov'22

14980/8

15044/8

14856/8

14876/8

14910/8

Jan'23

14800/8

14876/8

14730/8

14730/8

14750/8

Mar'23

14334/8

14376/8

14236/8

14236/8

14312/8

May'23

14170/8

14210/8

14170/8

14210/8

14156/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

10356/8

10900/8

10306/8

10900/8

10736/8

May'22

11262/8

11322/8

11052/8

11100/8

11064/8

Jul'22

10936/8

11000/8

10782/8

10842/8

10772/8

Sep'22

10542/8

10624/8

10462/8

10514/8

10444/8

Dec'22

10200/8

10296/8

10180/8

10212/8

10140/8

Mar'23

9932/8

9932/8

9816/8

9816/8

9780/8

May'23

9254/8

9310/8

9254/8

9310/8

9162/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts