menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/3/2022

09:35 18/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 18/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2532

2550

2453

2504

2532

Jul'22

2564

2581

2487

2536

2563

Sep'22

2585

2589

2503

2551

2571

Dec'22

2575

2591

2510

2559

2573

Mar'23

2551

2571

2494

2540

2551

May'23

2503

2556

2480

2521

2535

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

216,00

218,00

216,00

217,30

218,60

May'22

218,00

218,80

213,50

216,10

217,50

Jul'22

218,00

218,45

213,25

216,00

217,25

Sep'22

217,00

217,45

212,45

215,20

216,30

Dec'22

215,00

215,50

210,75

213,40

214,15

Mar'23

212,75

212,85

208,60

211,15

211,70

May'23

211,00

211,10

206,70

209,45

209,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

121,86

122,60

121,86

122,31

121,86

Jul'22

118,21

118,63

118,10

118,44

118,10

Oct'22

107,95

108,70

107,95

108,70

106,96

Dec'22

103,52

103,80

103,28

103,28

103,52

Mar'23

99,57

99,57

99,57

99,57

99,03

May'23

96,18

97,15

95,83

97,08

96,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1152,00

1207,00

1150,00

1207,00

1150,00

Jul'22

1001,00

1041,90

1001,00

1039,20

994,00

Sep'22

949,00

964,00

949,00

955,30

935,00

Nov'22

-

895,30

895,30

895,30

875,00

Jan'23

-

886,20

886,20

886,20

865,90

Mar'23

-

876,20

876,20

876,20

855,90

May'23

-

729,50

729,50

729,50

709,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

18,62

18,97

18,56

18,69

18,56

Jul'22

18,51

18,86

18,49

18,61

18,47

Oct'22

18,59

18,90

18,56

18,68

18,55

Mar'23

18,82

19,10

18,81

18,90

18,80

May'23

18,06

18,34

18,05

18,12

18,05

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7536/8

7550/8

7514/8

7544/8

7544/8

Jul'22

7180/8

7190/8

7160/8

7186/8

7186/8

Sep'22

6650/8

6684/8

6646/8

6676/8

6674/8

Dec'22

6450/8

6474/8

6424/8

6462/8

6450/8

Mar'23

6446/8

6474/8

6434/8

6464/8

6452/8

May'23

6434/8

6462/8

6434/8

6462/8

6454/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

474,2

477,5

474,2

476,7

474,1

Jul'22

464,5

467,4

464,3

466,8

464,5

Aug'22

450,8

453,3

450,8

453,3

451,5

Sep'22

436,1

438,9

436,1

437,8

437,4

Oct'22

424,4

424,8

424,4

424,8

424,4

Dec'22

422,1

423,6

420,4

423,6

422,1

Jan'23

414,7

414,7

413,1

413,2

414,3

Mar'23

401,3

401,5

395,5

397,8

397,9

May'23

391,4

392,1

388,0

389,6

389,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

74,83

75,21

74,50

75,00

74,63

Jul'22

70,94

71,42

70,80

71,34

70,86

Aug'22

68,23

68,55

68,21

68,55

68,29

Sep'22

66,40

66,56

66,40

66,49

66,40

Oct'22

65,42

65,42

65,42

65,42

63,92

Dec'22

64,58

65,00

64,47

64,94

64,69

Jan'23

63,75

64,42

62,77

64,04

62,92

Mar'23

62,89

63,56

62,00

63,20

62,14

May'23

62,50

63,13

61,64

62,80

61,72

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16696/8

16836/8

16664/8

16812/8

16684/8

Jul'22

16474/8

16620/8

16454/8

16586/8

16472/8

Aug'22

16054/8

16160/8

16024/8

16150/8

16042/8

Sep'22

15200/8

15300/8

15196/8

15296/8

15226/8

Nov'22

14674/8

14780/8

14650/8

14762/8

14692/8

Jan'23

14552/8

14670/8

14552/8

14652/8

14572/8

Mar'23

14154/8

14222/8

14154/8

14222/8

14164/8

May'23

14056/8

14092/8

14056/8

14092/8

14036/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10950/8

11014/8

10820/8

10996/8

10980/8

Jul'22

10710/8

10822/8

10594/8

10800/8

10760/8

Sep'22

10256/8

10352/8

10144/8

10336/8

10306/8

Dec'22

9802/8

9912/8

9724/8

9912/8

9874/8

Mar'23

9436/8

9554/8

9436/8

9544/8

9506/8

May'23

9064/8

9064/8

9064/8

9064/8

8646/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts