menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 28/3/2022

07:00 28/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 28/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2562

2590

2536

2562

2583

Jul'22

2595

2627

2574

2600

2616

Sep'22

2607

2636

2586

2607

2624

Dec'22

2600

2638

2592

2610

2626

Mar'23

2585

2622

2580

2596

2609

May'23

2583

2602

2573

2583

2596

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

222,95

223,20

219,40

221,85

221,85

Jul'22

222,35

222,90

219,35

221,80

221,70

Sep'22

222,15

222,15

218,60

221,05

220,90

Dec'22

219,55

220,00

216,60

219,15

218,80

Mar'23

215,00

217,20

215,00

217,15

216,65

May'23

213,50

215,60

213,35

215,60

214,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

130,90

135,90

130,90

135,90

130,90

Jul'22

127,70

132,35

127,31

132,35

127,35

Oct'22

-

117,85

117,85

117,85

114,99

Dec'22

109,25

112,27

109,09

111,74

109,25

Mar'23

104,88

108,25

104,80

107,32

104,88

May'23

101,85

105,00

101,85

104,02

101,83

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1016,20

1022,00

974,80

1008,00

1020,00

Jul'22

875,00

878,00

845,10

878,00

875,00

Sep'22

819,70

825,00

800,00

821,10

819,70

Nov'22

790,00

800,00

780,00

795,00

790,00

Jan'23

-

798,70

798,70

798,70

793,70

Mar'23

-

805,10

805,10

805,10

800,10

May'23

-

705,10

705,10

705,10

700,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,31

19,65

19,21

19,61

19,26

Jul'22

19,25

19,49

19,15

19,46

19,19

Oct'22

19,31

19,51

19,22

19,48

19,25

Mar'23

19,43

19,62

19,38

19,61

19,40

May'23

18,58

18,75

18,56

18,74

18,57

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7484/8

7552/8

7424/8

7540/8

7482/8

Jul'22

7284/8

7350/8

7234/8

7346/8

7284/8

Sep'22

6824/8

6864/8

6780/8

6856/8

6824/8

Dec'22

6670/8

6704/8

6622/8

6690/8

6674/8

Mar'23

6682/8

6712/8

6630/8

6702/8

6682/8

May'23

6684/8

6714/8

6636/8

6710/8

6686/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

487,0

494,7

484,5

487,9

485,9

Jul'22

477,7

484,6

475,4

480,4

477,2

Aug'22

463,6

468,4

460,2

465,6

462,3

Sep'22

446,7

451,6

443,4

448,1

446,1

Oct'22

432,5

437,4

429,0

432,6

431,7

Dec'22

429,3

434,6

426,1

429,4

428,9

Jan'23

422,2

427,3

419,5

421,5

421,8

Mar'23

406,7

411,6

404,6

406,0

406,6

May'23

402,0

404,1

397,6

398,9

399,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

74,35

75,08

73,06

74,75

74,29

Jul'22

71,95

72,90

71,01

72,61

72,11

Aug'22

69,77

70,42

68,87

70,21

69,71

Sep'22

67,94

68,63

67,16

68,48

67,94

Oct'22

66,71

67,32

65,87

67,23

66,68

Dec'22

66,30

67,05

65,33

66,83

66,27

Jan'23

65,50

66,39

64,68

66,27

65,58

Mar'23

64,54

65,60

63,77

65,52

64,68

May'23

63,53

65,13

63,37

65,08

64,23

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17020/8

17142/8

16846/8

17102/8

17006/8

Jul'22

16832/8

16916/8

16666/8

16884/8

16822/8

Aug'22

16374/8

16442/8

16240/8

16392/8

16356/8

Sep'22

15476/8

15560/8

15384/8

15530/8

15490/8

Nov'22

14924/8

14990/8

14824/8

14966/8

14930/8

Jan'23

14840/8

14900/8

14754/8

14890/8

14844/8

Mar'23

14482/8

14560/8

14422/8

14554/8

14484/8

May'23

14410/8

14474/8

14340/8

14470/8

14396/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10894/8

11090/8

10646/8

11022/8

10856/8

Jul'22

10750/8

10990/8

10554/8

10924/8

10744/8

Sep'22

10486/8

10734/8

10300/8

10696/8

10492/8

Dec'22

10190/8

10472/8

10030/8

10436/8

10204/8

Mar'23

9882/8

10164/8

9720/8

10114/8

9880/8

May'23

9524/8

9734/8

9394/8

9700/8

9494/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts