menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 25/3/2022

07:05 25/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 25/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2641

2653

2604

2606

2631

Jul'22

2664

2679

2634

2637

2656

Sep'22

2667

2678

2638

2639

2660

Dec'22

2667

2677

2638

2638

2660

Mar'23

2647

2657

2621

2621

2640

May'23

2636

2640

2608

2608

2624

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

225,70

227,10

222,35

222,75

225,30

Jul'22

225,90

226,85

222,25

222,65

225,10

Sep'22

225,00

225,80

221,55

221,85

224,25

Dec'22

222,10

223,40

219,45

219,65

222,05

Mar'23

220,65

221,10

217,35

217,65

219,75

May'23

217,55

217,65

215,70

215,95

217,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

130,04

131,61

129,36

130,91

130,03

Jul'22

126,26

127,77

125,58

127,15

126,26

Oct'22

114,05

114,05

114,05

114,05

113,46

Dec'22

108,25

109,00

107,50

108,62

108,55

Mar'23

103,91

104,56

103,45

104,33

103,91

May'23

100,99

101,26

100,99

101,26

100,83

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1085,20

1089,80

1054,30

1054,30

1111,30

Jul'22

939,90

939,90

883,00

883,00

940,00

Sep'22

850,00

850,00

820,00

827,30

860,10

Nov'22

805,00

805,00

796,00

796,40

830,10

Jan'23

800,10

800,10

800,10

800,10

821,00

Mar'23

800,10

800,10

800,10

800,10

811,00

May'23

700,10

700,10

700,10

700,10

700,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,21

19,50

19,20

19,37

19,24

Jul'22

19,17

19,37

19,15

19,27

19,18

Oct'22

19,23

19,39

19,22

19,32

19,24

Mar'23

19,40

19,50

19,39

19,46

19,41

May'23

18,52

18,62

18,52

18,60

18,56

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7570/8

7624/8

7460/8

7464/8

7576/8

Jul'22

7344/8

7394/8

7260/8

7262/8

7346/8

Sep'22

6870/8

6922/8

6800/8

6800/8

6874/8

Dec'22

6712/8

6772/8

6652/8

6652/8

6722/8

Mar'23

6714/8

6774/8

6662/8

6662/8

6730/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

485,1

489,0

482,4

484,5

485,1

Jul'22

477,8

481,1

474,9

477,0

477,6

Aug'22

463,7

468,2

462,2

464,1

464,6

Sep'22

448,0

453,1

446,7

449,1

449,3

Oct'22

435,2

437,8

432,7

434,5

434,8

Dec'22

429,3

435,8

429,3

432,2

431,6

Jan'23

426,9

428,3

425,2

425,3

424,5

Mar'23

406,6

413,0

406,6

410,6

408,6

May'23

395,6

404,4

395,6

403,5

401,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

75,91

76,63

74,30

75,16

75,97

Jul'22

73,04

73,59

71,20

72,05

72,96

Aug'22

70,40

70,56

68,62

69,16

70,21

Sep'22

68,38

68,67

66,84

67,14

68,30

Oct'22

67,04

67,44

65,51

65,77

66,97

Dec'22

66,66

67,08

65,08

65,41

66,59

Jan'23

64,82

65,32

64,51

64,76

65,96

Mar'23

65,37

65,37

63,82

63,86

65,06

May'23

63,44

63,55

63,39

63,39

64,60

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17222/8

17300/8

17024/8

17110/8

17186/8

Jul'22

17012/8

17080/8

16826/8

16884/8

16984/8

Aug'22

16574/8

16610/8

16364/8

16414/8

16520/8

Sep'22

15642/8

15662/8

15486/8

15522/8

15632/8

Nov'22

15080/8

15140/8

14924/8

14972/8

15080/8

Jan'23

14956/8

15026/8

14842/8

14880/8

14980/8

Mar'23

14632/8

14632/8

14460/8

14514/8

14586/8

May'23

14530/8

14530/8

14372/8

14412/8

14480/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11056/8

11150/8

10804/8

10900/8

11056/8

Jul'22

10912/8

11004/8

10670/8

10770/8

10912/8

Sep'22

10620/8

10700/8

10406/8

10506/8

10620/8

Dec'22

10380/8

10424/8

10142/8

10252/8

10336/8

Mar'23

10112/8

10112/8

9864/8

9994/8

10056/8

May'23

9650/8

9650/8

9502/8

9556/8

9660/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts