menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 31/3/2022

08:34 31/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 31/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2638

2674

2575

2651

2639

Jul'22

2670

2707

2612

2686

2673

Sep'22

2673

2710

2619

2691

2678

Dec'22

2675

2709

2620

2690

2678

Mar'23

2621

2689

2605

2672

2660

May'23

2600

2672

2598

2657

2645

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

215,55

223,20

213,10

221,85

215,70

Jul'22

215,80

223,25

213,35

221,90

215,80

Sep'22

214,85

222,55

212,85

221,20

215,30

Dec'22

213,60

220,70

211,35

219,60

213,80

Mar'23

211,45

218,90

210,00

217,95

212,10

May'23

209,80

217,40

208,75

216,60

210,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

139,84

140,27

139,65

140,08

136,81

Jul'22

136,15

136,49

135,95

136,44

133,25

Oct'22

118,64

118,64

118,64

118,64

116,99

Dec'22

112,00

112,50

112,00

112,49

111,04

Mar'23

107,33

107,47

107,33

107,47

106,34

May'23

103,37

103,88

102,71

103,77

102,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1075,00

1084,90

997,00

1001,70

1054,00

Jul'22

925,00

945,00

871,40

890,00

928,40

Sep'22

865,00

865,00

820,10

840,20

875,00

Nov'22

820,00

820,00

781,00

790,00

825,00

Jan'23

-

793,70

793,70

793,70

828,70

Mar'23

800,10

800,10

800,10

800,10

835,10

May'23

-

700,10

700,10

700,10

735,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,23

19,59

19,20

19,47

19,11

Jul'22

19,15

19,45

19,11

19,36

19,01

Oct'22

19,20

19,47

19,18

19,40

19,10

Mar'23

19,35

19,58

19,34

19,53

19,26

May'23

18,58

18,76

18,58

18,74

18,51

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7392/8

7396/8

7324/8

7354/8

7380/8

Jul'22

7200/8

7206/8

7146/8

7172/8

7200/8

Sep'22

6734/8

6736/8

6696/8

6724/8

6734/8

Dec'22

6560/8

6562/8

6532/8

6556/8

6560/8

Mar'23

6592/8

6594/8

6570/8

6592/8

6592/8

May'23

6620/8

6620/8

6596/8

6610/8

6620/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

474,1

475,1

472,0

472,9

473,1

Jul'22

467,8

468,8

466,0

466,6

466,9

Aug'22

456,3

456,3

455,1

455,1

455,5

Sep'22

435,0

444,3

433,9

440,7

435,4

Oct'22

426,9

427,1

426,9

427,1

426,8

Dec'22

425,0

425,0

423,6

423,6

424,0

Jan'23

417,5

417,5

417,5

417,5

417,7

Mar'23

404,6

404,6

404,6

404,6

405,0

May'23

399,4

402,2

399,4

399,6

393,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

72,41

72,42

71,17

71,66

72,22

Jul'22

70,68

70,77

69,63

70,28

70,68

Aug'22

68,70

68,70

67,75

68,26

68,70

Sep'22

67,17

67,17

66,88

66,88

67,17

Oct'22

65,96

65,97

65,62

65,62

65,96

Dec'22

65,59

65,63

64,66

64,95

65,57

Jan'23

65,31

65,31

65,16

65,16

65,01

Mar'23

64,03

64,52

63,43

64,26

63,59

May'23

63,51

64,06

63,11

63,83

63,25

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16666/8

16684/8

16542/8

16566/8

16640/8

Jul'22

16450/8

16470/8

16326/8

16352/8

16424/8

Aug'22

15984/8

16002/8

15882/8

15910/8

15966/8

Sep'22

15092/8

15146/8

15092/8

15146/8

15180/8

Nov'22

14700/8

14726/8

14614/8

14644/8

14702/8

Jan'23

14636/8

14650/8

14556/8

14576/8

14636/8

Mar'23

14340/8

14362/8

14280/8

14306/8

14356/8

May'23

14290/8

14290/8

14244/8

14252/8

14296/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10302/8

10394/8

10206/8

10284/8

10272/8

Jul'22

10330/8

10356/8

10170/8

10244/8

10230/8

Sep'22

10210/8

10210/8

10016/8

10090/8

10082/8

Dec'22

10030/8

10034/8

9850/8

9920/8

9910/8

Mar'23

9726/8

9726/8

9650/8

9650/8

9706/8

May'23

9284/8

9554/8

9246/8

9456/8

9392/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts