menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 04/4/2022

08:55 04/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 04/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2640

2647

2596

2599

2650

Jul'22

2683

2683

2637

2641

2687

Sep'22

2692

2692

2647

2651

2694

Dec'22

2695

2695

2651

2656

2696

Mar'23

2667

2667

2638

2641

2678

May'23

2647

2650

2626

2628

2662

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

226,00

230,40

224,80

228,40

226,40

Jul'22

226,30

230,35

225,05

228,45

226,45

Sep'22

225,15

229,60

224,35

227,75

225,70

Dec'22

223,70

227,20

222,55

225,50

223,70

Mar'23

220,45

224,40

220,45

222,90

221,40

May'23

218,60

221,90

218,60

220,80

219,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

134,60

136,50

134,60

136,32

134,55

Jul'22

131,22

132,64

131,14

132,52

130,93

Oct'22

116,65

116,72

116,55

116,72

117,53

Dec'22

111,19

111,60

111,06

111,51

110,68

Mar'23

106,63

106,94

106,63

106,92

106,21

May'23

102,83

103,91

102,65

102,73

103,17

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

955,20

984,80

929,50

964,90

965,30

Jul'22

853,90

896,00

842,00

877,40

859,60

Sep'22

820,00

846,90

820,00

843,90

820,00

Nov'22

800,00

810,00

800,00

803,30

790,00

Jan'23

-

807,00

807,00

807,00

793,70

Mar'23

-

800,10

800,10

800,10

800,10

May'23

-

713,40

713,40

713,40

700,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,42

19,52

19,25

19,37

19,49

Jul'22

19,21

19,36

19,11

19,19

19,32

Oct'22

19,29

19,37

19,15

19,24

19,34

Mar'23

19,39

19,49

19,29

19,39

19,46

May'23

18,67

18,72

18,54

18,64

18,69

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7370/8

7414/8

7346/8

7392/8

7350/8

Jul'22

7242/8

7284/8

7226/8

7276/8

7216/8

Sep'22

6974/8

7022/8

6966/8

7020/8

6960/8

Dec'22

6884/8

6950/8

6884/8

6936/8

6880/8

Mar'23

6912/8

6972/8

6910/8

6956/8

6904/8

May'23

6912/8

6950/8

6912/8

6950/8

6912/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

451,0

452,0

448,5

450,0

450,0

Jul'22

442,8

444,0

441,6

442,6

442,8

Aug'22

435,0

436,0

434,4

434,6

435,0

Sep'22

421,1

421,4

421,0

421,4

421,2

Oct'22

405,2

405,6

405,2

405,6

405,2

Dec'22

403,1

405,2

403,0

404,0

403,3

Jan'23

410,4

410,7

398,4

399,0

406,1

Mar'23

393,9

393,9

393,9

393,9

389,3

May'23

394,0

394,0

385,1

385,3

390,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

71,20

71,36

70,90

71,07

71,20

Jul'22

69,50

69,79

69,29

69,29

69,50

Aug'22

67,50

67,79

67,50

67,67

67,52

Sep'22

66,09

66,22

65,83

65,83

65,94

Oct'22

64,58

64,70

64,58

64,58

64,63

Dec'22

64,20

64,53

64,16

64,16

64,26

Jan'23

62,67

64,26

62,14

63,85

63,08

Mar'23

62,30

63,66

61,56

63,19

62,40

May'23

61,73

63,33

61,27

62,86

62,06

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

15840/8

15890/8

15766/8

15812/8

15826/8

Jul'22

15676/8

15716/8

15604/8

15650/8

15666/8

Aug'22

15336/8

15352/8

15262/8

15284/8

15316/8

Sep'22

14554/8

14566/8

14502/8

14502/8

14526/8

Nov'22

14046/8

14136/8

14046/8

14090/8

14066/8

Jan'23

14050/8

14116/8

14036/8

14040/8

14056/8

Mar'23

13872/8

13872/8

13852/8

13852/8

13876/8

May'23

13900/8

13900/8

13900/8

13900/8

13866/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

9894/8

9966/8

9846/8

9954/8

9844/8

Jul'22

9864/8

9964/8

9850/8

9962/8

9842/8

Sep'22

9810/8

9862/8

9760/8

9862/8

9744/8

Dec'22

9684/8

9770/8

9662/8

9756/8

9644/8

Mar'23

9514/8

9770/8

9452/8

9482/8

9516/8

May'23

9266/8

9502/8

9244/8

9292/8

9272/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts