menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/10/2022

08:52 13/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 13/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2349

2362

2312

2318

2347

Mar'23

2339

2352

2305

2310

2338

May'23

2332

2338

2300

2303

2331

Jul'23

2322

2329

2293

2297

2322

Sep'23

2304

2309

2277

2283

2303

Dec'23

2277

2280

2250

2258

2276

Mar'24

2248

2257

2223

2232

2247

May'24

2255

2255

2220

2229

2242

Jul'24

2237

2248

2220

2226

2238

Sep'24

2218

2228

2218

2224

2238

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

217,40

218,85

209,20

209,75

217,85

Mar'23

207,35

208,75

201,05

201,40

207,95

May'23

203,10

204,40

197,55

198,05

203,75

Jul'23

200,45

201,50

195,20

195,85

200,90

Sep'23

198,65

199,45

193,70

194,25

199,05

Dec'23

198,40

198,70

193,45

193,85

198,30

Mar'24

194,65

194,75

193,45

193,75

198,05

May'24

192,85

193,15

192,85

193,15

197,40

Jul'24

191,95

192,30

191,95

192,30

196,60

Sep'24

190,90

191,35

190,90

191,35

195,80

Dec'24

190,90

190,90

190,90

190,90

195,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

84,92

85,58

84,25

85,35

84,92

Mar'23

83,20

84,13

82,90

84,01

83,47

May'23

82,00

82,63

81,79

82,63

82,32

Jul'23

80,59

80,99

80,19

80,99

80,67

Oct'23

77,74

77,74

77,74

77,74

80,05

Dec'23

75,99

76,36

75,86

76,36

75,99

Mar'24

75,69

75,69

75,69

75,69

77,69

May'24

75,93

75,93

75,93

75,93

77,94

Jul'24

76,01

76,01

76,01

76,01

78,01

Oct'24

74,45

74,45

74,45

74,45

76,42

Dec'24

74,38

75,00

73,30

73,30

75,29

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

479,80

497,00

473,50

488,90

478,70

Jan'23

475,90

490,80

472,30

481,00

473,00

Mar'23

495,80

499,00

491,50

499,00

491,50

May'23

508,00

508,00

508,00

508,00

500,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,74

18,94

18,57

18,68

18,74

May'23

17,82

17,96

17,70

17,80

17,81

Jul'23

17,27

17,40

17,19

17,29

17,25

Oct'23

17,25

17,36

17,19

17,28

17,23

Mar'24

17,41

17,51

17,37

17,45

17,39

May'24

16,80

16,88

16,76

16,84

16,79

Jul'24

16,37

16,41

16,33

16,41

16,37

Oct'24

16,13

16,25

16,13

16,25

16,21

Mar'25

16,17

16,29

16,17

16,29

16,25

May'25

15,84

15,90

15,82

15,90

15,89

Jul'25

15,63

15,71

15,63

15,71

15,70

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6922/8

6962/8

6912/8

6956/8

6930/8

Mar'23

6992/8

7032/8

6984/8

7024/8

7000/8

May'23

7004/8

7040/8

6996/8

7034/8

7010/8

Jul'23

6942/8

6984/8

6932/8

6970/8

6942/8

Sep'23

6460/8

6482/8

6454/8

6472/8

6460/8

Dec'23

6316/8

6342/8

6312/8

6334/8

6324/8

Mar'24

6386/8

6394/8

6382/8

6394/8

6390/8

May'24

6370/8

6406/8

6342/8

6406/8

6400/8

Jul'24

6380/8

6402/8

6304/8

6362/8

6352/8

Sep'24

5832/8

5866/8

5832/8

5866/8

5840/8

Dec'24

5720/8

5752/8

5680/8

5752/8

5722/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

410,4

424,3

410,4

421,8

410,4

Dec'22

414,2

417,1

413,1

416,5

414,3

Jan'23

410,1

412,6

408,8

412,0

410,1

Mar'23

404,8

406,9

403,3

406,9

404,8

May'23

402,0

404,1

400,6

403,8

402,1

Jul'23

402,7

404,3

400,9

403,8

402,4

Aug'23

397,5

397,6

397,5

397,6

398,8

Sep'23

395,6

395,6

393,4

393,4

394,6

Oct'23

389,0

389,0

389,0

389,0

389,6

Dec'23

389,0

389,0

389,0

389,0

389,8

Jan'24

388,5

388,5

388,5

388,5

388,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

68,44

69,17

68,34

69,17

68,98

Dec'22

65,52

65,85

65,32

65,80

65,59

Jan'23

63,90

64,16

63,68

64,15

63,91

Mar'23

62,69

62,91

62,52

62,91

62,72

May'23

61,86

61,89

61,73

61,83

61,89

Jul'23

60,88

61,24

60,81

61,11

60,98

Aug'23

59,36

60,32

59,30

60,09

60,12

Sep'23

59,17

59,27

59,17

59,23

59,27

Oct'23

58,51

58,85

57,87

58,51

58,63

Dec'23

58,10

58,49

57,30

58,09

58,21

Jan'24

57,81

57,81

57,81

57,81

57,93

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13944/8

14050/8

13902/8

14026/8

13960/8

Jan'23

14026/8

14142/8

13990/8

14116/8

14050/8

Mar'23

14104/8

14210/8

14064/8

14192/8

14122/8

May'23

14180/8

14276/8

14136/8

14264/8

14190/8

Jul'23

14210/8

14300/8

14162/8

14264/8

14212/8

Aug'23

14034/8

14130/8

14034/8

14116/8

14056/8

Sep'23

13734/8

13792/8

13734/8

13792/8

13734/8

Nov'23

13580/8

13650/8

13540/8

13632/8

13596/8

Jan'24

13622/8

13622/8

13622/8

13622/8

13630/8

Mar'24

13656/8

13656/8

13574/8

13574/8

13580/8

May'24

13560/8

13560/8

13560/8

13560/8

13564/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8836/8

8942/8

8830/8

8924/8

8822/8

Mar'23

9010/8

9106/8

8996/8

9094/8

8990/8

May'23

9072/8

9184/8

9072/8

9174/8

9072/8

Jul'23

9000/8

9100/8

9000/8

9100/8

8994/8

Sep'23

8980/8

9014/8

8860/8

8974/8

9070/8

Dec'23

9100/8

9100/8

9100/8

9100/8

9076/8

Mar'24

8990/8

8992/8

8840/8

8960/8

9024/8

May'24

8824/8

8846/8

8810/8

8842/8

8880/8

Jul'24

8326/8

8326/8

8326/8

8326/8

8310/8

Sep'24

8076/8

8076/8

8076/8

8076/8

8070/8

Dec'24

8186/8

8186/8

8186/8

8186/8

8180/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts