menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 10/10/2022

14:28 10/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 10/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2390

2405

2373

2396

2373

Mar'23

2373

2390

2364

2381

2363

May'23

2373

2380

2357

2370

2355

Jul'23

2363

2368

2347

2357

2346

Sep'23

2354

2356

2333

2341

2335

Dec'23

2335

2338

2309

2316

2318

Mar'24

2310

2315

2278

2285

2295

May'24

2302

2302

2273

2279

2294

Jul'24

2286

2286

2271

2275

2291

Sep'24

2277

2277

2277

2277

2292

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

217,95

221,05

213,80

218,10

217,70

Mar'23

208,35

210,90

204,65

208,25

207,65

May'23

203,80

206,50

201,00

203,85

203,30

Jul'23

200,95

203,70

198,45

201,10

200,55

Sep'23

198,60

201,65

196,65

199,20

198,75

Dec'23

197,90

200,10

195,85

198,30

198,05

Mar'24

196,95

199,70

195,60

197,85

197,80

May'24

195,80

197,30

195,80

197,30

197,30

Jul'24

196,00

196,60

196,00

196,60

196,50

Sep'24

195,15

195,85

193,65

195,85

195,65

Dec'24

193,00

195,20

193,00

195,20

194,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

84,75

84,79

83,55

84,56

84,23

Mar'23

83,18

83,23

82,10

83,05

82,66

May'23

81,51

82,03

81,15

81,88

81,51

Jul'23

80,45

80,45

79,63

80,06

79,94

Oct'23

76,41

76,41

76,41

76,41

75,50

Dec'23

75,66

75,66

75,66

75,66

75,66

Mar'24

75,74

76,35

74,64

75,76

74,35

May'24

76,23

76,46

75,29

76,40

74,90

Jul'24

76,81

77,10

75,94

76,85

75,38

Oct'24

75,85

75,85

75,85

75,85

74,33

Dec'24

75,23

75,84

74,25

75,45

73,76

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

444,30

459,00

437,60

445,60

454,70

Jan'23

452,20

460,70

442,90

446,10

458,90

Mar'23

472,40

476,00

471,60

473,50

481,20

May'23

482,50

482,50

482,50

482,50

490,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,31

18,73

18,31

18,68

18,46

May'23

17,42

17,82

17,42

17,80

17,58

Jul'23

17,05

17,28

17,04

17,27

17,14

Oct'23

17,05

17,26

17,03

17,25

17,14

Mar'24

17,20

17,43

17,20

17,42

17,31

May'24

16,78

16,90

16,73

16,87

16,81

Jul'24

16,47

16,52

16,42

16,49

16,46

Oct'24

16,39

16,40

16,32

16,37

16,38

Mar'25

16,50

16,50

16,40

16,44

16,49

May'25

16,17

16,17

16,07

16,10

16,17

Jul'25

15,99

15,99

15,92

15,92

16,01

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6836/8

6900/8

6834/8

6900/8

6832/8

Mar'23

6910/8

6974/8

6910/8

6972/8

6910/8

May'23

6924/8

6984/8

6922/8

6984/8

6924/8

Jul'23

6870/8

6926/8

6870/8

6924/8

6870/8

Sep'23

6400/8

6426/8

6400/8

6410/8

6392/8

Dec'23

6250/8

6276/8

6240/8

6272/8

6244/8

Mar'24

6312/8

6312/8

6312/8

6312/8

6306/8

May'24

6314/8

6330/8

6314/8

6330/8

6290/8

Jul'24

6224/8

6300/8

6224/8

6290/8

6252/8

Sep'24

5766/8

5766/8

5766/8

5766/8

5784/8

Dec'24

5650/8

5650/8

5650/8

5650/8

5650/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

399,7

405,7

397,1

404,9

397,4

Dec'22

401,0

406,5

400,5

405,4

400,7

Jan'23

398,5

403,3

398,0

402,3

398,1

Mar'23

394,5

398,8

394,1

398,1

394,1

May'23

392,6

397,3

392,5

396,8

392,6

Jul'23

394,1

398,5

393,8

397,5

393,6

Aug'23

392,1

395,6

392,1

395,6

391,1

Sep'23

390,4

392,5

390,4

392,5

388,5

Oct'23

383,2

385,5

381,8

384,7

382,9

Dec'23

383,2

385,3

381,8

385,3

383,0

Jan'24

384,0

384,0

384,0

384,0

381,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

70,45

70,45

70,08

70,08

69,67

Dec'22

66,65

67,65

66,65

66,92

66,60

Jan'23

64,80

65,75

64,79

65,03

64,81

Mar'23

63,66

64,50

63,60

63,83

63,67

May'23

62,84

63,34

62,82

62,95

62,84

Jul'23

61,98

62,83

61,94

62,00

61,98

Aug'23

61,16

61,24

61,16

61,24

61,17

Sep'23

60,44

60,76

60,38

60,59

60,44

Oct'23

60,08

60,08

60,08

60,08

59,73

Dec'23

59,52

59,69

59,35

59,50

59,34

Jan'24

59,25

59,25

59,04

59,04

59,00

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13670/8

13966/8

13664/8

13904/8

13670/8

Jan'23

13790/8

14084/8

13782/8

14012/8

13792/8

Mar'23

13884/8

14174/8

13882/8

14090/8

13890/8

May'23

13962/8

14246/8

13960/8

14162/8

13972/8

Jul'23

14000/8

14284/8

14000/8

14194/8

14022/8

Aug'23

13946/8

14144/8

13946/8

14080/8

13902/8

Sep'23

13734/8

13862/8

13704/8

13816/8

13656/8

Nov'23

13550/8

13746/8

13536/8

13710/8

13556/8

Jan'24

13542/8

13596/8

13516/8

13586/8

13542/8

Mar'24

13542/8

13552/8

13542/8

13542/8

13504/8

May'24

13522/8

13522/8

13522/8

13522/8

13490/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8952/8

9144/8

8914/8

9122/8

8802/8

Mar'23

9092/8

9284/8

9060/8

9262/8

8950/8

May'23

9156/8

9360/8

9144/8

9334/8

9032/8

Jul'23

9056/8

9270/8

9056/8

9246/8

8964/8

Sep'23

9070/8

9220/8

9070/8

9220/8

8952/8

Dec'23

9056/8

9246/8

9056/8

9226/8

8976/8

Mar'24

9066/8

9164/8

9062/8

9164/8

8936/8

May'24

8806/8

8806/8

8806/8

8806/8

8776/8

Jul'24

8400/8

8500/8

8400/8

8500/8

8284/8

Sep'24

8052/8

8052/8

8052/8

8052/8

7902/8

Dec'24

8172/8

8172/8

8172/8

8172/8

8022/8


Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts