menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 22/9/2022

08:48 22/09/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/9/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 22/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2347

2373

2335

2352

2355

Mar'23

2340

2363

2330

2345

2346

May'23

2336

2355

2329

2336

2341

Jul'23

2346

2355

2330

2337

2344

Sep'23

2349

2351

2331

2335

2343

Dec'23

2350

2350

2320

2324

2333

Mar'24

2330

2330

2305

2307

2316

May'24

2304

2304

2304

2304

2313

Jul'24

2299

2299

2299

2299

2306

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

224,70

226,40

219,40

221,30

225,15

Mar'23

218,40

219,35

213,50

215,10

218,75

May'23

214,50

215,65

210,05

211,40

215,10

Jul'23

211,40

212,20

206,95

208,30

211,95

Sep'23

209,20

209,40

204,40

205,65

209,20

Dec'23

206,95

206,95

202,30

203,50

207,10

Mar'24

201,90

202,05

201,90

202,05

205,70

May'24

201,20

201,20

201,20

201,20

204,85

Jul'24

200,50

200,50

200,50

200,50

204,15

Sep'24

200,05

200,05

200,05

200,05

203,70

Dec'24

199,65

199,65

199,65

199,65

203,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

94,31

97,54

94,31

97,25

93,54

Dec'22

96,44

96,44

95,03

95,90

96,92

Mar'23

93,34

93,50

92,10

92,91

94,06

May'23

91,14

91,30

90,03

90,43

91,84

Jul'23

88,45

88,60

87,36

87,48

89,09

Oct'23

81,42

81,42

81,42

81,42

79,98

Dec'23

79,55

79,70

78,67

78,79

79,80

Mar'24

78,54

78,54

78,54

78,54

77,11

May'24

78,15

78,15

78,15

78,15

76,72

Jul'24

77,70

77,70

77,70

77,70

76,27

Oct'24

76,09

76,09

76,09

76,09

74,77

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

521,70

522,20

492,10

496,00

515,70

Jan'23

525,00

525,00

506,70

506,90

526,80

Mar'23

519,10

519,10

519,10

519,10

539,00

May'23

524,90

524,90

524,90

524,90

544,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,25

18,35

18,08

18,22

18,19

Mar'23

17,90

17,96

17,67

17,81

17,80

May'23

17,33

17,35

17,07

17,18

17,20

Jul'23

16,93

17,04

16,77

16,86

16,92

Oct'23

17,02

17,10

16,83

16,93

16,98

Mar'24

17,29

17,32

17,08

17,18

17,22

May'24

16,83

16,86

16,63

16,73

16,76

Jul'24

16,52

16,56

16,42

16,43

16,47

Oct'24

16,50

16,54

16,40

16,41

16,46

Mar'25

16,56

16,57

16,56

16,57

16,62

May'25

16,22

16,22

16,22

16,22

16,27

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6834/8

6856/8

6814/8

6844/8

6854/8

Mar'23

6886/8

6902/8

6864/8

6894/8

6902/8

May'23

6900/8

6910/8

6872/8

6902/8

6906/8

Jul'23

6834/8

6850/8

6816/8

6842/8

6844/8

Sep'23

6400/8

6412/8

6390/8

6412/8

6404/8

Dec'23

6270/8

6274/8

6242/8

6274/8

6272/8

Mar'24

6322/8

6322/8

6316/8

6316/8

6342/8

May'24

6334/8

6334/8

6330/8

6330/8

6366/8

Jul'24

6320/8

6320/8

6320/8

6320/8

6340/8

Sep'24

5762/8

5792/8

5762/8

5792/8

5834/8

Dec'24

5714/8

5716/8

5650/8

5682/8

5724/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

454,3

454,7

452,8

454,4

454,7

Dec'22

438,5

438,5

435,4

437,1

438,8

Jan'23

431,3

431,3

428,7

430,1

431,4

Mar'23

422,3

422,3

419,6

420,8

422,0

May'23

417,0

417,0

414,9

415,8

416,8

Jul'23

415,2

415,2

413,4

414,1

415,2

Aug'23

409,9

409,9

408,7

409,4

409,9

Sep'23

403,3

403,3

402,2

403,1

403,3

Oct'23

395,3

395,3

395,3

395,3

395,3

Dec'23

394,0

394,0

394,0

394,0

394,0

Jan'24

392,0

392,0

392,0

392,0

394,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

67,82

67,82

67,13

67,80

67,83

Dec'22

65,00

65,05

64,33

64,96

65,00

Jan'23

64,09

64,10

63,47

64,00

64,10

Mar'23

63,11

63,11

62,50

62,95

63,09

May'23

62,24

62,24

61,63

62,16

62,22

Jul'23

61,25

61,25

60,75

61,20

61,23

Aug'23

59,79

60,16

59,79

60,16

60,30

Sep'23

60,94

60,96

59,44

59,47

60,11

Oct'23

59,47

60,15

58,69

58,69

59,31

Dec'23

59,35

59,70

58,20

58,28

58,86

Jan'24

57,97

57,97

57,97

57,97

58,50

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14564/8

14634/8

14486/8

14610/8

14612/8

Jan'23

14620/8

14682/8

14542/8

14666/8

14670/8

Mar'23

14644/8

14696/8

14560/8

14682/8

14684/8

May'23

14654/8

14726/8

14586/8

14696/8

14706/8

Jul'23

14646/8

14686/8

14574/8

14686/8

14696/8

Aug'23

14402/8

14460/8

14402/8

14460/8

14474/8

Sep'23

14126/8

14190/8

14032/8

14042/8

14136/8

Nov'23

13796/8

13796/8

13724/8

13742/8

13842/8

Jan'24

13866/8

13866/8

13866/8

13866/8

13942/8

Mar'24

13790/8

13872/8

13766/8

13774/8

13856/8

May'24

13740/8

13820/8

13730/8

13730/8

13816/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8964/8

9030/8

8910/8

9016/8

9036/8

Mar'23

9080/8

9136/8

9024/8

9120/8

9152/8

May'23

9152/8

9194/8

9100/8

9172/8

9216/8

Jul'23

9056/8

9084/8

8980/8

9066/8

9102/8

Sep'23

9006/8

9052/8

9000/8

9026/8

9072/8

Dec'23

8980/8

9066/8

8980/8

9050/8

9090/8

Mar'24

8942/8

9110/8

8820/8

9040/8

9030/8

May'24

8830/8

8924/8

8830/8

8924/8

8924/8

Jul'24

8532/8

8550/8

8524/8

8524/8

8532/8

Sep'24

8334/8

8334/8

8334/8

8334/8

8350/8

Dec'24

8304/8

8304/8

8304/8

8304/8

8306/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts