menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/9/2022

08:39 20/09/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/9/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 20/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2350

2395

2344

2369

2360

Mar'23

2344

2384

2339

2358

2351

May'23

2342

2378

2337

2354

2344

Jul'23

2344

2376

2340

2356

2344

Sep'23

2341

2369

2340

2356

2342

Dec'23

2330

2362

2330

2345

2331

Mar'24

2326

2328

2326

2328

2314

May'24

2325

2325

2325

2325

2311

Jul'24

2318

2318

2318

2318

2304

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

224,05

224,05

224,05

224,05

218,05

Dec'22

214,50

222,10

210,85

221,10

215,10

Mar'23

208,90

216,30

206,00

215,45

209,75

May'23

206,05

212,95

202,70

212,10

206,50

Jul'23

203,20

209,90

200,20

209,30

203,80

Sep'23

203,15

207,35

197,75

207,05

201,55

Dec'23

199,20

205,50

195,90

205,25

199,75

Mar'24

198,45

204,35

195,00

204,15

198,60

May'24

200,60

203,50

200,60

203,50

198,10

Jul'24

200,15

203,10

200,15

203,10

197,85

Sep'24

200,05

203,00

200,05

203,00

197,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

97,54

97,54

97,54

97,54

101,24

Dec'22

96,05

96,54

95,61

95,61

96,04

Mar'23

93,24

93,50

92,77

92,77

93,05

May'23

91,25

91,45

90,79

90,79

91,03

Jul'23

88,45

88,56

87,95

87,95

88,14

Oct'23

81,59

81,59

81,59

81,59

82,98

Dec'23

79,50

79,57

79,20

79,20

79,59

Mar'24

78,03

78,29

78,03

78,29

79,57

May'24

77,79

77,79

77,79

77,79

79,07

Jul'24

77,24

77,24

77,24

77,24

78,47

Oct'24

75,64

75,64

75,64

75,64

76,22

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

479,10

486,40

461,40

482,20

481,20

Jan'23

489,60

505,00

481,40

501,40

502,30

Mar'23

510,10

510,10

505,10

507,60

511,30

May'23

513,40

513,40

513,40

513,40

517,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,89

17,91

17,50

17,69

17,88

Mar'23

17,56

17,56

17,19

17,37

17,56

May'23

17,05

17,05

16,70

16,82

17,05

Jul'23

16,80

16,84

16,51

16,58

16,83

Oct'23

16,91

16,92

16,63

16,68

16,91

Mar'24

17,14

17,14

16,91

16,93

17,14

May'24

16,64

16,64

16,45

16,47

16,64

Jul'24

16,29

16,34

16,19

16,19

16,32

Oct'24

16,20

16,20

16,19

16,19

16,29

Mar'25

16,38

16,38

16,37

16,37

16,44

May'25

16,01

16,01

16,01

16,01

16,10

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6776/8

6816/8

6774/8

6792/8

6782/8

Mar'23

6830/8

6862/8

6826/8

6842/8

6834/8

May'23

6840/8

6870/8

6836/8

6840/8

6842/8

Jul'23

6776/8

6812/8

6776/8

6782/8

6784/8

Sep'23

6350/8

6366/8

6350/8

6356/8

6352/8

Dec'23

6210/8

6244/8

6210/8

6212/8

6220/8

Mar'24

6296/8

6296/8

6242/8

6286/8

6270/8

May'24

6290/8

6316/8

6266/8

6310/8

6292/8

Jul'24

6242/8

6286/8

6240/8

6280/8

6264/8

Sep'24

5754/8

5754/8

5754/8

5754/8

5732/8

Dec'24

5644/8

5654/8

5600/8

5644/8

5620/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

437,4

437,5

436,0

437,0

438,2

Dec'22

428,0

428,6

426,9

428,2

429,3

Jan'23

423,0

423,8

422,3

423,0

424,6

Mar'23

415,6

416,2

414,8

415,5

416,8

May'23

411,6

411,8

411,3

411,3

413,2

Jul'23

410,7

410,8

410,7

410,8

412,4

Aug'23

407,3

407,3

407,3

407,3

407,9

Sep'23

394,9

401,6

394,9

401,5

392,9

Oct'23

391,0

394,0

391,0

394,0

384,8

Dec'23

385,4

392,9

385,1

392,9

383,1

Jan'24

390,8

390,8

390,8

390,8

380,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

68,20

68,22

67,75

67,87

68,00

Dec'22

65,19

65,40

64,92

65,12

65,16

Jan'23

64,30

64,38

64,02

64,09

64,22

Mar'23

63,34

63,34

62,98

62,98

63,17

May'23

62,48

62,48

62,16

62,16

62,32

Jul'23

61,40

61,40

61,25

61,30

61,39

Aug'23

60,45

60,45

60,37

60,37

60,48

Sep'23

59,63

59,63

59,63

59,63

59,66

Oct'23

58,84

58,84

58,84

58,84

58,87

Dec'23

59,13

59,15

57,94

58,45

58,99

Jan'24

58,13

58,13

58,13

58,13

58,58

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14616/8

14666/8

14562/8

14620/8

14612/8

Jan'23

14676/8

14724/8

14630/8

14672/8

14674/8

Mar'23

14694/8

14740/8

14644/8

14700/8

14692/8

May'23

14712/8

14754/8

14662/8

14692/8

14712/8

Jul'23

14690/8

14736/8

14652/8

14666/8

14694/8

Aug'23

14506/8

14506/8

14452/8

14460/8

14472/8

Sep'23

13972/8

14020/8

13832/8

14020/8

13852/8

Nov'23

13814/8

13850/8

13804/8

13816/8

13826/8

Jan'24

13746/8

13852/8

13736/8

13852/8

13684/8

Mar'24

13652/8

13774/8

13652/8

13774/8

13596/8

May'24

13736/8

13736/8

13534/8

13736/8

13546/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8276/8

8344/8

8254/8

8324/8

8304/8

Mar'23

8430/8

8496/8

8426/8

8482/8

8464/8

May'23

8526/8

8590/8

8526/8

8572/8

8556/8

Jul'23

8536/8

8536/8

8530/8

8532/8

8506/8

Sep'23

8530/8

8530/8

8530/8

8530/8

8530/8

Dec'23

8580/8

8616/8

8580/8

8600/8

8590/8

Mar'24

8734/8

8734/8

8490/8

8580/8

8804/8

May'24

8510/8

8510/8

8510/8

8510/8

8726/8

Jul'24

8100/8

8144/8

8086/8

8144/8

8346/8

Sep'24

8010/8

8010/8

7900/8

8010/8

8212/8

Dec'24

7822/8

7822/8

7822/8

7822/8

8024/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts