menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/9/2022

08:41 21/09/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/9/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 21/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2370

2395

2340

2355

2369

Mar'23

2358

2382

2335

2346

2358

May'23

2358

2375

2333

2341

2354

Jul'23

2362

2374

2336

2344

2356

Sep'23

2362

2369

2337

2343

2356

Dec'23

2352

2360

2325

2333

2345

Mar'24

2338

2338

2316

2316

2328

May'24

2333

2333

2313

2313

2325

Jul'24

2306

2306

2306

2306

2318

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

228,10

228,10

228,10

228,10

224,05

Dec'22

222,40

226,45

220,25

225,15

221,10

Mar'23

216,50

219,95

214,75

218,75

215,45

May'23

213,10

216,25

211,40

215,10

212,10

Jul'23

210,25

212,95

208,60

211,95

209,30

Sep'23

210,25

210,25

207,05

209,20

207,05

Dec'23

205,85

207,95

205,30

207,10

205,25

Mar'24

205,85

206,25

205,70

205,70

204,15

May'24

204,95

205,35

204,85

204,85

203,50

Jul'24

204,25

204,65

204,15

204,15

203,10

Sep'24

203,85

204,15

203,70

203,70

203,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

95,39

95,39

93,54

93,54

97,54

Dec'22

93,24

93,49

93,21

93,37

93,33

Mar'23

90,34

90,54

90,30

90,40

90,45

May'23

88,54

88,69

88,50

88,50

88,58

Jul'23

86,03

86,18

86,00

86,00

86,02

Oct'23

79,98

79,98

79,98

79,98

81,59

Dec'23

78,51

78,67

78,51

78,67

78,36

Mar'24

77,89

77,89

77,03

77,11

78,29

May'24

77,01

77,01

76,72

76,72

77,79

Jul'24

76,55

76,65

76,27

76,27

77,24

Oct'24

74,77

74,77

74,77

74,77

75,64

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

503,60

527,00

502,00

515,70

482,20

Jan'23

515,00

537,80

515,00

526,80

501,40

Mar'23

530,00

539,00

530,00

539,00

507,60

May'23

544,80

544,80

544,80

544,80

513,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,81

18,26

17,66

18,19

17,69

Mar'23

17,48

17,87

17,33

17,80

17,37

May'23

16,93

17,26

16,78

17,20

16,82

Jul'23

16,70

16,96

16,55

16,92

16,58

Oct'23

16,79

17,01

16,66

16,98

16,68

Mar'24

17,05

17,24

16,94

17,22

16,93

May'24

16,48

16,78

16,48

16,76

16,47

Jul'24

16,29

16,47

16,21

16,47

16,19

Oct'24

16,27

16,46

16,19

16,46

16,19

Mar'25

16,37

16,62

16,36

16,62

16,37

May'25

16,03

16,27

16,03

16,27

16,01

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6920/8

6920/8

6880/8

6886/8

6920/8

Mar'23

6962/8

6966/8

6926/8

6932/8

6966/8

May'23

6966/8

6966/8

6932/8

6932/8

6970/8

Jul'23

6904/8

6906/8

6870/8

6872/8

6906/8

Sep'23

6450/8

6450/8

6444/8

6444/8

6454/8

Dec'23

6300/8

6310/8

6280/8

6280/8

6310/8

Mar'24

6304/8

6402/8

6304/8

6376/8

6286/8

May'24

6384/8

6384/8

6384/8

6384/8

6404/8

Jul'24

6360/8

6390/8

6360/8

6374/8

6280/8

Sep'24

5780/8

5834/8

5780/8

5834/8

5754/8

Dec'24

5680/8

5730/8

5680/8

5724/8

5644/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

450,1

450,3

447,6

448,0

450,8

Dec'22

436,0

438,8

436,0

436,7

439,4

Jan'23

432,3

433,5

431,1

431,4

434,1

Mar'23

424,8

425,0

423,8

423,8

425,5

May'23

420,6

420,6

418,5

418,7

420,7

Jul'23

419,4

419,4

418,4

418,5

419,4

Aug'23

413,8

414,0

413,0

413,0

414,1

Sep'23

406,8

407,0

405,5

405,5

406,8

Oct'23

394,8

401,1

392,1

398,0

394,0

Dec'23

393,3

399,3

390,9

396,5

392,9

Jan'24

394,2

394,2

394,2

394,2

390,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

68,49

68,49

68,07

68,15

68,59

Dec'22

65,80

65,80

65,39

65,54

65,91

Jan'23

64,83

64,83

64,45

64,54

64,92

Mar'23

63,68

63,69

63,45

63,51

63,79

May'23

62,84

62,84

62,63

62,63

62,89

Jul'23

61,66

61,66

61,66

61,66

61,91

Aug'23

60,45

61,14

59,70

60,96

60,48

Sep'23

59,63

60,24

58,99

60,11

59,66

Oct'23

58,84

59,33

58,24

59,31

58,87

Dec'23

58,03

58,90

57,75

58,86

58,45

Jan'24

58,50

58,50

58,50

58,50

58,13

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14764/8

14784/8

14720/8

14740/8

14786/8

Jan'23

14820/8

14840/8

14774/8

14784/8

14844/8

Mar'23

14840/8

14850/8

14784/8

14810/8

14854/8

May'23

14852/8

14864/8

14802/8

14806/8

14870/8

Jul'23

14836/8

14846/8

14786/8

14790/8

14850/8

Aug'23

14562/8

14562/8

14562/8

14562/8

14610/8

Sep'23

13980/8

14192/8

13936/8

14136/8

14020/8

Nov'23

13890/8

13910/8

13880/8

13880/8

13916/8

Jan'24

13772/8

13942/8

13772/8

13942/8

13852/8

Mar'24

13846/8

13856/8

13846/8

13856/8

13774/8

May'24

13816/8

13850/8

13690/8

13816/8

13736/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8864/8

8896/8

8816/8

8836/8

8936/8

Mar'23

9016/8

9022/8

8956/8

8976/8

9072/8

May'23

9066/8

9096/8

9020/8

9056/8

9146/8

Jul'23

8954/8

8984/8

8924/8

8954/8

9050/8

Sep'23

8902/8

8970/8

8902/8

8942/8

9036/8

Dec'23

8946/8

8986/8

8922/8

8972/8

9070/8

Mar'24

8942/8

8942/8

8942/8

8942/8

9030/8

May'24

8824/8

8924/8

8810/8

8924/8

8510/8

Jul'24

8532/8

8532/8

8532/8

8532/8

8144/8

Sep'24

8350/8

8350/8

8350/8

8350/8

8010/8

Dec'24

8306/8

8306/8

8306/8

8306/8

7822/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts