menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/9/2022

08:58 23/09/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/9/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 23/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2350

2360

2316

2321

2352

Mar'23

2346

2356

2316

2320

2345

May'23

2347

2351

2314

2317

2336

Jul'23

2352

2352

2316

2320

2337

Sep'23

2350

2350

2316

2320

2335

Dec'23

2339

2339

2308

2312

2324

Mar'24

2300

2304

2296

2299

2307

May'24

2295

2304

2295

2299

2304

Jul'24

2296

2296

2294

2294

2299

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

220,75

224,40

218,10

223,55

221,30

Mar'23

214,35

218,10

212,15

217,25

215,10

May'23

211,00

214,30

208,45

213,50

211,40

Jul'23

208,30

210,75

206,05

210,40

208,30

Sep'23

205,70

207,85

204,00

207,75

205,65

Dec'23

203,55

205,60

201,80

205,55

203,50

Mar'24

204,15

204,15

204,15

204,15

202,05

May'24

203,30

203,30

203,30

203,30

201,20

Jul'24

202,60

202,60

202,60

202,60

200,50

Sep'24

202,15

202,15

202,15

202,15

200,05

Dec'24

201,80

201,80

201,80

201,80

199,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

97,45

98,70

96,56

96,83

97,25

Dec'22

96,30

96,50

96,11

96,32

96,54

Mar'23

93,70

93,70

93,43

93,61

93,67

May'23

91,38

91,42

91,38

91,42

91,49

Jul'23

88,70

88,70

88,70

88,70

88,78

Oct'23

82,41

82,41

82,41

82,41

81,42

Dec'23

79,55

80,73

78,67

80,53

79,80

Mar'24

79,25

79,31

79,25

79,31

78,54

May'24

78,87

78,93

78,87

78,93

78,15

Jul'24

78,48

78,48

78,48

78,48

77,70

Oct'24

76,87

76,87

76,87

76,87

76,09

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

489,90

489,90

460,00

460,20

496,00

Jan'23

501,10

501,10

478,00

480,00

506,90

Mar'23

500,00

500,10

500,00

500,00

519,10

May'23

509,00

509,00

509,00

509,00

524,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,20

18,52

18,20

18,49

18,22

Mar'23

17,81

18,03

17,78

18,00

17,81

May'23

17,17

17,37

17,16

17,36

17,18

Jul'23

16,89

17,03

16,82

17,02

16,86

Oct'23

16,95

17,07

16,89

17,07

16,93

Mar'24

17,18

17,30

17,17

17,30

17,18

May'24

16,73

16,84

16,71

16,84

16,73

Jul'24

16,43

16,53

16,43

16,53

16,43

Oct'24

16,41

16,51

16,41

16,51

16,41

Mar'25

16,59

16,66

16,58

16,66

16,57

May'25

16,27

16,30

16,27

16,30

16,22

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6870/8

6880/8

6846/8

6854/8

6882/8

Mar'23

6932/8

6932/8

6902/8

6904/8

6932/8

May'23

6940/8

6940/8

6910/8

6910/8

6942/8

Jul'23

6874/8

6874/8

6852/8

6852/8

6884/8

Sep'23

6434/8

6434/8

6424/8

6424/8

6424/8

Dec'23

6294/8

6300/8

6286/8

6286/8

6300/8

Mar'24

6366/8

6366/8

6366/8

6366/8

6366/8

May'24

6334/8

6390/8

6330/8

6390/8

6366/8

Jul'24

6320/8

6366/8

6312/8

6362/8

6340/8

Sep'24

5836/8

5850/8

5786/8

5804/8

5792/8

Dec'24

5700/8

5700/8

5690/8

5690/8

5686/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

446,0

446,0

440,4

440,4

445,9

Dec'22

428,9

429,0

426,0

426,4

428,9

Jan'23

422,9

423,1

420,7

420,9

423,0

Mar'23

414,5

414,7

412,8

413,0

414,6

May'23

410,5

410,5

408,8

408,8

410,2

Jul'23

409,3

409,3

407,7

407,7

408,9

Aug'23

403,7

403,7

403,6

403,6

403,7

Sep'23

397,3

397,3

396,2

396,7

397,3

Oct'23

389,9

389,9

389,9

389,9

390,0

Dec'23

388,9

388,9

388,9

388,9

388,9

Jan'24

387,1

394,2

387,1

387,1

392,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

69,32

69,40

68,93

68,94

69,43

Dec'22

66,30

66,40

65,81

66,03

66,46

Jan'23

65,33

65,40

64,83

64,93

65,47

Mar'23

64,37

64,37

64,06

64,08

64,40

May'23

63,33

63,44

63,15

63,28

63,49

Jul'23

62,32

62,32

62,32

62,32

62,46

Aug'23

61,43

61,43

61,43

61,43

61,46

Sep'23

60,31

60,33

60,31

60,33

60,60

Oct'23

59,19

59,89

58,23

59,70

58,69

Dec'23

58,75

59,51

57,84

59,25

58,28

Jan'24

59,00

59,00

58,90

58,90

57,97

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14550/8

14560/8

14500/8

14514/8

14570/8

Jan'23

14602/8

14622/8

14570/8

14584/8

14632/8

Mar'23

14622/8

14636/8

14592/8

14592/8

14650/8

May'23

14644/8

14662/8

14616/8

14616/8

14676/8

Jul'23

14634/8

14652/8

14622/8

14640/8

14672/8

Aug'23

14430/8

14440/8

14410/8

14410/8

14464/8

Sep'23

14076/8

14154/8

13962/8

14036/8

14042/8

Nov'23

13814/8

13814/8

13792/8

13794/8

13844/8

Jan'24

13864/8

13864/8

13864/8

13864/8

13866/8

Mar'24

13780/8

13874/8

13694/8

13782/8

13774/8

May'24

13800/8

13800/8

13734/8

13740/8

13730/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

9086/8

9120/8

9064/8

9092/8

9106/8

Mar'23

9202/8

9232/8

9176/8

9210/8

9220/8

May'23

9240/8

9284/8

9186/8

9266/8

9274/8

Jul'23

9094/8

9134/8

9034/8

9114/8

9134/8

Sep'23

9036/8

9100/8

9010/8

9090/8

9110/8

Dec'23

9042/8

9092/8

9042/8

9092/8

9126/8

Mar'24

9050/8

9086/8

8900/8

9074/8

9040/8

May'24

8960/8

8960/8

8960/8

8960/8

8924/8

Jul'24

8524/8

8590/8

8490/8

8560/8

8524/8

Sep'24

8334/8

8334/8

8334/8

8334/8

8334/8

Dec'24

8340/8

8340/8

8340/8

8340/8

8304/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts