menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/1/2022

08:53 13/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/1/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 13/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2595

2610

2550

2559

2588

May'22

2625

2640

2588

2596

2617

Jul'22

2643

2651

2604

2611

2631

Sep'22

2630

2650

2607

2614

2630

Dec'22

2629

2636

2594

2602

2615

Mar'23

2594

2615

2579

2583

2594

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

238,25

244,90

238,00

240,85

237,05

May'22

237,70

244,55

237,70

240,65

237,00

Jul'22

236,90

243,55

236,90

239,75

236,40

Sep'22

235,70

242,55

235,70

238,80

235,70

Dec'22

234,90

240,85

234,90

237,20

234,30

Mar'23

234,75

240,00

234,75

236,35

233,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

115,90

118,99

115,70

117,64

116,02

May'22

113,87

115,90

113,78

114,98

113,89

Jul'22

111,48

113,04

111,25

112,51

111,61

Oct'22

101,98

101,98

101,98

101,98

100,96

Dec'22

95,00

96,50

94,75

96,34

95,27

Mar'23

91,50

92,82

91,49

92,75

91,81

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1219,20

1234,50

1200,00

1212,00

1204,90

Mar'22

1266,50

1284,00

1266,50

1284,00

1239,00

May'22

1164,00

1173,70

1164,00

1173,70

1128,70

Jul'22

1093,70

1093,70

1090,00

1091,00

1052,30

Sep'22

-

1050,00

1050,00

1050,00

1025,00

Nov'22

-

1050,00

1050,00

1050,00

1025,00

Jan'23

-

1050,00

1050,00

1050,00

1025,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,19

18,47

18,15

18,34

18,11

May'22

17,93

18,17

17,86

18,08

17,83

Jul'22

17,73

17,95

17,69

17,90

17,66

Oct'22

17,69

17,89

17,67

17,80

17,63

Mar'23

17,83

18,01

17,82

17,92

17,77

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

5990/8

5996/8

5972/8

5974/8

5990/8

May'22

6006/8

6012/8

5990/8

5992/8

6006/8

Jul'22

5980/8

5986/8

5962/8

5964/8

5980/8

Sep'22

5712/8

5714/8

5706/8

5706/8

5710/8

Dec'22

5584/8

5594/8

5584/8

5592/8

5582/8

Mar'23

5666/8

5670/8

5664/8

5670/8

5660/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

425,1

431,0

420,8

431,0

427,3

Mar'22

415,6

415,9

413,3

413,4

416,2

May'22

413,5

413,5

411,0

411,1

414,2

Jul'22

412,0

413,2

410,3

410,4

413,7

Aug'22

405,9

406,4

404,6

404,6

407,7

Sep'22

395,3

395,3

394,3

394,3

397,1

Oct'22

379,8

385,2

377,8

384,8

380,9

Dec'22

383,1

383,1

380,8

380,9

383,0

Jan'23

372,6

379,7

372,4

379,5

375,6

Mar'23

366,0

372,7

365,2

372,7

369,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

58,92

59,37

58,53

59,28

58,89

Mar'22

59,37

59,37

59,00

59,12

59,37

May'22

59,40

59,40

59,09

59,22

59,45

Jul'22

59,37

59,38

59,14

59,22

59,44

Aug'22

58,98

59,03

58,93

58,93

59,07

Sep'22

58,51

58,57

58,51

58,57

58,67

Oct'22

57,74

58,39

56,98

58,30

57,89

Dec'22

58,16

58,16

57,93

58,03

58,16

Jan'23

57,55

58,07

56,68

57,97

57,58

Mar'23

57,28

57,77

56,36

57,69

57,28

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13734/8

13916/8

13700/8

13912/8

13766/8

Mar'22

13990/8

13990/8

13904/8

13920/8

13992/8

May'22

14074/8

14074/8

13994/8

14010/8

14082/8

Jul'22

14134/8

14136/8

14054/8

14064/8

14136/8

Aug'22

13874/8

13892/8

13840/8

13844/8

13906/8

Sep'22

13360/8

13360/8

13344/8

13344/8

13274/8

Nov'22

13100/8

13112/8

13066/8

13090/8

13124/8

Jan'23

13100/8

13104/8

13072/8

13092/8

13124/8

Mar'23

12950/8

12950/8

12936/8

12946/8

12980/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7570/8

7576/8

7532/8

7552/8

7576/8

May'22

7602/8

7602/8

7556/8

7576/8

7602/8

Jul'22

7536/8

7544/8

7510/8

7522/8

7552/8

Sep'22

7560/8

7560/8

7530/8

7546/8

7580/8

Dec'22

7750/8

7756/8

7600/8

7640/8

7766/8

Mar'23

7784/8

7804/8

7662/8

7684/8

7812/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts