menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 16/11/2021

00:20 16/11/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/11/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 16/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2471

2490

2457

2469

2470

Mar'22

2531

2557

2522

2540

2525

May'22

2538

2561

2527

2545

2530

Jul'22

2542

2561

2537

2545

2532

Sep'22

2540

2560

2536

2543

2532

Dec'22

2538

2555

2531

2535

2529

Mar'23

2539

2550

2527

2529

2526

May'23

2532

2534

2532

2534

2523

Jul'23

2516

2520

2515

2520

2528

Sep'23

2515

2515

2515

2515

2523

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

219,45

225,90

217,00

225,25

219,70

Mar'22

220,10

228,25

219,25

227,30

221,95

May'22

220,60

228,60

219,70

227,70

222,45

Jul'22

221,50

228,65

219,85

227,85

222,60

Sep'22

221,40

228,75

220,60

227,60

222,70

Dec'22

221,90

229,00

221,90

227,85

223,00

Mar'23

222,75

229,40

222,75

228,40

223,35

May'23

222,95

229,10

222,95

227,85

223,60

Jul'23

228,10

228,10

228,10

228,10

215,35

Sep'23

214,60

224,20

214,60

223,80

215,40

Dec'23

226,00

227,70

226,00

227,70

223,85

Mar'24

225,00

228,80

225,00

228,80

222,80

May'24

225,00

225,85

225,00

225,85

222,10

Jul'24

225,00

225,00

225,00

225,00

221,45

Sep'24

221,50

221,50

221,50

221,50

214,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,65

118,00

116,50

117,85

117,69

Mar'22

114,99

115,36

113,61

115,08

115,08

May'22

113,25

113,58

112,10

113,53

113,35

Jul'22

109,49

110,40

109,04

110,40

110,06

Oct'22

97,23

97,23

97,23

97,23

97,89

Dec'22

91,50

92,00

91,40

92,00

91,65

Mar'23

89,52

89,55

89,45

89,55

88,60

May'23

87,10

91,00

87,10

88,19

86,30

Jul'23

84,70

87,42

84,70

85,34

83,95

Oct'23

-

81,38

81,38

81,38

80,95

Dec'23

79,50

79,50

79,14

79,14

78,88

Mar'24

79,39

79,39

79,39

79,39

79,13

May'24

-

79,64

79,64

79,64

79,38

Jul'24

79,89

79,89

79,89

79,89

79,63

Oct'24

-

79,39

79,39

79,39

79,13

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

531,10

531,10

531,10

531,10

550,00

Jan'22

621,10

640,10

620,00

640,10

622,30

Mar'22

640,00

655,00

640,00

655,00

646,00

May'22

660,00

660,00

660,00

660,00

680,70

Jul'22

690,00

690,00

689,70

689,70

698,80

Sep'22

-

698,80

698,80

698,80

698,80

Nov'22

689,70

689,70

689,70

689,70

698,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,01

20,12

19,97

20,06

20,01

May'22

19,79

19,89

19,75

19,84

19,78

Jul'22

19,41

19,50

19,38

19,48

19,41

Oct'22

19,11

19,23

19,10

19,23

19,13

Mar'23

18,90

19,05

18,90

19,03

18,94

May'23

17,86

17,94

17,86

17,94

17,82

Jul'23

17,04

17,13

17,04

17,13

17,01

Oct'23

16,40

16,51

16,38

16,42

16,46

Mar'24

16,27

16,41

16,27

16,32

16,36

May'24

15,74

15,89

15,72

15,77

15,81

Jul'24

15,41

15,62

15,41

15,47

15,50

Oct'24

15,36

15,53

15,36

15,42

15,49

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts