menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 17/7/2023

08:18 17/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,352,00

+85,00

+2,60%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3269

3373

3262

3352

3267

Dec'23

3276

3363

3269

3345

3274

Mar'24

3257

3335

3250

3321

3254

May'24

3229

3304

3221

3292

3227

Jul'24

3201

3266

3192

3262

3197

Sep'24

3162

3230

3159

3229

3163

Dec'24

3119

3187

3119

3187

3123

Mar'25

3100

3142

3100

3142

3087

May'25

3115

3115

3115

3115

3067

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

160,80

+3,20

+2,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

162,45

162,45

161,75

161,95

159,35

Sep'23

158,90

161,70

157,55

160,80

157,60

Dec'23

158,15

161,00

157,20

160,30

157,05

Mar'24

159,00

161,45

157,95

160,90

157,60

May'24

159,65

162,35

159,25

161,95

158,65

Jul'24

160,70

163,25

160,00

162,90

159,70

Sep'24

161,90

164,30

161,15

164,05

160,90

Dec'24

163,30

165,60

162,90

165,35

162,35

Mar'25

164,30

166,20

164,30

166,15

163,40

May'25

166,15

167,15

166,15

167,15

164,55

Jul'25

166,85

168,00

166,85

168,00

165,45

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

272,50

+1,25

+0,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

271,25

274,05

268,65

272,50

271,25

Nov'23

261,95

264,00

261,95

263,30

262,20

Jan'24

254,60

254,95

254,60

254,60

254,70

Mar'24

248,45

248,45

248,45

248,45

248,55

May'24

238,95

238,95

238,95

238,95

239,05

Jul'24

232,60

232,60

232,60

232,60

232,70

Sep'24

225,70

225,70

225,70

225,70

225,80

Nov'24

222,85

222,85

222,85

222,85

222,95

Jan'25

221,80

221,80

221,80

221,80

221,90

Mar'25

220,35

220,35

220,35

220,35

220,45

May'25

219,90

219,90

219,90

219,90

220,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,32

+0,31

+1,29%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,08

24,40

24,01

24,32

24,01

Mar'24

24,24

24,50

24,14

24,46

24,14

May'24

22,80

23,08

22,76

23,04

22,76

Jul'24

22,10

22,28

22,06

22,24

22,06

Oct'24

21,71

21,75

21,59

21,72

21,61

Mar'25

21,35

21,49

21,34

21,41

21,36

May'25

20,05

20,15

20,04

20,06

20,05

Jul'25

19,28

19,36

19,20

19,24

19,28

Oct'25

19,06

19,11

18,96

18,98

19,06

Mar'26

19,09

19,10

19,02

19,02

19,09

May'26

18,53

18,56

18,47

18,47

18,53

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,58

+0,82

+1,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

65,05

66,22

65,05

66,01

65,05

Sep'23

62,91

64,00

62,91

63,76

62,81

Oct'23

61,50

62,49

61,50

62,19

61,33

Dec'23

60,97

61,77

60,87

61,57

60,76

Jan'24

60,70

61,42

60,70

61,20

60,37

Mar'24

60,12

60,72

60,12

60,50

59,75

May'24

59,59

60,14

59,59

59,87

59,15

Jul'24

59,13

59,53

59,08

59,26

58,56

Aug'24

58,02

58,61

57,10

57,84

58,08

Sep'24

56,41

57,11

56,36

57,02

57,24

Oct'24

57,00

57,00

57,00

57,00

56,23

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts