menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/10/2021

08:50 18/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/10/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2588

2617

2565

2607

2584

Mar'22

2633

2663

2618

2653

2632

May'22

2640

2668

2628

2660

2640

Jul'22

2637

2665

2626

2659

2636

Sep'22

2624

2651

2617

2647

2623

Dec'22

2607

2634

2604

2631

2608

Mar'23

2619

2619

2597

2618

2596

May'23

2616

2616

2616

2616

2594

Jul'23

2607

2607

2607

2607

2584

Sep'23

2590

2590

2590

2590

2567

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

209,75

211,00

202,75

203,40

209,25

Mar'22

212,95

213,85

205,65

206,25

212,15

May'22

213,45

214,80

206,70

207,25

213,15

Jul'22

214,15

215,30

207,20

207,80

213,65

Sep'22

213,95

215,45

207,50

208,10

213,90

Dec'22

214,65

215,30

207,55

208,20

213,95

Mar'23

207,65

208,75

207,65

208,35

214,05

May'23

209,00

209,00

208,15

208,55

214,25

Jul'23

208,45

209,10

208,25

208,65

214,35

Sep'23

209,20

209,20

208,50

208,85

214,55

Dec'23

215,60

215,80

208,50

208,75

214,40

Mar'24

206,65

208,55

206,65

208,15

213,05

May'24

208,95

208,95

208,35

208,50

213,00

Jul'24

208,75

208,75

208,75

208,75

213,25

Sep'24

209,95

209,95

209,95

209,95

214,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

107,24

109,31

107,14

108,91

107,33

Mar'22

105,00

107,00

105,00

106,81

105,00

May'22

104,00

105,98

104,00

105,60

103,97

Jul'22

102,00

104,33

102,00

104,33

102,34

Oct'22

94,60

94,60

94,60

94,60

94,68

Dec'22

90,35

90,95

90,35

90,95

90,30

Mar'23

89,30

90,35

89,30

89,30

88,88

May'23

88,05

88,05

88,05

88,05

87,66

Jul'23

86,65

86,65

86,65

86,65

86,28

Oct'23

-

82,85

82,85

82,85

82,60

Dec'23

80,25

80,50

80,25

80,45

80,30

Mar'24

80,95

80,95

80,95

80,95

80,80

May'24

-

81,45

81,45

81,45

81,80

Jul'24

81,95

81,95

81,95

81,95

82,80

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

765,90

779,70

746,00

759,90

772,00

Jan'22

806,80

820,00

791,90

807,80

802,60

Mar'22

810,50

810,50

809,60

810,50

815,20

May'22

814,90

814,90

814,90

814,90

814,90

Jul'22

-

810,90

810,90

810,90

810,90

Sep'22

-

810,90

810,90

810,90

810,90

Nov'22

-

810,90

810,90

810,90

810,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,60

19,97

19,59

19,80

19,59

May'22

19,30

19,58

19,25

19,46

19,25

Jul'22

18,93

19,22

18,90

19,14

18,88

Oct'22

18,70

18,94

18,65

18,87

18,62

Mar'23

18,50

18,77

18,50

18,73

18,49

May'23

17,36

17,59

17,36

17,58

17,36

Jul'23

16,63

16,77

16,63

16,76

16,57

Oct'23

16,21

16,35

16,21

16,34

16,21

Mar'24

16,31

16,35

16,31

16,35

16,23

May'24

15,90

15,90

15,90

15,90

15,81

Jul'24

15,65

15,65

15,65

15,65

15,56

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts