menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 15/10/2021

00:30 15/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 15/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2605

2629

2567

2582

2602

Mar'22

2653

2671

2619

2632

2648

May'22

2654

2676

2628

2641

2654

Jul'22

2658

2665

2623

2635

2645

Sep'22

2638

2642

2608

2625

2627

Dec'22

2617

2623

2590

2610

2604

Mar'23

2598

2605

2579

2597

2584

May'23

2590

2594

2577

2578

2578

Jul'23

2579

2581

2572

2572

2571

Sep'23

2562

2565

2560

2560

2562

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

209,10

212,65

206,30

209,20

208,65

Mar'22

211,95

215,50

209,40

212,10

211,60

May'22

212,10

216,40

210,60

213,10

212,55

Jul'22

213,60

216,85

211,10

213,60

213,10

Sep'22

213,85

217,05

211,40

213,85

213,35

Dec'22

213,60

217,00

211,55

213,80

213,45

Mar'23

214,20

214,20

212,20

212,20

213,65

May'23

214,45

214,45

214,45

214,45

213,90

Jul'23

214,60

216,80

214,60

216,80

214,05

Sep'23

213,70

214,15

212,35

214,15

218,20

Dec'23

214,10

214,10

213,85

214,00

214,00

Mar'24

210,50

212,65

210,50

212,65

216,45

May'24

210,70

212,60

209,80

212,60

216,15

Jul'24

210,85

212,85

209,60

212,85

216,15

Sep'24

212,35

214,05

212,35

214,05

216,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

104,00

106,96

103,91

106,35

103,86

Mar'22

101,85

104,80

101,84

104,38

101,84

May'22

100,95

103,78

100,93

103,43

100,95

Jul'22

99,38

101,96

99,35

101,80

99,38

Oct'22

92,73

92,73

92,73

92,73

93,24

Dec'22

88,00

90,38

88,00

90,30

88,51

Mar'23

88,90

89,09

88,90

89,00

88,06

May'23

86,91

86,91

86,91

86,91

87,55

Jul'23

86,60

86,60

86,42

86,42

85,76

Oct'23

-

82,46

82,46

82,46

82,73

Dec'23

79,96

79,96

79,96

79,96

79,96

Mar'24

80,46

80,46

80,46

80,46

80,41

May'24

-

81,46

81,46

81,46

81,41

Jul'24

-

82,62

82,62

82,62

82,57

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

758,30

781,00

750,20

780,00

758,30

Jan'22

797,00

818,00

786,60

813,30

792,00

Mar'22

810,40

819,50

810,40

819,50

799,40

May'22

799,10

799,10

799,10

799,10

779,70

Jul'22

795,10

795,10

795,10

795,10

775,70

Sep'22

-

795,10

795,10

795,10

775,70

Nov'22

-

795,10

795,10

795,10

775,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,88

20,01

19,48

19,59

19,86

May'22

19,48

19,59

19,14

19,23

19,43

Jul'22

19,01

19,16

18,73

18,83

18,99

Oct'22

18,75

18,89

18,46

18,57

18,71

Mar'23

18,61

18,75

18,33

18,43

18,56

May'23

17,46

17,59

17,27

17,34

17,43

Jul'23

16,61

16,70

16,53

16,57

16,58

Oct'23

16,20

16,25

16,18

16,19

16,17

Mar'24

16,18

16,24

16,18

16,24

16,14

May'24

15,75

15,80

15,75

15,80

15,69

Jul'24

15,48

15,56

15,48

15,56

15,44

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts