menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/10/2021

00:26 13/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 13/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2684

2711

2662

2667

2682

Mar'22

2725

2749

2710

2712

2725

May'22

2723

2746

2712

2714

2725

Jul'22

2704

2727

2694

2695

2707

Sep'22

2689

2695

2662

2670

2676

Dec'22

2650

2657

2625

2630

2640

Mar'23

2628

2628

2607

2607

2614

May'23

2595

2595

2595

2595

2597

Jul'23

2590

2590

2590

2590

2619

Sep'23

2581

2581

2581

2581

2610

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

204,05

215,15

202,60

214,85

204,25

Mar'22

207,15

218,00

205,80

217,80

207,20

May'22

208,15

218,75

206,90

218,75

208,15

Jul'22

208,45

219,20

207,45

219,10

208,70

Sep'22

208,70

219,35

207,70

219,35

208,95

Dec'22

209,10

219,10

208,15

219,05

209,10

Mar'23

208,65

219,30

208,65

219,10

209,20

May'23

208,90

220,00

208,90

220,00

209,40

Jul'23

209,00

220,10

209,00

220,10

209,60

Sep'23

209,30

220,20

209,25

220,20

209,85

Dec'23

210,15

220,00

209,40

219,95

210,00

Mar'24

209,15

217,75

209,15

217,75

209,10

May'24

208,00

215,00

208,00

215,00

208,65

Jul'24

208,10

208,60

208,10

208,60

206,00

Sep'24

208,60

208,60

208,60

208,60

206,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

109,42

112,89

107,80

108,30

109,79

Mar'22

107,04

109,70

105,56

105,99

107,24

May'22

105,13

108,19

104,45

104,79

106,15

Jul'22

104,40

105,79

102,30

102,67

104,10

Oct'22

94,82

94,82

94,58

94,58

93,53

Dec'22

89,00

90,40

89,00

89,70

89,76

Mar'23

89,00

90,00

88,60

89,31

88,29

May'23

88,64

88,64

88,14

88,14

87,18

Jul'23

87,24

87,39

86,93

86,93

86,01

Oct'23

-

83,02

83,02

83,02

82,42

Dec'23

80,00

80,50

80,00

80,21

80,04

Mar'24

80,73

80,73

80,73

80,73

80,56

May'24

-

81,73

81,73

81,73

81,56

Jul'24

-

82,87

82,87

82,87

82,70

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

758,90

789,60

750,30

770,70

760,40

Jan'22

786,70

815,00

786,70

805,50

786,70

Mar'22

804,20

815,80

804,20

815,80

790,30

May'22

790,00

790,00

790,00

790,00

753,70

Jul'22

786,00

786,00

786,00

786,00

749,70

Sep'22

-

786,00

786,00

786,00

749,70

Nov'22

-

786,00

786,00

786,00

749,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,32

20,38

20,15

20,18

20,33

May'22

19,80

19,89

19,69

19,75

19,85

Jul'22

19,30

19,39

19,19

19,28

19,35

Oct'22

18,96

19,00

18,84

18,93

18,99

Mar'23

18,73

18,77

18,60

18,71

18,77

May'23

17,42

17,53

17,37

17,49

17,52

Jul'23

16,53

16,58

16,53

16,58

16,58

Oct'23

16,13

16,14

16,13

16,14

16,15

Mar'24

16,11

16,11

16,08

16,08

16,10

May'24

15,66

15,66

15,66

15,66

15,68

Jul'24

15,38

15,47

15,29

15,45

15,40

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts