menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/11/2021

00:28 18/11/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/11/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 18/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2520

2538

2456

2538

2505

Mar'22

2561

2582

2545

2581

2553

May'22

2560

2585

2547

2584

2554

Jul'22

2561

2581

2546

2580

2553

Sep'22

2557

2574

2541

2572

2550

Dec'22

2549

2562

2532

2561

2540

Mar'23

2539

2553

2534

2550

2534

May'23

2533

2545

2527

2541

2527

Jul'23

2524

2524

2524

2524

2520

Sep'23

2519

2519

2519

2519

2515

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

224,30

232,45

224,00

230,30

222,05

Mar'22

226,45

234,85

226,30

232,30

224,50

May'22

227,10

235,25

226,80

232,70

225,05

Jul'22

227,05

235,25

226,90

232,70

225,20

Sep'22

227,05

235,15

226,90

232,60

225,25

Dec'22

228,45

234,80

228,45

232,80

225,50

Mar'23

227,65

235,00

227,65

233,00

225,85

May'23

232,75

233,95

232,30

232,30

226,00

Jul'23

232,00

233,95

232,00

233,60

226,05

Sep'23

232,15

233,90

232,15

233,50

226,15

Dec'23

230,00

234,05

230,00

233,70

226,35

Mar'24

229,15

232,45

229,15

230,15

225,50

May'24

230,95

231,00

230,95

231,00

225,20

Jul'24

230,00

230,00

230,00

230,00

225,00

Sep'24

222,65

225,05

222,65

225,05

225,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,91

119,85

117,61

119,70

117,98

Mar'22

115,13

116,62

114,79

116,55

115,13

May'22

113,46

114,91

113,14

114,84

113,52

Jul'22

110,12

111,15

109,73

111,12

110,03

Oct'22

97,28

97,28

97,28

97,28

97,45

Dec'22

91,50

92,11

91,50

91,93

91,88

Mar'23

89,07

89,34

88,99

89,34

89,28

May'23

88,08

88,08

88,08

88,08

88,55

Jul'23

85,68

85,68

85,68

85,68

85,73

Oct'23

-

82,33

82,33

82,33

81,80

Dec'23

79,90

79,90

79,90

79,90

79,93

Mar'24

80,18

80,18

80,18

80,18

79,80

May'24

-

80,43

80,43

80,43

80,05

Jul'24

80,68

80,68

80,68

80,68

80,30

Oct'24

-

80,18

80,18

80,18

79,80

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

697,20

712,00

697,00

712,00

667,00

Mar'22

710,00

731,00

710,00

731,00

686,00

May'22

685,00

695,00

685,00

695,00

665,00

Jul'22

724,70

724,70

724,70

724,70

694,70

Sep'22

724,70

724,70

724,70

724,70

694,70

Nov'22

724,70

724,70

724,70

724,70

694,70

Jan'23

-

724,70

724,70

724,70

694,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,99

20,46

19,96

20,45

19,99

May'22

19,70

20,12

19,70

20,10

19,72

Jul'22

19,31

19,65

19,29

19,63

19,32

Oct'22

19,05

19,32

19,03

19,30

19,05

Mar'23

18,85

19,12

18,84

19,10

18,88

May'23

17,81

18,03

17,81

18,01

17,85

Jul'23

17,07

17,23

17,06

17,20

17,11

Oct'23

16,50

16,64

16,48

16,59

16,53

Mar'24

16,42

16,52

16,41

16,46

16,44

May'24

15,84

15,92

15,83

15,83

15,87

Jul'24

15,52

15,56

15,52

15,56

15,55

Oct'24

15,50

15,50

15,50

15,50

15,50

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts