menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/8/2021

07:00 18/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2540

2620

2525

2575

2544

Dec'21

2602

2655

2579

2651

2607

Mar'22

2631

2668

2606

2664

2630

May'22

2632

2661

2608

2660

2631

Jul'22

2620

2653

2608

2649

2625

Sep'22

2616

2648

2608

2642

2623

Dec'22

2614

2646

2603

2637

2621

Mar'23

-

2632

2632

2632

2617

May'23

-

2631

2631

2631

2616

Jul'23

-

2634

2634

2634

2619

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

184,20

184,25

178,30

178,65

183,20

Dec'21

187,70

187,70

181,25

181,65

186,25

Mar'22

189,90

190,00

184,10

184,45

189,00

May'22

190,20

190,90

185,05

185,40

189,90

Jul'22

190,65

190,65

186,15

186,25

190,65

Sep'22

190,50

190,60

187,05

187,20

191,35

Dec'22

191,45

191,45

187,90

187,90

192,30

Mar'23

190,65

190,65

189,85

189,85

193,05

May'23

195,05

195,05

193,45

193,45

192,60

Jul'23

193,80

193,80

193,80

193,80

192,95

Sep'23

194,10

194,10

194,10

194,10

193,30

Dec'23

192,25

192,25

192,25

192,25

194,65

Mar'24

194,60

194,60

194,60

194,60

193,85

May'24

194,85

194,85

194,85

194,85

194,10

Jul'24

195,05

195,05

195,05

195,05

194,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,81

97,33

95,33

96,70

94,85

Dec'21

94,30

96,71

94,24

95,47

94,31

Mar'22

93,29

95,39

93,19

94,13

93,26

May'22

92,58

94,60

92,58

93,26

92,58

Jul'22

91,30

92,94

91,29

91,62

91,12

Oct'22

85,85

85,85

85,85

85,85

85,42

Dec'22

84,25

85,15

84,00

84,10

84,01

Mar'23

84,73

85,00

84,73

85,00

84,01

May'23

83,94

83,94

83,94

83,94

83,41

Jul'23

82,80

82,80

82,80

82,80

82,41

Oct'23

-

79,66

79,66

79,66

80,02

Dec'23

78,66

78,66

78,66

78,66

78,52

Mar'24

78,81

78,81

78,81

78,81

78,67

May'24

-

78,56

78,56

78,56

78,42

Jul'24

78,76

78,76

78,76

78,76

78,17

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

460,00

472,00

452,20

462,00

470,90

Nov'21

483,90

487,70

475,00

483,00

492,00

Jan'22

524,30

524,30

506,00

513,20

529,70

Mar'22

541,20

541,20

541,20

541,20

567,50

May'22

579,60

579,60

579,60

579,60

605,90

Jul'22

564,80

564,80

564,80

564,80

591,10

Sep'22

564,80

564,80

564,80

564,80

591,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

20,02

20,37

19,93

19,94

20,03

Mar'22

20,62

20,94

20,53

20,54

20,63

May'22

19,51

19,76

19,44

19,47

19,51

Jul'22

18,28

18,50

18,25

18,28

18,31

Oct'22

17,75

17,90

17,66

17,79

17,78

Mar'23

17,63

17,75

17,50

17,70

17,66

May'23

16,65

16,80

16,59

16,74

16,76

Jul'23

15,74

15,88

15,70

15,83

15,88

Oct'23

15,06

15,15

15,02

15,11

15,19

Mar'24

15,01

15,02

14,95

14,98

15,11

May'24

14,54

14,54

14,46

14,46

14,62

Jul'24

14,36

14,36

14,20

14,28

14,36

Nguồn:VITIC/Tradingcharts