menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/10/2023

09:32 19/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/10/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,639,00

+4,00

+0,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3627

3672

3615

3639

3635

Mar'24

3660

3690

3645

3664

3661

May'24

3632

3659

3619

3636

3637

Jul'24

3598

3607

3573

3588

3600

Sep'24

3557

3565

3529

3544

3558

Dec'24

3518

3529

3491

3505

3517

Mar'25

3484

3506

3470

3482

3488

May'25

3470

3484

3450

3462

3463

Jul'25

3434

3434

3434

3434

3435

Sep'25

3408

3408

3408

3408

3409

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

158,05

+1,00

+0,64%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

157,15

159,50

156,65

158,05

157,05

Mar'24

156,55

158,90

156,20

157,65

156,70

May'24

157,40

159,30

156,50

158,05

157,05

Jul'24

157,70

159,80

157,00

158,60

157,60

Sep'24

159,00

160,40

157,70

159,30

158,25

Dec'24

160,10

161,65

159,00

160,55

159,55

Mar'25

162,55

163,05

161,35

162,00

160,95

May'25

163,95

164,05

162,30

163,00

161,95

Jul'25

163,40

163,95

163,40

163,75

162,70

Sep'25

164,10

164,65

164,10

164,45

163,40

Dec'25

164,85

165,20

164,85

165,20

164,15

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

379,85

-5,05

-1,31%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

384,05

387,00

379,40

379,85

384,90

Jan'24

371,95

374,70

369,10

370,45

372,90

Mar'24

357,15

359,60

355,60

355,80

357,95

May'24

347,60

349,00

345,95

345,95

347,40

Jul'24

337,00

337,00

332,70

332,70

337,00

Sep'24

320,30

320,30

320,30

320,30

324,60

Nov'24

306,30

306,30

306,30

306,30

309,70

Jan'25

291,00

291,00

291,00

291,00

294,40

Mar'25

289,00

289,00

289,00

289,00

292,40

May'25

286,45

286,45

286,45

286,45

289,85

Jul'25

283,30

283,30

283,30

283,30

286,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,48

-0,01

-0,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,56

27,67

27,17

27,48

27,49

May'24

26,24

26,37

25,91

26,17

26,19

Jul'24

25,15

25,30

24,89

25,12

25,13

Oct'24

24,57

24,70

24,33

24,53

24,52

Mar'25

24,42

24,55

24,22

24,41

24,37

May'25

22,95

23,11

22,84

23,00

22,91

Jul'25

21,73

21,91

21,66

21,82

21,70

Oct'25

21,18

21,34

21,10

21,27

21,12

Mar'26

21,18

21,25

21,08

21,24

21,05

May'26

20,49

20,59

20,46

20,59

20,36

Jul'26

20,15

20,25

20,14

20,24

20,03

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

54,92

+0,06

+0,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

54,87

55,14

54,86

54,92

54,86

Jan'24

54,08

54,32

54,06

54,10

54,08

Mar'24

53,56

53,75

53,50

53,52

53,53

May'24

53,31

53,43

53,23

53,25

53,25

Jul'24

53,04

53,18

53,04

53,05

52,98

Aug'24

52,52

52,55

52,49

52,55

52,44

Sep'24

51,92

51,92

51,92

51,92

51,93

Oct'24

51,87

52,07

51,29

51,36

51,72

Dec'24

51,41

51,86

51,08

51,19

51,51

Jan'25

51,13

51,71

51,08

51,13

51,43

Mar'25

50,93

51,46

50,92

50,93

51,25

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts