menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/5/2022

09:02 19/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 19/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2505

2506

2459

2470

2513

Sep'22

2528

2528

2481

2494

2530

Dec'22

2550

2550

2509

2520

2555

Mar'23

2531

2535

2512

2524

2554

May'23

2522

2525

2510

2522

2550

Jul'23

2520

2522

2508

2521

2548

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

218,60

218,60

218,60

218,60

228,20

Jul'22

226,50

226,50

215,75

217,60

227,20

Sep'22

226,35

226,55

215,90

217,70

227,25

Dec'22

225,70

225,95

215,75

217,45

226,90

Mar'23

224,35

224,35

214,95

216,65

225,95

May'23

224,05

224,05

214,45

215,55

224,90

Jul'23

215,25

216,05

213,00

214,00

223,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

144,45

144,45

143,25

144,30

144,47

Oct'22

135,07

135,07

134,87

134,87

139,01

Dec'22

128,82

129,10

128,12

128,90

129,18

Mar'23

123,24

123,89

123,11

123,89

124,11

May'23

118,44

118,44

118,31

118,31

119,19

Jul'23

113,55

113,55

113,55

113,55

114,27

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

778,90

778,90

739,00

739,50

788,00

Sep'22

742,00

747,00

723,00

724,00

772,00

Nov'22

733,00

733,00

730,20

730,20

775,00

Jan'23

760,20

760,20

760,20

760,20

790,60

Mar'23

766,60

766,60

766,60

766,60

797,00

May'23

742,40

742,40

742,40

742,40

772,80

Jul'23

731,80

731,80

731,80

731,80

762,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,95

20,13

19,74

19,83

20,00

Oct'22

19,98

20,19

19,86

19,95

20,08

Mar'23

20,15

20,34

20,09

20,18

20,26

May'23

19,37

19,56

19,34

19,45

19,48

Jul'23

18,85

19,05

18,85

18,98

18,97

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7820/8

7860/8

7814/8

7846/8

7814/8

Sep'22

7526/8

7566/8

7526/8

7550/8

7532/8

Dec'22

7392/8

7434/8

7382/8

7412/8

7402/8

Mar'23

7436/8

7464/8

7420/8

7446/8

7436/8

May'23

7446/8

7454/8

7420/8

7454/8

7434/8

Jul'23

7390/8

7402/8

7364/8

7390/8

7380/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

414,6

416,0

414,1

415,3

414,0

Aug'22

409,9

410,9

409,2

410,2

409,4

Sep'22

404,7

405,7

404,4

405,3

404,6

Oct'22

399,1

400,3

398,9

400,2

399,2

Dec'22

400,2

401,1

399,1

401,0

400,1

Jan'23

398,7

399,7

398,6

399,7

399,0

Mar'23

395,8

395,8

394,5

394,9

395,7

May'23

394,4

394,4

394,4

394,4

394,4

Jul'23

394,3

394,3

394,2

394,2

394,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,76

81,09

80,61

80,97

80,55

Aug'22

77,96

78,32

77,91

78,17

77,84

Sep'22

76,25

76,48

76,11

76,37

76,12

Oct'22

74,63

74,83

74,54

74,76

74,61

Dec'22

73,96

74,17

73,83

74,08

73,95

Jan'23

73,05

73,22

72,94

73,22

73,11

Mar'23

71,73

71,75

71,69

71,69

71,83

May'23

72,40

72,45

70,66

70,73

72,74

Jul'23

71,24

71,24

69,75

69,78

71,68

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,76

81,09

80,61

80,97

80,55

Aug'22

77,96

78,32

77,91

78,17

77,84

Sep'22

76,25

76,48

76,11

76,37

76,12

Oct'22

74,63

74,83

74,54

74,76

74,61

Dec'22

73,96

74,17

73,83

74,08

73,95

Jan'23

73,05

73,22

72,94

73,22

73,11

Mar'23

71,73

71,75

71,69

71,69

71,83

May'23

72,40

72,45

70,66

70,73

72,74

Jul'23

71,24

71,24

69,75

69,78

71,68

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

12220/8

12476/8

12220/8

12424/8

12306/8

Sep'22

12314/8

12492/8

12280/8

12440/8

12330/8

Dec'22

12324/8

12506/8

12294/8

12462/8

12342/8

Mar'23

12296/8

12476/8

12274/8

12442/8

12314/8

May'23

12032/8

12246/8

12032/8

12244/8

12086/8

Jul'23

11350/8

11520/8

11350/8

11460/8

11394/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts