menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 17/5/2022

09:20 17/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 17/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2483

2524

2473

2505

2469

Sep'22

2495

2536

2488

2521

2486

Dec'22

2519

2555

2509

2541

2508

Mar'23

2510

2548

2508

2538

2507

May'23

2513

2540

2506

2535

2505

Jul'23

2510

2535

2505

2533

2503

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

224,00

225,80

223,50

225,80

212,90

Jul'22

211,90

226,20

211,90

224,80

213,90

Sep'22

212,90

226,20

212,15

224,85

214,05

Dec'22

211,55

225,70

211,55

224,50

213,85

Mar'23

211,00

224,65

211,00

223,60

213,20

May'23

211,15

223,65

211,15

222,60

212,30

Jul'23

209,95

222,20

209,95

221,15

211,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

150,52

151,95

150,28

151,40

150,65

Oct'22

140,47

140,47

140,47

140,47

134,70

Dec'22

132,71

133,79

132,70

133,50

132,96

Mar'23

127,00

127,80

127,00

127,78

127,25

May'23

121,51

121,75

121,51

121,75

121,55

Jul'23

111,93

115,86

111,93

115,86

111,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

772,20

792,00

752,40

787,00

769,70

Sep'22

757,70

770,70

743,30

763,50

759,10

Nov'22

750,00

765,00

750,00

750,00

765,00

Jan'23

765,60

765,60

765,60

765,60

778,60

Mar'23

772,00

772,00

772,00

772,00

785,00

May'23

747,80

747,80

747,80

747,80

760,80

Jul'23

737,20

737,20

737,20

737,20

750,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,70

19,70

19,28

19,68

19,17

Oct'22

19,40

19,80

19,37

19,79

19,26

Mar'23

19,60

19,99

19,57

19,98

19,48

May'23

18,79

19,23

18,79

19,23

18,79

Jul'23

18,42

18,75

18,41

18,74

18,34

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8080/8

8080/8

8030/8

8052/8

8094/8

Sep'22

7766/8

7770/8

7730/8

7744/8

7780/8

Dec'22

7634/8

7656/8

7610/8

7626/8

7654/8

Mar'23

7660/8

7680/8

7634/8

7654/8

7680/8

May'23

7634/8

7656/8

7616/8

7626/8

7660/8

Jul'23

7552/8

7576/8

7536/8

7550/8

7582/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

413,5

414,3

412,0

413,4

413,6

Aug'22

408,3

409,7

407,7

408,1

409,1

Sep'22

404,0

405,4

403,2

403,9

405,3

Oct'22

400,0

400,5

399,1

399,7

401,1

Dec'22

401,9

402,5

400,2

400,8

402,4

Jan'23

401,1

401,3

399,4

401,3

401,3

Mar'23

396,1

396,8

394,0

396,6

391,2

May'23

393,0

395,0

392,2

395,0

389,4

Jul'23

392,9

394,5

392,2

394,5

389,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

83,11

83,34

82,85

83,25

82,99

Aug'22

79,37

79,51

79,23

79,49

79,42

Sep'22

77,60

77,91

77,42

77,85

77,66

Oct'22

76,14

76,18

75,93

76,18

76,21

Dec'22

75,48

75,78

75,18

75,78

75,57

Jan'23

74,54

74,65

74,40

74,65

74,68

Mar'23

73,25

73,25

73,18

73,18

73,28

May'23

71,98

71,98

71,98

71,98

72,01

Jul'23

70,81

70,81

70,81

70,81

70,89

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16550/8

16582/8

16474/8

16556/8

16564/8

Aug'22

16050/8

16082/8

15994/8

16082/8

16072/8

Sep'22

15424/8

15490/8

15396/8

15482/8

15464/8

Nov'22

15096/8

15142/8

15042/8

15126/8

15120/8

Jan'23

15102/8

15140/8

15076/8

15122/8

15132/8

Mar'23

14906/8

14972/8

14906/8

14964/8

14964/8

May'23

14872/8

14920/8

14872/8

14912/8

14922/8

Jul'23

14856/8

14872/8

14856/8

14872/8

14884/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

12680/8

12750/8

12552/8

12612/8

12474/8

Sep'22

12680/8

12750/8

12570/8

12634/8

12510/8

Dec'22

12646/8

12700/8

12540/8

12622/8

12542/8

Mar'23

12500/8

12570/8

12430/8

12504/8

12454/8

May'23

12190/8

12190/8

12050/8

12110/8

12102/8

Jul'23

11196/8

11250/8

11102/8

11116/8

11166/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts