menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/5/2022

09:13 13/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 13/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

-

2461

-

2461

2517

Jul'22

2465

2465

2421

2433

2489

Sep'22

2487

2487

2445

2455

2503

Dec'22

2510

2510

2472

2481

2521

Mar'23

2519

2519

2475

2484

2519

May'23

2517

2517

2475

2484

2517

Jul'23

2515

2515

2474

2485

2515

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

216,40

217,20

205,55

215,00

220,10

Jul'22

217,90

218,50

212,55

215,30

219,90

Sep'22

218,45

218,45

212,65

215,35

219,80

Dec'22

217,10

217,75

212,35

215,05

219,35

Mar'23

216,20

216,85

211,95

214,30

218,55

May'23

214,70

214,70

211,15

213,35

217,55

Jul'23

213,00

213,00

209,85

211,95

216,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

145,53

145,98

144,95

145,19

145,53

Oct'22

134,13

134,13

134,13

134,13

131,05

Dec'22

127,52

128,15

126,78

126,78

127,67

Mar'23

122,43

122,66

121,94

121,94

122,35

May'23

116,80

117,00

116,50

116,50

116,70

Jul'23

109,04

111,30

108,80

111,04

109,20

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1024,90

1024,90

1000,00

1004,00

1007,50

Jul'22

774,90

781,00

741,20

777,80

786,10

Sep'22

760,40

765,00

738,50

765,00

770,00

Nov'22

755,00

768,50

745,00

765,00

755,00

Jan'23

780,00

780,00

770,20

778,60

780,00

Mar'23

785,00

785,00

785,00

785,00

786,40

May'23

760,80

760,80

760,80

760,80

762,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,47

18,71

18,30

18,64

18,55

Oct'22

18,63

18,80

18,45

18,76

18,69

Mar'23

18,90

19,07

18,77

19,02

18,98

May'23

18,39

18,45

18,22

18,41

18,41

Jul'23

17,93

18,06

17,86

18,02

18,04

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8024/8

8140/8

7986/8

8134/8

8022/8

Jul'22

7904/8

7966/8

7900/8

7944/8

7914/8

Sep'22

7620/8

7682/8

7616/8

7664/8

7636/8

Dec'22

7514/8

7580/8

7512/8

7564/8

7530/8

Mar'23

7544/8

7606/8

7542/8

7594/8

7562/8

May'23

7534/8

7590/8

7534/8

7584/8

7552/8

Jul'23

7480/8

7526/8

7466/8

7512/8

7490/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

403,7

403,7

397,2

399,4

400,6

Jul'22

396,2

399,8

396,2

398,3

396,0

Aug'22

393,4

396,2

393,4

395,0

392,7

Sep'22

390,0

392,8

390,0

391,7

390,0

Oct'22

387,9

387,9

386,5

387,6

386,5

Dec'22

388,7

390,5

388,4

389,6

388,4

Jan'23

388,5

389,7

387,7

388,4

387,7

Mar'23

385,9

386,5

385,9

386,2

384,6

May'23

385,9

386,3

385,3

385,3

384,3

Jul'23

387,3

387,3

387,1

387,1

385,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

88,10

88,60

88,00

88,52

89,45

Jul'22

83,00

83,75

82,72

83,54

82,52

Aug'22

78,94

80,00

78,94

79,78

78,97

Sep'22

77,32

78,19

77,13

77,93

77,23

Oct'22

76,17

76,32

76,09

76,32

75,79

Dec'22

75,50

76,10

75,20

75,93

75,18

Jan'23

74,65

74,88

74,52

74,85

74,29

Mar'23

73,25

73,43

73,25

73,43

72,91

May'23

71,72

71,91

70,47

71,68

71,82

Jul'23

70,70

70,85

69,51

70,60

70,73

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16414/8

16642/8

16354/8

16602/8

16502/8

Jul'22

16146/8

16376/8

16140/8

16306/8

16136/8

Aug'22

15680/8

15902/8

15666/8

15836/8

15692/8

Sep'22

15086/8

15280/8

15086/8

15230/8

15102/8

Nov'22

14800/8

14950/8

14782/8

14900/8

14804/8

Jan'23

14820/8

14956/8

14814/8

14924/8

14826/8

Mar'23

14682/8

14800/8

14682/8

14776/8

14682/8

May'23

14650/8

14772/8

14650/8

14740/8

14650/8

Jul'23

14662/8

14662/8

14662/8

14662/8

14622/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11076/8

11744/8

11032/8

11744/8

11086/8

Jul'22

11726/8

11966/8

11710/8

11954/8

11786/8

Sep'22

11766/8

11990/8

11742/8

11986/8

11816/8

Dec'22

11806/8

12046/8

11790/8

12042/8

11864/8

Mar'23

11796/8

12032/8

11770/8

11996/8

11866/8

May'23

11612/8

11864/8

11612/8

11784/8

11696/8

Jul'23

10970/8

11204/8

10946/8

11202/8

11062/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts