menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/5/2022

09:06 12/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 12/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2517

2517

2517

2517

2473

Jul'22

2455

2504

2455

2489

2445

Sep'22

2471

2517

2471

2503

2464

Dec'22

2494

2534

2493

2521

2484

Mar'23

2500

2532

2493

2519

2483

May'23

2499

2529

2493

2517

2483

Jul'23

2514

2525

2499

2515

2484

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

220,10

220,10

220,10

220,10

204,00

Jul'22

204,05

220,45

204,05

219,90

203,80

Sep'22

203,85

220,40

203,85

219,80

203,80

Dec'22

203,45

219,95

203,45

219,35

203,45

Mar'23

203,35

219,10

203,35

218,55

202,75

May'23

202,55

217,55

202,55

217,55

201,95

Jul'23

201,15

216,00

201,15

216,00

200,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

143,58

143,87

143,13

143,50

143,60

Oct'22

131,05

131,05

131,05

131,05

130,77

Dec'22

124,91

125,00

124,64

124,64

124,75

Mar'23

119,63

119,76

119,56

119,67

119,59

May'23

114,61

114,61

114,61

114,61

113,54

Jul'23

108,46

109,86

108,23

109,20

108,16

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1011,00

1025,00

1007,50

1007,50

1022,00

Jul'22

797,60

806,40

783,00

786,10

801,10

Sep'22

780,00

788,60

767,70

770,00

789,50

Nov'22

765,00

765,00

755,00

755,00

765,00

Jan'23

780,00

780,10

780,00

780,00

790,00

Mar'23

786,40

786,40

786,40

786,40

796,40

May'23

762,20

762,20

762,20

762,20

772,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,62

18,73

18,44

18,55

18,54

Oct'22

18,74

18,82

18,58

18,69

18,66

Mar'23

19,03

19,11

18,89

18,98

18,96

May'23

18,47

18,51

18,33

18,41

18,37

Jul'23

18,03

18,13

17,95

18,04

17,98

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7880/8

8026/8

7880/8

8022/8

7864/8

Jul'22

7884/8

7922/8

7860/8

7914/8

7884/8

Sep'22

7522/8

7570/8

7510/8

7566/8

7520/8

Dec'22

7354/8

7414/8

7350/8

7414/8

7356/8

Mar'23

7386/8

7450/8

7386/8

7450/8

7394/8

May'23

7382/8

7440/8

7382/8

7440/8

7390/8

Jul'23

7336/8

7384/8

7330/8

7384/8

7340/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

410,0

412,2

400,6

400,6

407,9

Jul'22

399,6

400,1

398,6

398,9

397,9

Aug'22

394,9

394,9

393,7

393,8

393,1

Sep'22

390,5

391,3

390,3

391,2

389,6

Oct'22

386,8

387,3

386,8

387,3

386,0

Dec'22

387,7

389,2

387,7

388,2

387,4

Jan'23

387,2

388,1

387,1

388,1

386,6

Mar'23

386,2

386,2

386,2

386,2

383,8

May'23

384,8

385,0

384,8

384,9

383,5

Jul'23

385,9

386,3

385,9

386,2

384,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

88,45

89,45

87,50

89,45

87,96

Jul'22

83,43

83,53

83,01

83,29

83,45

Aug'22

79,75

79,75

79,36

79,58

79,73

Sep'22

77,95

77,95

77,60

77,66

77,86

Oct'22

76,36

76,44

76,00

76,00

76,27

Dec'22

75,30

75,66

75,16

75,29

75,51

Jan'23

74,45

74,45

74,24

74,24

74,52

Mar'23

71,15

73,24

70,89

73,07

70,96

May'23

71,72

71,72

71,72

71,72

71,82

Jul'23

70,70

70,70

70,70

70,70

70,73

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16290/8

16580/8

16290/8

16502/8

16300/8

Jul'22

16074/8

16100/8

16020/8

16060/8

16066/8

Aug'22

15604/8

15672/8

15600/8

15614/8

15622/8

Sep'22

15020/8

15074/8

15020/8

15054/8

15036/8

Nov'22

14706/8

14772/8

14682/8

14722/8

14722/8

Jan'23

14746/8

14790/8

14730/8

14730/8

14746/8

Mar'23

14630/8

14650/8

14630/8

14650/8

14626/8

May'23

14624/8

14624/8

14624/8

14624/8

14600/8

Jul'23

14576/8

14576/8

14574/8

14574/8

14576/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11076/8

11136/8

11074/8

11130/8

11086/8

Jul'22

11130/8

11182/8

11074/8

11176/8

11130/8

Sep'22

11170/8

11222/8

11116/8

11222/8

11172/8

Dec'22

11240/8

11272/8

11170/8

11266/8

11224/8

Mar'23

11216/8

11290/8

11206/8

11290/8

11242/8

May'23

11154/8

11166/8

11154/8

11166/8

10946/8

Jul'23

10530/8

10546/8

10486/8

10532/8

10532/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts