menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 10/5/2022

08:35 10/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 10/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2483

2483

2483

2483

2500

Jul'22

2479

2479

2428

2455

2492

Sep'22

2498

2499

2452

2474

2510

Dec'22

2513

2519

2476

2496

2528

Mar'23

2512

2512

2476

2495

2525

May'23

2501

2505

2476

2495

2522

Jul'23

2500

2502

2476

2495

2521

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

212,00

212,00

204,55

206,30

211,60

Jul'22

210,00

212,00

203,35

206,10

210,45

Sep'22

210,25

211,95

203,45

206,05

210,45

Dec'22

210,10

211,35

203,15

205,65

210,10

Mar'23

209,20

210,30

202,40

204,95

209,35

May'23

208,00

209,00

201,80

204,05

208,35

Jul'23

206,85

206,85

200,40

202,55

206,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

142,57

142,93

142,36

142,37

143,61

Oct'22

130,11

130,79

129,96

130,18

130,18

Dec'22

123,24

123,50

123,00

123,00

123,74

Mar'23

118,54

120,50

117,53

118,51

118,34

May'23

113,30

114,95

112,39

113,50

113,19

Jul'23

108,02

109,77

107,89

108,50

108,13

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1000,10

1015,00

975,00

1009,00

1000,10

Jul'22

810,70

815,30

780,00

807,70

827,10

Sep'22

789,70

793,00

762,20

784,80

800,00

Nov'22

769,00

777,00

745,20

750,20

785,60

Jan'23

775,20

775,20

775,20

775,20

802,50

Mar'23

781,60

781,60

781,60

781,60

808,90

May'23

757,40

757,40

757,40

757,40

784,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,00

19,03

18,56

18,66

19,16

Oct'22

19,07

19,12

18,68

18,80

19,26

Mar'23

19,42

19,42

19,01

19,09

19,51

May'23

18,69

18,69

18,40

18,48

18,80

Jul'23

18,15

18,18

17,99

18,08

18,32

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7922/8

7922/8

7820/8

7844/8

7922/8

Jul'22

7734/8

7764/8

7720/8

7724/8

7720/8

Sep'22

7294/8

7320/8

7274/8

7280/8

7290/8

Dec'22

7110/8

7130/8

7082/8

7092/8

7106/8

Mar'23

7144/8

7166/8

7120/8

7132/8

7146/8

May'23

7154/8

7172/8

7124/8

7134/8

7152/8

Jul'23

7110/8

7124/8

7074/8

7092/8

7106/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

423,1

423,1

409,1

411,1

423,4

Jul'22

403,5

404,0

402,1

402,5

402,8

Aug'22

398,3

398,5

396,9

397,4

397,5

Sep'22

393,8

393,8

392,5

393,0

393,3

Oct'22

388,2

388,6

387,2

388,6

389,4

Dec'22

390,9

391,9

389,4

390,3

390,9

Jan'23

390,3

390,3

389,4

389,4

390,2

Mar'23

388,8

388,8

388,8

388,8

387,7

May'23

390,8

390,9

390,8

390,9

387,7

Jul'23

391,7

391,8

391,7

391,8

388,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

87,10

87,28

84,70

87,18

88,40

Jul'22

79,87

80,10

79,28

79,40

79,74

Aug'22

76,77

76,83

76,16

76,16

76,62

Sep'22

75,16

75,16

74,96

74,96

74,94

Oct'22

73,46

73,50

73,24

73,24

73,41

Dec'22

72,75

72,80

72,19

72,30

72,66

Jan'23

71,69

71,74

71,69

71,74

71,72

Mar'23

71,26

71,26

70,08

70,36

71,46

May'23

70,18

70,18

69,10

69,34

70,51

Jul'23

69,05

69,15

68,20

68,51

69,70

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16524/8

16524/8

16152/8

16210/8

16554/8

Jul'22

15890/8

15924/8

15804/8

15842/8

15852/8

Aug'22

15374/8

15430/8

15332/8

15364/8

15374/8

Sep'22

14766/8

14820/8

14726/8

14762/8

14774/8

Nov'22

14482/8

14510/8

14400/8

14444/8

14466/8

Jan'23

14516/8

14542/8

14434/8

14454/8

14502/8

Mar'23

14430/8

14442/8

14354/8

14360/8

14410/8

May'23

14420/8

14420/8

14350/8

14350/8

14406/8

Jul'23

14430/8

14430/8

14352/8

14352/8

14406/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10840/8

11092/8

10814/8

10832/8

10970/8

Jul'22

10902/8

10912/8

10830/8

10870/8

10926/8

Sep'22

10940/8

10940/8

10866/8

10900/8

10954/8

Dec'22

10986/8

10990/8

10916/8

10952/8

11004/8

Mar'23

10990/8

10990/8

10942/8

10972/8

11026/8

May'23

10860/8

10860/8

10836/8

10850/8

10906/8

Jul'23

10206/8

10220/8

10206/8

10220/8

10326/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts