menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 09/5/2022

08:48 09/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 08/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2500

2500

2500

2500

2519

Jul'22

2511

2514

2459

2492

2511

Sep'22

2531

2534

2481

2510

2531

Dec'22

2549

2549

2500

2528

2549

Mar'23

2538

2542

2501

2525

2545

May'23

2530

2530

2500

2522

2537

Jul'23

2527

2527

2499

2521

2534

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

214,55

214,55

211,45

211,60

218,40

Jul'22

216,30

216,50

210,00

210,45

217,25

Sep'22

216,80

216,80

210,10

210,45

217,20

Dec'22

216,50

216,50

209,65

210,10

216,75

Mar'23

214,75

215,25

208,85

209,35

215,95

May'23

211,75

212,00

207,90

208,35

214,95

Jul'23

209,70

209,90

206,25

206,75

213,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

148,22

148,72

143,36

143,61

148,76

Oct'22

129,14

130,44

129,14

130,18

133,19

Dec'22

126,00

126,47

121,75

123,74

126,44

Mar'23

119,68

120,15

116,67

118,34

120,66

May'23

114,53

114,53

111,55

113,19

114,82

Jul'23

108,55

108,55

106,55

108,13

109,03

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

990,00

1005,00

985,00

1000,10

1020,00

Jul'22

853,10

853,10

824,90

827,10

873,90

Sep'22

825,00

825,00

788,60

800,00

835,60

Nov'22

764,00

789,00

764,00

785,60

795,00

Jan'23

800,10

802,50

800,10

802,50

824,50

Mar'23

830,90

830,90

830,90

830,90

830,90

May'23

784,70

784,70

784,70

784,70

806,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,84

19,21

18,57

19,16

18,78

Oct'22

18,99

19,29

18,71

19,26

18,91

Mar'23

19,27

19,54

19,06

19,51

19,22

May'23

18,65

18,85

18,47

18,80

18,60

Jul'23

18,22

18,37

18,06

18,32

18,18

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7922/8

7922/8

7874/8

7886/8

7922/8

Jul'22

7812/8

7850/8

7792/8

7820/8

7846/8

Sep'22

7400/8

7412/8

7344/8

7382/8

7420/8

Dec'22

7176/8

7194/8

7122/8

7152/8

7206/8

Mar'23

7212/8

7226/8

7160/8

7186/8

7244/8

May'23

7230/8

7232/8

7170/8

7202/8

7250/8

Jul'23

7180/8

7180/8

7126/8

7170/8

7204/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

423,1

423,1

417,4

417,4

423,4

Jul'22

413,6

415,1

411,2

412,0

413,6

Aug'22

406,7

408,7

405,5

406,2

407,2

Sep'22

400,5

402,6

399,3

400,4

401,0

Oct'22

394,0

395,7

393,1

393,6

394,8

Dec'22

394,5

396,5

393,3

394,2

395,3

Jan'23

393,2

394,6

392,2

392,4

393,9

Mar'23

388,5

388,5

388,5

388,5

389,5

May'23

387,5

387,5

387,5

387,5

388,4

Jul'23

390,5

391,2

387,9

388,4

392,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

85,20

88,40

85,20

88,40

86,50

Jul'22

81,09

81,20

80,60

80,74

80,90

Aug'22

78,10

78,10

77,57

77,83

77,90

Sep'22

76,38

76,38

75,81

75,83

76,10

Oct'22

74,70

74,70

74,42

74,42

74,48

Dec'22

73,91

73,95

73,37

73,60

73,73

Jan'23

73,11

73,33

72,17

72,79

73,77

Mar'23

71,60

72,00

70,91

71,46

72,59

May'23

70,98

70,98

70,02

70,51

71,70

Jul'23

69,79

70,28

69,22

69,70

70,96

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16524/8

16524/8

16520/8

16520/8

16554/8

Jul'22

16236/8

16260/8

16152/8

16162/8

16220/8

Aug'22

15682/8

15724/8

15626/8

15646/8

15710/8

Sep'22

15014/8

15044/8

14962/8

14976/8

15042/8

Nov'22

14696/8

14722/8

14630/8

14650/8

14706/8

Jan'23

14730/8

14746/8

14662/8

14686/8

14736/8

Mar'23

14616/8

14616/8

14544/8

14566/8

14616/8

May'23

14586/8

14600/8

14550/8

14574/8

14610/8

Jul'23

14590/8

14590/8

14546/8

14576/8

14610/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10984/8

11090/8

10970/8

10970/8

10960/8

Jul'22

11206/8

11320/8

11186/8

11306/8

11084/8

Sep'22

11220/8

11320/8

11200/8

11296/8

11096/8

Dec'22

11240/8

11336/8

11220/8

11310/8

11122/8

Mar'23

11210/8

11322/8

11210/8

11300/8

11126/8

May'23

11164/8

11164/8

11122/8

11122/8

11006/8

Jul'23

10500/8

10500/8

10432/8

10466/8

10436/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts