menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 16/5/2022

08:18 16/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 16/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2435

2476

2411

2469

2433

Sep'22

2461

2491

2436

2486

2455

Dec'22

2490

2513

2467

2508

2481

Mar'23

2491

2512

2473

2507

2484

May'23

2494

2508

2473

2505

2484

Jul'23

2475

2506

2475

2503

2485

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

212,90

212,90

212,90

212,90

215,00

Jul'22

215,90

216,85

209,65

213,90

215,30

Sep'22

215,90

216,85

209,75

214,05

215,35

Dec'22

215,50

216,50

209,55

213,85

215,05

Mar'23

214,75

215,70

208,85

213,20

214,30

May'23

214,15

214,15

208,00

212,30

213,35

Jul'23

212,70

212,70

206,65

211,00

211,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

145,53

146,62

143,55

145,20

145,53

Oct'22

134,70

134,70

134,70

134,70

134,13

Dec'22

127,52

128,65

126,69

127,99

127,67

Mar'23

122,43

123,28

121,39

122,82

122,35

May'23

116,80

117,45

116,00

117,21

116,70

Jul'23

111,04

111,60

110,35

111,51

111,04

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

782,80

815,00

765,00

769,70

777,80

Sep'22

784,10

797,80

757,80

759,10

765,00

Nov'22

770,00

774,20

759,00

765,00

765,00

Jan'23

778,60

778,60

778,60

778,60

778,60

Mar'23

785,00

785,00

785,00

785,00

785,00

May'23

760,80

760,80

760,80

760,80

760,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,72

19,20

18,68

19,17

18,64

Oct'22

18,81

19,28

18,79

19,26

18,76

Mar'23

19,06

19,49

19,06

19,48

19,02

May'23

18,50

18,80

18,46

18,79

18,41

Jul'23

18,11

18,34

18,06

18,34

18,02

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7950/8

8036/8

7926/8

7974/8

7812/8

Sep'22

7690/8

7756/8

7662/8

7702/8

7574/8

Dec'22

7600/8

7660/8

7556/8

7600/8

7486/8

Mar'23

7624/8

7680/8

7586/8

7632/8

7516/8

May'23

7602/8

7654/8

7566/8

7606/8

7496/8

Jul'23

7490/8

7574/8

7484/8

7512/8

7420/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

413,9

416,8

413,4

414,0

409,3

Aug'22

408,0

411,2

407,9

408,8

404,0

Sep'22

403,3

406,3

403,2

404,4

400,0

Oct'22

398,4

401,6

398,4

400,2

395,8

Dec'22

399,7

403,0

399,7

401,7

397,0

Jan'23

398,8

401,3

398,8

399,7

395,5

Mar'23

385,9

392,2

385,3

391,2

384,6

May'23

385,9

390,7

385,0

389,4

384,3

Jul'23

387,3

390,6

385,7

389,1

385,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

84,00

84,43

83,87

83,88

83,79

Aug'22

80,02

80,56

80,02

80,22

79,93

Sep'22

78,54

78,54

78,29

78,35

78,02

Oct'22

76,93

76,98

76,83

76,83

76,49

Dec'22

76,01

76,38

75,88

76,05

75,81

Jan'23

75,15

75,32

75,10

75,11

74,89

Mar'23

73,71

73,71

73,71

73,71

73,49

May'23

72,31

72,51

71,53

72,20

71,68

Jul'23

70,68

71,30

70,51

71,09

70,60

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16574/8

16680/8

16574/8

16622/8

16464/8

Aug'22

16054/8

16172/8

16054/8

16120/8

15954/8

Sep'22

15434/8

15540/8

15426/8

15494/8

15332/8

Nov'22

15092/8

15182/8

15084/8

15136/8

14982/8

Jan'23

15080/8

15190/8

15080/8

15144/8

14994/8

Mar'23

14982/8

15004/8

14960/8

14976/8

14840/8

May'23

14860/8

14990/8

14860/8

14940/8

14800/8

Jul'23

14850/8

14914/8

14850/8

14910/8

14764/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

12342/8

12474/8

12222/8

12406/8

11774/8

Sep'22

12306/8

12510/8

12242/8

12426/8

11810/8

Dec'22

12304/8

12550/8

12276/8

12462/8

11850/8

Mar'23

12226/8

12524/8

12224/8

12402/8

11824/8

May'23

12302/8

12310/8

11964/8

12086/8

11610/8

Jul'23

11166/8

11532/8

11166/8

11392/8

10986/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts