menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/5/2022

08:37 18/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 18/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2513

2528

2490

2513

2505

Sep'22

2526

2543

2508

2530

2521

Dec'22

2550

2564

2531

2555

2541

Mar'23

2540

2563

2528

2554

2538

May'23

2537

2552

2526

2550

2535

Jul'23

2534

2548

2523

2548

2533

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

228,20

228,20

228,20

228,20

225,80

Jul'22

224,00

229,35

220,55

227,20

224,80

Sep'22

224,00

229,40

220,65

227,25

224,85

Dec'22

224,25

229,05

220,45

226,90

224,50

Mar'23

222,85

227,60

220,10

225,95

223,60

May'23

223,50

226,40

218,45

224,90

222,60

Jul'23

222,00

224,80

217,75

223,35

221,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

148,94

149,15

148,36

149,10

150,65

Oct'22

140,47

140,47

139,01

139,01

139,61

Dec'22

132,36

132,85

132,19

132,85

132,96

Mar'23

126,72

127,09

126,72

127,09

127,25

May'23

121,38

121,38

121,36

121,36

121,55

Jul'23

115,90

116,54

115,00

115,65

115,86

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

804,50

812,20

775,50

788,00

787,00

Sep'22

764,00

790,00

759,00

772,00

763,50

Nov'22

765,00

775,00

765,00

775,00

750,00

Jan'23

790,60

790,60

790,60

790,60

765,60

Mar'23

797,00

797,00

797,00

797,00

772,00

May'23

772,80

772,80

772,80

772,80

747,80

Jul'23

762,20

762,20

762,20

762,20

737,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,66

20,24

19,57

20,00

19,68

Oct'22

19,76

20,29

19,68

20,08

19,79

Mar'23

19,95

20,43

19,88

20,26

19,98

May'23

19,19

19,64

19,15

19,48

19,23

Jul'23

18,67

19,12

18,66

18,97

18,74

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8006/8

8022/8

7980/8

7992/8

8006/8

Sep'22

7724/8

7726/8

7680/8

7692/8

7726/8

Dec'22

7602/8

7604/8

7550/8

7564/8

7606/8

Mar'23

7634/8

7634/8

7584/8

7594/8

7640/8

May'23

7624/8

7624/8

7576/8

7586/8

7636/8

Jul'23

7530/8

7530/8

7510/8

7510/8

7566/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

412,0

414,7

410,5

411,4

411,8

Aug'22

408,2

410,8

407,0

408,0

408,5

Sep'22

404,9

406,0

403,1

403,1

404,4

Oct'22

399,9

401,1

398,5

398,5

400,2

Dec'22

401,5

402,4

399,8

399,8

401,8

Jan'23

401,1

401,7

399,4

399,6

401,0

Mar'23

397,4

397,9

395,9

395,9

397,0

May'23

393,4

397,6

392,2

395,2

395,0

Jul'23

394,8

397,5

391,9

394,9

394,5

Aug'23

390,8

393,2

388,4

390,7

390,7

Sep'23

384,9

389,7

382,6

385,1

385,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

83,48

83,72

83,06

83,54

83,49

Aug'22

80,33

80,50

80,05

80,50

80,33

Sep'22

78,35

78,49

78,26

78,49

78,41

Oct'22

76,74

76,82

76,49

76,71

76,80

Dec'22

76,00

76,14

75,74

76,04

76,12

Jan'23

75,10

75,10

75,10

75,10

75,28

Mar'23

73,25

74,26

72,59

73,96

73,28

May'23

71,98

73,07

71,42

72,74

72,01

Jul'23

70,81

71,99

70,42

71,68

70,89

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16780/8

16866/8

16764/8

16792/8

16780/8

Aug'22

16234/8

16302/8

16216/8

16252/8

16242/8

Sep'22

15614/8

15660/8

15586/8

15624/8

15616/8

Nov'22

15240/8

15280/8

15194/8

15216/8

15254/8

Jan'23

15260/8

15292/8

15216/8

15260/8

15274/8

Mar'23

15112/8

15142/8

15074/8

15130/8

15130/8

May'23

15080/8

15110/8

15042/8

15042/8

15096/8

Jul'23

15054/8

15076/8

15024/8

15024/8

15070/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

12784/8

12800/8

12512/8

12574/8

12774/8

Sep'22

12786/8

12804/8

12536/8

12594/8

12786/8

Dec'22

12720/8

12792/8

12540/8

12594/8

12790/8

Mar'23

12704/8

12704/8

12482/8

12562/8

12716/8

May'23

12390/8

12390/8

12202/8

12262/8

12410/8

Jul'23

11580/8

11590/8

11480/8

11524/8

11596/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts