menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/6/2021

10:14 19/06/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/6/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

-

2302

2302

2302

2311

Sep'21

2386

2404

2364

2372

2381

Dec'21

2434

2450

2414

2421

2430

Mar'22

2454

2465

2433

2441

2445

May'22

2468

2471

2443

2451

2452

Jul'22

2473

2475

2450

2457

2455

Sep'22

2464

2476

2450

2458

2455

Dec'22

2469

2471

2445

2453

2451

Mar'23

2448

2448

2437

2446

2446

May'23

-

2450

2450

2450

2452

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

149,65

151,00

147,05

149,90

149,55

Sep'21

151,60

153,15

149,15

151,95

151,60

Dec'21

154,60

156,10

152,20

154,95

154,60

Mar'22

157,30

158,75

155,00

157,60

157,30

May'22

158,70

159,75

156,25

159,00

158,70

Jul'22

159,65

161,00

157,50

160,10

159,85

Sep'22

161,35

161,75

158,25

161,00

160,80

Dec'22

162,95

162,95

159,25

162,20

162,00

Mar'23

164,10

164,10

161,45

163,35

163,15

May'23

164,80

164,80

162,35

164,05

163,90

Jul'23

163,50

164,65

163,05

164,65

164,45

Sep'23

163,75

165,35

163,75

165,35

164,95

Dec'23

165,20

166,00

165,20

166,00

165,65

Mar'24

166,20

166,60

166,20

166,60

165,85

May'24

-

166,60

166,60

166,60

165,85

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

84,14

85,20

84,11

84,42

84,17

Oct'21

85,28

86,50

85,28

86,11

84,73

Dec'21

84,05

85,68

84,05

85,18

84,06

Mar'22

83,96

85,50

83,96

85,06

83,94

May'22

84,40

85,27

84,23

84,87

83,82

Jul'22

83,69

84,45

83,59

84,12

83,14

Oct'22

-

80,90

80,90

80,90

79,73

Dec'22

77,90

78,45

77,70

78,39

77,42

Mar'23

-

78,49

78,49

78,49

77,52

May'23

-

78,54

78,54

78,54

77,57

Jul'23

-

78,69

78,69

78,69

77,72

Oct'23

-

77,24

77,24

77,24

76,27

Dec'23

-

76,29

76,29

76,29

75,32

Mar'24

-

76,44

76,44

76,44

75,47

May'24

-

76,54

76,54

76,54

75,57

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

899,90

931,50

855,10

897,90

904,90

Sep'21

846,00

880,20

813,20

844,50

835,00

Nov'21

749,90

774,40

735,50

754,50

729,70

Jan'22

725,00

734,50

725,00

725,50

727,80

Mar'22

711,50

711,50

711,50

711,50

665,00

May'22

-

727,50

727,50

727,50

681,00

Jul'22

-

727,50

727,50

727,50

681,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,61

16,78

16,32

16,43

16,55

Oct'21

16,78

16,94

16,56

16,66

16,71

Mar'22

17,03

17,19

16,86

16,95

16,99

May'22

16,28

16,40

16,09

16,17

16,20

Jul'22

15,68

15,86

15,58

15,66

15,68

Oct'22

15,51

15,58

15,30

15,37

15,39

Mar'23

15,68

15,70

15,51

15,55

15,56

May'23

14,98

14,98

14,79

14,86

14,85

Jul'23

14,46

14,48

14,31

14,37

14,33

Oct'23

14,02

14,15

14,02

14,07

14,02

Mar'24

-

14,17

14,17

14,17

14,14

May'24

-

13,90

13,90

13,90

13,91

Nguồn:VITIC/Tradingcharts