menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/10/2022

08:50 20/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 20/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2304

2313

2275

2308

2305

Mar'23

2305

2317

2284

2310

2310

May'23

2316

2320

2290

2310

2314

Jul'23

2319

2323

2295

2313

2318

Sep'23

2310

2313

2288

2304

2308

Dec'23

2275

2278

2257

2271

2272

Mar'24

2247

2247

2232

2245

2244

May'24

2230

2242

2230

2242

2242

Jul'24

2227

2238

2227

2238

2239

Sep'24

2231

2231

2231

2231

2232

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

195,10

196,45

190,15

192,30

195,10

Mar'23

190,30

191,60

185,30

187,25

190,30

May'23

187,90

189,15

182,65

184,70

187,65

Jul'23

186,45

187,10

181,15

183,20

186,00

Sep'23

183,85

185,20

179,80

181,80

184,50

Dec'23

183,50

184,25

179,10

181,10

183,75

Mar'24

182,00

182,65

179,25

181,05

183,75

May'24

180,25

180,90

178,95

180,90

183,85

Jul'24

180,50

181,05

179,00

181,05

184,05

Sep'24

180,55

181,20

179,20

181,20

184,10

Dec'24

181,25

181,35

179,40

181,35

184,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

78,20

79,12

78,16

78,76

78,29

Mar'23

77,98

78,96

77,98

78,56

77,97

May'23

77,34

77,93

77,34

77,93

77,43

Jul'23

76,45

76,45

76,45

76,45

76,42

Oct'23

75,88

75,88

75,42

75,42

76,69

Dec'23

76,39

76,47

74,20

74,43

75,75

Mar'24

75,36

75,37

74,33

74,33

75,63

May'24

74,58

74,58

74,58

74,58

75,80

Jul'24

74,71

74,71

74,71

74,71

75,81

Oct'24

72,96

72,96

72,96

72,96

73,71

Dec'24

72,75

73,43

72,05

72,53

72,61

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

511,90

540,00

508,00

531,10

517,10

Jan'23

500,60

532,00

500,60

530,50

503,00

Mar'23

544,80

544,80

544,80

544,80

517,30

May'23

545,80

545,80

545,80

545,80

518,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,73

18,73

18,45

18,65

18,67

May'23

17,81

17,84

17,57

17,74

17,78

Jul'23

17,31

17,34

17,14

17,28

17,29

Oct'23

17,28

17,34

17,18

17,29

17,30

Mar'24

17,50

17,50

17,36

17,46

17,47

May'24

16,83

16,85

16,74

16,82

16,82

Jul'24

16,37

16,40

16,30

16,36

16,36

Oct'24

16,17

16,20

16,13

16,15

16,17

Mar'25

16,20

16,25

16,19

16,20

16,23

May'25

15,85

15,87

15,81

15,81

15,85

Jul'25

15,59

15,60

15,59

15,60

15,64

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6780/8

6796/8

6766/8

6782/8

6782/8

Mar'23

6840/8

6854/8

6830/8

6842/8

6844/8

May'23

6850/8

6860/8

6834/8

6852/8

6850/8

Jul'23

6790/8

6802/8

6780/8

6792/8

6794/8

Sep'23

6336/8

6352/8

6320/8

6352/8

6334/8

Dec'23

6200/8

6226/8

6192/8

6216/8

6204/8

Mar'24

6280/8

6280/8

6280/8

6280/8

6274/8

May'24

6300/8

6300/8

6296/8

6296/8

6296/8

Jul'24

6264/8

6282/8

6222/8

6260/8

6264/8

Sep'24

5744/8

5744/8

5744/8

5744/8

5752/8

Dec'24

5626/8

5640/8

5590/8

5632/8

5640/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

401,9

403,5

401,9

402,8

401,7

Jan'23

397,0

398,2

397,0

397,7

396,6

Mar'23

392,3

392,7

391,3

391,6

391,0

May'23

389,0

390,2

388,8

390,1

388,6

Jul'23

389,5

390,5

389,5

390,5

389,2

Aug'23

387,9

387,9

387,6

387,9

386,8

Sep'23

385,0

385,4

385,0

385,4

383,8

Oct'23

381,3

382,9

379,8

380,2

380,8

Dec'23

381,1

383,7

380,0

380,8

380,8

Jan'24

380,5

381,4

380,1

380,1

379,8

Mar'24

378,8

378,8

377,3

377,3

377,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

70,53

71,16

70,53

70,96

70,64

Jan'23

67,97

68,45

67,92

68,21

68,01

Mar'23

65,58

66,03

65,56

65,96

65,70

May'23

64,10

64,46

64,01

64,35

64,19

Jul'23

62,70

62,99

62,65

62,88

62,79

Aug'23

61,65

61,65

61,65

61,65

61,10

Sep'23

60,50

60,50

60,46

60,46

60,55

Oct'23

59,63

59,63

59,63

59,63

59,59

Dec'23

59,03

59,03

58,88

59,03

59,00

Jan'24

58,56

58,56

58,56

58,56

58,29

Mar'24

58,08

58,08

58,08

58,08

57,88

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13710/8

13772/8

13702/8

13736/8

13724/8

Jan'23

13816/8

13870/8

13806/8

13834/8

13826/8

Mar'23

13902/8

13956/8

13894/8

13924/8

13916/8

May'23

13982/8

14036/8

13974/8

14010/8

13996/8

Jul'23

14024/8

14072/8

14024/8

14044/8

14032/8

Aug'23

13916/8

13932/8

13904/8

13904/8

13900/8

Sep'23

13620/8

13622/8

13616/8

13616/8

13572/8

Nov'23

13474/8

13524/8

13474/8

13512/8

13484/8

Jan'24

13420/8

13522/8

13420/8

13522/8

13486/8

Mar'24

13436/8

13476/8

13436/8

13476/8

13436/8

May'24

13364/8

13466/8

13364/8

13466/8

13424/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8444/8

8444/8

8382/8

8386/8

8412/8

Mar'23

8612/8

8620/8

8564/8

8574/8

8594/8

May'23

8706/8

8714/8

8660/8

8666/8

8686/8

Jul'23

8680/8

8686/8

8632/8

8632/8

8660/8

Sep'23

8692/8

8692/8

8650/8

8650/8

8672/8

Dec'23

8736/8

8736/8

8702/8

8702/8

8722/8

Mar'24

8886/8

8894/8

8674/8

8716/8

8786/8

May'24

8722/8

8762/8

8584/8

8636/8

8694/8

Jul'24

8272/8

8294/8

8196/8

8220/8

8250/8

Sep'24

8022/8

8022/8

8022/8

8022/8

8052/8

Dec'24

8132/8

8132/8

8132/8

8132/8

8162/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts