menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/10/2022

08:13 19/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 19/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2338

2343

2303

2305

2340

Mar'23

2340

2340

2308

2310

2340

May'23

2339

2339

2312

2314

2339

Jul'23

2337

2338

2316

2318

2339

Sep'23

2323

2324

2305

2308

2324

Dec'23

2285

2286

2263

2272

2283

Mar'24

2233

2253

2233

2244

2253

May'24

2230

2242

2230

2242

2250

Jul'24

2239

2239

2239

2239

2245

Sep'24

2232

2232

2232

2232

2238

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

196,30

197,80

193,20

195,10

195,55

Mar'23

191,75

192,40

188,60

190,30

191,35

May'23

190,00

190,10

186,15

187,65

189,00

Jul'23

188,25

188,40

184,40

186,00

187,30

Sep'23

186,80

187,10

182,80

184,50

185,80

Dec'23

185,70

186,55

182,05

183,75

185,15

Mar'24

186,00

186,00

182,00

183,75

185,20

May'24

183,75

183,85

183,05

183,85

185,30

Jul'24

183,30

184,05

183,30

184,05

185,60

Sep'24

184,10

184,10

184,10

184,10

185,65

Dec'24

184,20

184,20

184,20

184,20

185,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

83,09

83,75

81,78

82,29

83,09

Mar'23

82,32

82,56

80,89

81,44

81,99

May'23

81,31

81,56

80,10

80,58

81,13

Jul'23

80,21

80,28

78,92

79,44

79,99

Oct'23

76,69

76,69

76,69

76,69

77,23

Dec'23

76,25

76,25

75,05

75,75

76,00

Mar'24

75,68

75,68

75,63

75,63

75,78

May'24

75,85

75,85

75,80

75,80

75,98

Jul'24

75,81

75,81

75,81

75,81

76,06

Oct'24

73,71

73,71

73,71

73,71

73,95

Dec'24

72,61

72,61

72,61

72,61

72,83

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

513,90

518,70

491,00

517,10

509,60

Jan'23

500,00

504,00

480,00

503,00

494,00

Mar'23

515,40

517,30

515,40

517,30

515,00

May'23

518,30

518,30

518,30

518,30

516,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,77

18,77

18,53

18,67

18,77

May'23

17,86

17,86

17,65

17,78

17,88

Jul'23

17,34

17,34

17,15

17,29

17,36

Oct'23

17,35

17,36

17,17

17,30

17,38

Mar'24

17,52

17,52

17,34

17,47

17,55

May'24

16,85

16,87

16,71

16,82

16,89

Jul'24

16,38

16,39

16,27

16,36

16,42

Oct'24

16,22

16,22

16,06

16,17

16,25

Mar'25

16,27

16,27

16,18

16,23

16,30

May'25

15,90

15,90

15,81

15,85

15,93

Jul'25

15,70

15,70

15,61

15,64

15,73

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6810/8

6834/8

6804/8

6820/8

6810/8

Mar'23

6870/8

6892/8

6864/8

6882/8

6870/8

May'23

6876/8

6900/8

6870/8

6896/8

6876/8

Jul'23

6820/8

6834/8

6810/8

6834/8

6816/8

Sep'23

6346/8

6350/8

6342/8

6350/8

6346/8

Dec'23

6214/8

6224/8

6206/8

6220/8

6216/8

Mar'24

6302/8

6302/8

6222/8

6286/8

6312/8

May'24

6300/8

6300/8

6300/8

6300/8

6306/8

Jul'24

6282/8

6282/8

6262/8

6264/8

6292/8

Sep'24

5752/8

5752/8

5752/8

5752/8

5784/8

Dec'24

5652/8

5652/8

5600/8

5640/8

5672/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

402,6

404,0

402,3

403,1

401,8

Jan'23

398,5

399,7

398,3

399,4

397,7

Mar'23

393,2

394,5

392,9

394,2

392,8

May'23

390,6

392,0

390,6

392,0

390,1

Jul'23

391,3

392,3

391,1

392,3

390,4

Aug'23

388,4

389,3

388,4

389,3

387,8

Sep'23

385,7

385,7

385,5

385,5

384,7

Oct'23

382,7

382,7

379,7

380,8

382,7

Dec'23

381,6

382,6

379,4

380,8

382,6

Jan'24

380,5

380,6

379,8

379,8

381,7

Mar'24

377,0

377,0

377,0

377,0

379,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

68,70

68,97

68,60

68,90

68,74

Jan'23

66,44

66,65

66,34

66,60

66,52

Mar'23

64,44

64,66

64,44

64,61

64,59

May'23

63,43

63,43

63,22

63,30

63,36

Jul'23

62,21

62,21

62,11

62,21

62,16

Aug'23

60,08

61,17

60,08

61,10

60,34

Sep'23

60,15

60,15

60,15

60,15

60,14

Oct'23

58,67

59,31

58,67

59,24

58,59

Dec'23

58,16

58,84

57,97

58,70

58,07

Jan'24

58,29

58,29

58,29

58,29

57,70

Mar'24

57,88

57,88

57,88

57,88

57,31

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13716/8

13772/8

13712/8

13744/8

13720/8

Jan'23

13814/8

13874/8

13812/8

13846/8

13820/8

Mar'23

13896/8

13950/8

13894/8

13932/8

13900/8

May'23

13954/8

14012/8

13954/8

14004/8

13974/8

Jul'23

14000/8

14052/8

14000/8

14032/8

14006/8

Aug'23

13920/8

13990/8

13790/8

13876/8

13954/8

Sep'23

13604/8

13650/8

13520/8

13572/8

13624/8

Nov'23

13430/8

13484/8

13430/8

13484/8

13446/8

Jan'24

13486/8

13486/8

13486/8

13486/8

13526/8

Mar'24

13436/8

13436/8

13436/8

13436/8

13480/8

May'24

13424/8

13424/8

13424/8

13424/8

13466/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8470/8

8554/8

8470/8

8534/8

8494/8

Mar'23

8676/8

8734/8

8672/8

8716/8

8676/8

May'23

8780/8

8816/8

8764/8

8804/8

8766/8

Jul'23

8746/8

8792/8

8746/8

8792/8

8744/8

Sep'23

8706/8

8762/8

8706/8

8762/8

8756/8

Dec'23

8812/8

8854/8

8812/8

8854/8

8802/8

Mar'24

8776/8

8796/8

8680/8

8786/8

8842/8

May'24

8630/8

8694/8

8600/8

8694/8

8724/8

Jul'24

8230/8

8250/8

8150/8

8250/8

8264/8

Sep'24

8052/8

8052/8

8052/8

8052/8

8066/8

Dec'24

8162/8

8162/8

8162/8

8162/8

8176/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts