menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/1/2022

08:30 20/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/1/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 20/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2624

2680

2607

2657

2631

May'22

2675

2722

2656

2702

2679

Jul'22

2692

2734

2671

2717

2693

Sep'22

2685

2729

2670

2715

2689

Dec'22

2680

2706

2652

2694

2666

Mar'23

2640

2679

2629

2669

2641

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

238,40

245,00

238,35

244,45

239,60

May'22

238,40

245,00

238,25

244,45

239,50

Jul'22

237,50

243,90

237,45

243,40

238,50

Sep'22

236,45

242,70

236,45

242,25

237,50

Dec'22

235,70

240,90

235,70

240,50

235,90

Mar'23

236,25

239,85

235,90

239,50

235,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

121,09

124,78

120,91

123,95

121,08

May'22

117,73

121,11

117,62

120,45

117,71

Jul'22

114,64

117,58

114,59

117,31

114,66

Oct'22

104,34

104,84

104,34

104,77

103,81

Dec'22

97,90

99,22

97,77

99,18

97,84

Mar'23

94,75

95,88

94,74

95,88

94,48

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1295,30

1311,50

1233,70

1233,70

1278,70

May'22

1214,80

1214,80

1132,20

1132,20

1177,20

Jul'22

1082,20

1097,00

1044,30

1044,30

1089,30

Sep'22

983,70

983,70

983,70

983,70

1020,00

Nov'22

-

983,70

983,70

983,70

1020,00

Jan'23

-

983,70

983,70

983,70

1020,00

Mar'23

-

983,70

983,70

983,70

1020,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,75

19,15

18,70

19,07

18,66

May'22

18,50

18,83

18,45

18,78

18,42

Jul'22

18,28

18,53

18,21

18,51

18,20

Oct'22

18,14

18,40

18,11

18,39

18,11

Mar'23

18,20

18,46

18,19

18,45

18,20

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6090/8

6100/8

6082/8

6094/8

6104/8

May'22

6100/8

6100/8

6082/8

6096/8

6110/8

Jul'22

6060/8

6064/8

6044/8

6060/8

6072/8

Sep'22

5766/8

5766/8

5752/8

5766/8

5780/8

Dec'22

5640/8

5640/8

5620/8

5634/8

5646/8

Mar'23

5710/8

5712/8

5696/8

5712/8

5724/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

398,4

399,4

398,3

399,2

398,3

May'22

395,8

396,7

395,8

396,4

395,9

Jul'22

395,0

395,8

394,8

395,5

395,3

Aug'22

390,2

390,7

390,0

390,7

390,9

Sep'22

379,7

383,8

379,6

383,4

377,8

Oct'22

375,2

375,2

375,2

375,2

369,6

Dec'22

374,5

374,7

374,0

374,5

374,0

Jan'23

371,7

372,9

368,7

372,2

367,9

Mar'23

364,2

368,0

364,0

367,3

364,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

60,69

60,99

60,61

60,81

60,76

May'22

60,70

61,00

60,63

60,88

60,75

Jul'22

60,45

60,83

60,35

60,62

60,51

Aug'22

59,87

60,08

59,78

60,00

59,93

Sep'22

59,27

59,42

59,27

59,42

59,31

Oct'22

58,95

58,95

58,95

58,95

57,37

Dec'22

58,53

58,73

58,36

58,62

58,53

Jan'23

57,50

58,54

57,43

58,28

56,90

Mar'23

57,78

58,22

57,24

57,93

56,59

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

13882/8

13964/8

13874/8

13932/8

13912/8

May'22

13976/8

14054/8

13970/8

14026/8

14006/8

Jul'22

14034/8

14112/8

14030/8

14086/8

14064/8

Aug'22

13824/8

13882/8

13812/8

13864/8

13840/8

Sep'22

13282/8

13352/8

13282/8

13336/8

13322/8

Nov'22

13020/8

13072/8

13000/8

13046/8

13044/8

Jan'23

13040/8

13074/8

13040/8

13052/8

13044/8

Mar'23

12944/8

12972/8

12940/8

12940/8

12746/8

May'23

12930/8

12940/8

12930/8

12934/8

12722/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7940/8

7960/8

7924/8

7954/8

7964/8

May'22

7966/8

7984/8

7952/8

7980/8

7990/8

Jul'22

7856/8

7880/8

7850/8

7864/8

7872/8

Sep'22

7844/8

7866/8

7844/8

7854/8

7866/8

Dec'22

7890/8

7906/8

7886/8

7886/8

7906/8

Mar'23

7916/8

7942/8

7914/8

7922/8

7934/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts