menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/12/2021

08:53 20/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/12/2021.

Bảng giá nông sản hôm nay 20/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2540

2550

2478

2497

2547

May'22

2565

2571

2510

2529

2569

Jul'22

2570

2575

2516

2537

2574

Sep'22

2569

2570

2519

2538

2574

Dec'22

2548

2561

2516

2531

2566

Mar'23

2532

2548

2512

2521

2554

May'23

2535

2541

2515

2515

2547

Jul'23

2513

2513

2513

2513

2545

Sep'23

2506

2509

2506

2509

2541

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

236,00

237,95

235,90

235,90

236,95

Mar'22

236,70

238,00

234,00

234,75

236,85

May'22

237,30

238,00

234,10

234,85

237,00

Jul'22

236,00

237,30

233,50

234,35

236,55

Sep'22

235,15

235,90

232,50

233,30

235,70

Dec'22

232,85

234,15

231,10

231,80

234,20

Mar'23

231,65

231,70

231,05

231,05

233,55

May'23

230,60

230,60

230,35

230,35

232,75

Jul'23

229,65

229,65

229,55

229,55

231,80

Sep'23

228,85

228,85

228,70

228,70

230,90

Dec'23

228,45

228,45

228,45

228,45

230,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

109,22

109,40

106,94

107,30

109,68

May'22

107,50

107,50

105,31

105,70

107,93

Jul'22

104,74

104,74

103,01

103,35

105,37

Oct'22

94,87

94,87

94,87

94,87

96,09

Dec'22

90,50

90,50

89,60

90,04

90,59

Mar'23

86,90

86,90

86,89

86,89

87,36

May'23

85,76

85,76

85,76

85,76

86,23

Jul'23

84,07

84,07

84,07

84,07

84,54

Oct'23

-

81,22

81,22

81,22

81,69

Dec'23

78,01

78,56

78,01

78,56

79,03

Mar'24

-

78,97

78,97

78,97

79,44

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1105,00

1115,00

1089,10

1089,10

1119,10

Mar'22

1090,00

1101,00

1071,30

1071,30

1101,30

May'22

995,80

995,80

979,00

979,00

1009,00

Jul'22

-

969,10

969,10

969,10

969,10

Sep'22

-

888,90

888,90

888,90

918,90

Nov'22

-

893,90

893,90

893,90

923,90

Jan'23

-

923,90

923,90

923,90

923,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,34

19,39

19,01

19,11

19,40

May'22

18,99

19,02

18,66

18,72

19,04

Jul'22

18,67

18,74

18,36

18,40

18,76

Oct'22

18,56

18,63

18,25

18,28

18,65

Mar'23

18,51

18,56

18,21

18,24

18,58

May'23

17,52

17,57

17,31

17,34

17,59

Jul'23

16,86

16,95

16,73

16,75

16,93

Oct'23

16,45

16,60

16,40

16,41

16,52

Mar'24

16,56

16,56

16,41

16,44

16,50

May'24

16,06

16,06

15,96

15,97

16,02

Jul'24

15,72

15,72

15,66

15,67

15,71

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts