menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/9/2021

08:09 20/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/9/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 20/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2663

2672

2635

2665

2657

Mar'22

2684

2695

2661

2688

2680

May'22

2684

2688

2657

2682

2676

Jul'22

2667

2667

2641

2662

2659

Sep'22

2643

2643

2629

2639

2639

Dec'22

2617

2619

2609

2617

2621

Mar'23

2603

2604

2603

2604

2607

May'23

2596

2596

2596

2596

2598

Jul'23

2594

2594

2594

2594

2597

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

185,60

188,15

185,60

187,30

187,80

Dec'21

188,00

189,85

184,65

186,40

188,15

Mar'22

190,80

192,65

187,50

189,20

190,90

May'22

191,90

193,80

188,65

190,40

192,10

Jul'22

192,55

194,45

189,60

191,15

192,80

Sep'22

194,05

194,30

190,15

191,65

193,30

Dec'22

194,65

195,55

190,90

192,25

193,95

Mar'23

193,35

193,35

192,10

192,85

194,55

May'23

193,80

193,90

193,30

193,35

195,10

Jul'23

194,20

194,35

193,75

193,75

195,50

Sep'23

194,20

194,85

194,15

194,15

195,90

Dec'23

194,60

195,30

194,45

194,45

196,15

Mar'24

194,65

195,35

194,40

194,40

196,15

May'24

194,90

195,85

194,40

194,40

196,15

Jul'24

194,90

194,90

194,90

194,90

196,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

93,12

93,32

93,11

93,32

93,41

Dec'21

92,50

92,89

92,13

92,33

92,51

Mar'22

91,79

91,95

91,49

91,59

91,80

May'22

91,43

91,61

91,11

91,24

91,43

Jul'22

89,89

89,89

89,50

89,63

89,77

Oct'22

83,63

83,63

83,63

83,63

84,64

Dec'22

82,30

82,33

81,96

82,13

82,25

Mar'23

82,13

82,13

82,13

82,13

82,25

May'23

81,43

81,43

81,43

81,43

81,55

Jul'23

80,43

80,43

80,43

80,43

80,55

Oct'23

-

77,93

77,93

77,93

78,05

Dec'23

76,43

76,43

76,43

76,43

76,55

Mar'24

-

76,93

76,93

76,93

77,05

May'24

-

77,58

77,58

77,58

77,70

Jul'24

-

78,33

78,33

78,33

78,45

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

617,00

635,90

617,00

634,00

593,90

Jan'22

656,60

656,60

642,60

648,00

614,60

Mar'22

665,00

665,00

662,80

662,80

624,20

May'22

-

673,60

673,60

673,60

635,00

Jul'22

-

667,60

667,60

667,60

629,00

Sep'22

-

667,60

667,60

667,60

629,00

Nov'22

-

629,00

629,00

629,00

629,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,52

19,59

19,04

19,18

19,49

Mar'22

20,16

20,22

19,69

19,86

20,13

May'22

19,63

19,68

19,17

19,29

19,59

Jul'22

18,97

19,06

18,54

18,62

18,96

Oct'22

18,63

18,74

18,27

18,33

18,63

Mar'23

18,59

18,64

18,18

18,25

18,53

May'23

17,45

17,51

17,11

17,18

17,41

Jul'23

16,57

16,58

16,31

16,35

16,54

Oct'23

15,96

16,02

15,77

15,81

15,97

Mar'24

15,76

15,81

15,69

15,80

15,89

May'24

15,31

15,31

15,14

15,31

15,28

Jul'24

14,97

15,03

14,82

15,03

14,91

Nguồn:VITIC/Tradingcharts