menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 22/8/2022

09:37 22/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 22/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2376

2399

2357

2362

2402

Dec'22

2400

2414

2365

2374

2422

Mar'23

2405

2412

2369

2377

2422

May'23

2395

2406

2367

2377

2417

Jul'23

2400

2411

2372

2384

2422

Sep'23

2406

2419

2381

2391

2428

Dec'23

2403

2408

2373

2382

2417

Mar'24

2379

2385

2361

2361

2393

May'24

2351

2354

2350

2350

2380

Jul'24

2341

2346

2337

2337

2367

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

215,20

217,55

212,60

215,95

214,70

Dec'22

212,35

214,70

209,45

213,35

211,85

Mar'23

208,40

209,80

205,35

209,10

207,65

May'23

204,25

207,00

202,85

206,55

205,05

Jul'23

202,30

204,90

201,05

204,45

203,10

Sep'23

200,20

203,15

199,95

202,95

201,65

Dec'23

198,85

201,70

198,50

201,55

200,40

Mar'24

199,35

199,95

198,50

199,95

198,95

May'24

197,50

198,60

197,10

198,60

197,80

Jul'24

196,75

197,80

196,75

197,80

196,95

Sep'24

197,15

197,15

197,15

197,15

196,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

121,04

121,43

121,04

121,43

119,75

Dec'22

115,50

117,00

115,19

116,85

116,01

Mar'23

112,84

113,78

112,03

113,37

112,84

May'23

109,10

110,70

109,10

110,43

109,89

Jul'23

105,04

105,75

105,04

105,52

105,20

Oct'23

96,88

96,88

96,88

96,88

94,21

Dec'23

87,28

90,78

87,25

90,31

87,51

Mar'24

88,81

88,81

88,81

88,81

85,97

May'24

88,71

88,71

88,71

88,71

85,87

Jul'24

88,26

88,26

88,26

88,26

85,42

Oct'24

86,26

86,26

86,26

86,26

83,42

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

558,90

558,90

516,60

520,00

565,50

Nov'22

543,40

546,30

501,20

502,90

549,80

Jan'23

580,00

580,00

538,70

538,70

587,70

Mar'23

548,80

548,80

548,80

548,80

597,80

May'23

554,60

554,60

554,60

554,60

603,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,78

18,20

17,61

18,09

17,77

Mar'23

17,81

18,11

17,62

18,04

17,77

May'23

17,20

17,46

17,04

17,40

17,17

Jul'23

16,90

17,14

16,79

17,08

16,86

Oct'23

16,92

17,16

16,84

17,08

16,86

Mar'24

17,21

17,31

17,06

17,24

17,05

May'24

16,78

16,84

16,64

16,77

16,61

Jul'24

16,51

16,54

16,37

16,46

16,33

Oct'24

16,51

16,53

16,39

16,45

16,34

Mar'25

16,73

16,75

16,57

16,66

16,57

May'25

16,44

16,46

16,25

16,37

16,29

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6226/8

6260/8

6184/8

6250/8

6260/8

Dec'22

6182/8

6224/8

6150/8

6212/8

6232/8

Mar'23

6252/8

6294/8

6222/8

6284/8

6304/8

May'23

6282/8

6292/8

6254/8

6292/8

6332/8

Jul'23

6280/8

6280/8

6226/8

6262/8

6306/8

Sep'23

5944/8

5944/8

5910/8

5910/8

5992/8

Dec'23

5866/8

5892/8

5832/8

5890/8

5902/8

Mar'24

5912/8

5982/8

5896/8

5976/8

5930/8

May'24

6000/8

6014/8

5940/8

6010/8

5964/8

Jul'24

5950/8

6000/8

5926/8

6000/8

5952/8

Sep'24

5572/8

5572/8

5572/8

5572/8

5554/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

449,3

450,7

445,3

450,7

448,7

Oct'22

408,0

409,2

405,3

409,2

408,0

Dec'22

401,6

404,2

399,4

403,2

402,3

Jan'23

397,4

399,0

395,7

398,6

398,2

Mar'23

389,1

391,7

389,1

391,7

391,3

May'23

385,0

385,9

385,0

385,9

387,6

Jul'23

385,4

386,8

385,4

386,8

387,2

Aug'23

390,1

390,1

382,5

384,1

390,1

Sep'23

380,1

380,1

377,8

379,5

385,6

Oct'23

376,2

376,2

371,6

373,1

379,5

Dec'23

370,0

370,0

370,0

370,0

372,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

67,87

68,37

67,77

68,11

67,90

Oct'22

66,28

66,79

66,14

66,52

66,32

Dec'22

65,61

66,22

65,50

65,90

65,70

Jan'23

65,12

65,63

65,09

65,42

65,18

Mar'23

64,48

64,71

64,48

64,68

64,48

May'23

63,66

64,09

63,65

64,09

63,78

Jul'23

62,79

63,05

62,78

63,05

62,89

Aug'23

61,10

62,28

60,51

61,94

60,85

Sep'23

60,00

61,20

60,00

61,15

60,06

Oct'23

59,60

60,50

59,60

60,42

59,32

Dec'23

60,28

60,28

60,18

60,28

60,15

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

14842/8

14940/8

14780/8

14916/8

14886/8

Nov'22

13980/8

14084/8

13930/8

14060/8

14040/8

Jan'23

14050/8

14146/8

13996/8

14126/8

14106/8

Mar'23

14076/8

14180/8

14034/8

14150/8

14134/8

May'23

14062/8

14194/8

14054/8

14106/8

14156/8

Jul'23

14080/8

14186/8

14052/8

14166/8

14146/8

Aug'23

13914/8

13974/8

13804/8

13954/8

13954/8

Sep'23

13546/8

13566/8

13456/8

13566/8

13574/8

Nov'23

13322/8

13412/8

13322/8

13412/8

13410/8

Jan'24

13372/8

13446/8

13310/8

13442/8

13452/8

Mar'24

13372/8

13372/8

13282/8

13372/8

13374/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7540/8

7612/8

7452/8

7510/8

7532/8

Dec'22

7712/8

7790/8

7630/8

7694/8

7710/8

Mar'23

7886/8

7946/8

7794/8

7860/8

7874/8

May'23

7950/8

8040/8

7896/8

7962/8

7974/8

Jul'23

7976/8

8040/8

7924/8

7954/8

7976/8

Sep'23

8016/8

8074/8

7962/8

8002/8

8014/8

Dec'23

8100/8

8120/8

8022/8

8022/8

8076/8

Mar'24

7914/8

8066/8

7914/8

8066/8

7890/8

May'24

7850/8

8010/8

7850/8

8010/8

7832/8

Jul'24

7570/8

7616/8

7570/8

7616/8

7454/8

Sep'24

7480/8

7480/8

7480/8

7480/8

7316/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts