menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/8/2022

09:23 19/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 19/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2400

2433

2382

2402

2400

Dec'22

2428

2454

2400

2422

2421

Mar'23

2433

2451

2402

2422

2424

May'23

2425

2445

2397

2417

2422

Jul'23

2436

2450

2403

2422

2427

Sep'23

2442

2456

2412

2428

2434

Dec'23

2428

2446

2409

2417

2423

Mar'24

2412

2413

2393

2393

2401

May'24

2398

2400

2380

2380

2388

Jul'24

2387

2391

2367

2367

2377

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

218,00

220,70

214,35

214,70

217,45

Dec'22

214,80

217,75

211,40

211,85

214,40

Mar'23

210,40

213,40

207,25

207,65

210,15

May'23

207,80

210,75

204,65

205,05

207,55

Jul'23

206,55

207,95

202,70

203,10

205,55

Sep'23

204,90

206,60

201,25

201,65

204,20

Dec'23

202,60

202,60

200,00

200,40

202,85

Mar'24

201,05

201,05

198,95

198,95

201,40

May'24

197,80

197,80

197,80

197,80

200,30

Jul'24

196,95

196,95

196,95

196,95

199,55

Sep'24

196,25

196,25

196,25

196,25

198,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

115,81

115,81

115,81

115,81

117,12

Dec'22

112,73

113,00

112,52

112,58

112,70

Mar'23

109,78

109,98

109,74

109,74

109,76

May'23

107,00

107,06

107,00

107,06

106,89

Jul'23

103,00

103,92

101,06

102,40

102,56

Oct'23

94,21

94,21

94,21

94,21

94,56

Dec'23

88,00

88,75

85,95

87,51

87,83

Mar'24

87,00

87,00

84,50

85,97

86,48

May'24

85,87

85,87

85,87

85,87

86,38

Jul'24

85,42

85,42

85,42

85,42

85,93

Oct'24

83,42

83,42

83,42

83,42

83,93

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

595,90

596,40

560,00

565,50

598,40

Nov'22

583,10

583,10

547,20

549,80

583,00

Jan'23

605,00

605,00

587,70

587,70

605,10

Mar'23

597,80

597,80

597,80

597,80

615,20

May'23

603,60

603,60

603,60

603,60

621,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,28

18,28

17,75

17,77

18,24

Mar'23

18,28

18,28

17,75

17,77

18,21

May'23

17,57

17,60

17,14

17,17

17,57

Jul'23

17,17

17,20

16,84

16,86

17,17

Oct'23

17,11

17,14

16,83

16,86

17,12

Mar'24

17,25

17,28

17,02

17,05

17,27

May'24

16,77

16,80

16,58

16,61

16,79

Jul'24

16,42

16,46

16,29

16,33

16,47

Oct'24

16,40

16,40

16,32

16,34

16,44

Mar'25

16,51

16,62

16,51

16,57

16,63

May'25

16,23

16,36

16,23

16,29

16,33

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6190/8

6220/8

6162/8

6202/8

6196/8

Dec'22

6150/8

6180/8

6126/8

6164/8

6156/8

Mar'23

6224/8

6250/8

6200/8

6232/8

6226/8

May'23

6244/8

6274/8

6230/8

6260/8

6252/8

Jul'23

6216/8

6250/8

6202/8

6236/8

6230/8

Sep'23

5932/8

5934/8

5924/8

5924/8

5922/8

Dec'23

5832/8

5850/8

5822/8

5850/8

5854/8

Mar'24

5850/8

5954/8

5830/8

5930/8

5880/8

May'24

5894/8

5986/8

5870/8

5964/8

5914/8

Jul'24

5900/8

5972/8

5864/8

5952/8

5902/8

Sep'24

5554/8

5554/8

5554/8

5554/8

5474/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

450,0

451,2

446,0

447,0

449,4

Oct'22

413,4

414,6

410,4

411,4

413,0

Dec'22

408,0

408,9

405,5

406,4

407,9

Jan'23

403,9

404,8

402,3

402,3

403,9

Mar'23

397,1

397,1

394,5

394,5

397,1

May'23

393,5

393,8

391,1

391,4

393,5

Jul'23

393,1

393,3

390,9

390,9

393,1

Aug'23

390,1

390,1

390,1

390,1

390,1

Sep'23

380,0

387,5

377,5

385,6

380,0

Oct'23

374,0

380,8

372,8

379,5

374,0

Dec'23

373,9

380,9

371,8

379,6

373,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

66,25

66,25

65,92

65,95

66,26

Oct'22

64,79

64,83

64,45

64,62

64,80

Dec'22

64,27

64,31

63,91

64,09

64,27

Jan'23

63,75

63,76

63,54

63,56

63,82

Mar'23

63,12

63,15

62,91

62,91

63,20

May'23

62,61

62,61

62,25

62,25

62,56

Jul'23

61,82

61,82

61,82

61,82

61,75

Aug'23

61,37

62,18

60,30

60,85

61,87

Sep'23

59,75

60,85

59,65

60,06

61,02

Oct'23

59,87

60,16

58,74

59,32

60,23

Dec'23

60,15

60,23

58,47

59,06

59,99

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

14966/8

14966/8

14826/8

14872/8

14954/8

Nov'22

14056/8

14066/8

13912/8

13984/8

14052/8

Jan'23

14116/8

14126/8

13976/8

14042/8

14114/8

Mar'23

14106/8

14120/8

14004/8

14064/8

14130/8

May'23

14130/8

14130/8

14016/8

14022/8

14146/8

Jul'23

14126/8

14126/8

14012/8

14062/8

14136/8

Aug'23

13740/8

13996/8

13722/8

13954/8

13830/8

Sep'23

13374/8

13610/8

13370/8

13574/8

13426/8

Nov'23

13422/8

13422/8

13314/8

13374/8

13422/8

Jan'24

13286/8

13480/8

13276/8

13452/8

13290/8

Mar'24

13374/8

13390/8

13374/8

13374/8

13214/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7330/8

7394/8

7330/8

7384/8

7314/8

Dec'22

7510/8

7572/8

7510/8

7560/8

7490/8

Mar'23

7676/8

7734/8

7676/8

7722/8

7660/8

May'23

7796/8

7836/8

7796/8

7832/8

7766/8

Jul'23

7822/8

7846/8

7822/8

7846/8

7786/8

Sep'23

7840/8

7910/8

7840/8

7910/8

7832/8

Dec'23

7954/8

7964/8

7954/8

7964/8

7896/8

Mar'24

7952/8

7980/8

7874/8

7890/8

8124/8

May'24

7832/8

7832/8

7832/8

7832/8

8066/8

Jul'24

7640/8

7640/8

7370/8

7454/8

7674/8

Sep'24

7316/8

7316/8

7316/8

7316/8

7536/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts