menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/10/2023

09:10 24/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/10/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,759,00

+65,00

+1,76%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3726

3786

3715

3759

3694

Mar'24

3744

3809

3741

3787

3720

May'24

3721

3785

3719

3763

3697

Jul'24

3686

3739

3681

3726

3657

Sep'24

3644

3697

3642

3687

3614

Dec'24

3604

3650

3596

3635

3566

Mar'25

3550

3620

3550

3604

3537

May'25

3554

3596

3554

3579

3514

Jul'25

3552

3552

3552

3552

3486

Sep'25

3526

3526

3526

3526

3460

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

165,85

+0,60

+0,36%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

163,25

167,00

163,25

165,85

165,25

Mar'24

162,40

165,90

162,10

164,95

164,40

May'24

162,95

166,25

162,15

165,30

164,65

Jul'24

162,80

166,80

162,55

165,85

165,05

Sep'24

164,45

167,20

163,10

166,30

165,60

Dec'24

165,00

168,05

164,10

167,20

166,65

Mar'25

167,00

169,45

166,95

168,60

168,15

May'25

168,90

170,40

168,80

169,55

169,15

Jul'25

169,70

171,15

169,55

170,30

170,10

Sep'25

170,45

171,90

170,30

171,05

170,95

Dec'25

171,25

173,05

171,10

172,00

171,95

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

383,45

+0,75

+0,20%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

390,85

398,60

387,50

389,05

391,20

Jan'24

384,85

389,45

381,35

383,45

382,70

Mar'24

370,75

373,50

369,00

370,20

369,10

May'24

358,40

358,40

358,40

358,40

357,10

Jul'24

345,60

345,60

345,60

345,60

345,00

Sep'24

333,60

333,60

333,60

333,60

334,85

Nov'24

319,60

319,60

319,60

319,60

320,85

Jan'25

303,90

303,90

303,90

303,90

305,15

Mar'25

301,20

301,20

301,20

301,20

302,45

May'25

297,70

297,70

297,70

297,70

299,10

Jul'25

292,95

292,95

292,95

292,95

294,85

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,48

+0,63

+2,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,85

27,58

26,49

27,48

26,85

May'24

25,51

26,23

25,27

26,15

25,58

Jul'24

24,57

25,13

24,28

25,07

24,58

Oct'24

24,07

24,53

23,78

24,48

24,07

Mar'25

24,00

24,39

23,71

24,34

24,01

May'25

22,67

22,97

22,37

22,93

22,68

Jul'25

21,60

21,81

21,32

21,76

21,60

Oct'25

20,90

21,30

20,88

21,23

21,12

Mar'26

20,93

21,26

20,90

21,22

21,14

May'26

20,32

20,63

20,31

20,59

20,52

Jul'26

20,00

20,29

20,00

20,25

20,19

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

51,59

-0,35

-0,67%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

52,03

52,03

51,53

51,60

51,94

Jan'24

51,48

51,48

50,98

51,04

51,33

Mar'24

51,00

51,04

50,60

50,64

50,88

May'24

50,85

50,85

50,44

50,45

50,69

Jul'24

50,68

50,68

50,26

50,27

50,51

Aug'24

50,20

50,20

49,84

49,88

50,04

Sep'24

49,75

49,75

49,41

49,41

49,59

Oct'24

50,33

50,59

48,97

49,05

50,38

Dec'24

48,84

48,84

48,69

48,69

48,84

Jan'25

50,03

50,29

48,69

48,75

50,14

Mar'25

49,86

50,13

48,58

48,62

50,00

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts