menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 25/9/2023

08:26 25/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/9/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,582,00

-13,00

-0,36%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3595

3643

3565

3582

3595

Mar'24

3585

3632

3564

3578

3584

May'24

3552

3599

3539

3553

3552

Jul'24

3500

3550

3497

3510

3503

Sep'24

3473

3518

3464

3475

3474

Dec'24

3446

3492

3432

3442

3444

Mar'25

3417

3468

3415

3415

3413

May'25

3437

3447

3393

3393

3387

Jul'25

3371

3371

3371

3371

3364

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

151,15

-3,70

-2,39%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

154,75

155,70

150,05

151,15

154,85

Mar'24

156,05

156,80

151,20

152,25

156,05

May'24

156,95

157,80

152,30

153,25

157,05

Jul'24

157,75

158,60

153,15

154,10

158,00

Sep'24

158,20

159,15

153,85

154,60

158,45

Dec'24

159,30

160,25

155,00

155,70

159,45

Mar'25

160,95

161,05

156,80

157,00

160,80

May'25

162,15

162,20

158,05

158,05

162,10

Jul'25

163,05

163,10

158,85

158,85

163,15

Sep'25

163,90

163,95

159,55

159,55

164,05

Dec'25

164,30

164,30

159,95

159,95

164,50

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

341,60

+1,05

+0,31%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

341,15

345,70

339,35

341,60

340,55

Jan'24

326,15

328,00

325,00

326,40

324,60

Mar'24

316,40

316,50

315,50

315,80

315,20

May'24

310,25

310,25

308,65

308,65

308,05

Jul'24

307,50

307,50

305,10

305,10

305,30

Sep'24

297,55

297,55

297,55

297,55

297,75

Nov'24

292,95

292,95

292,95

292,95

293,15

Jan'25

281,65

281,65

281,65

281,65

281,85

Mar'25

280,40

280,40

280,40

280,40

280,60

May'25

279,90

279,90

279,90

279,90

280,10

Jul'25

279,40

279,40

279,40

279,40

279,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,28

+0,02

+0,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,90

27,27

26,71

26,97

26,93

Mar'24

27,19

27,61

27,05

27,28

27,26

May'24

25,83

26,20

25,71

25,88

25,86

Jul'24

24,61

24,96

24,52

24,70

24,63

Oct'24

24,11

24,40

24,00

24,19

24,11

Mar'25

23,94

24,23

23,87

24,07

23,95

May'25

22,34

22,60

22,33

22,45

22,35

Jul'25

21,09

21,28

21,04

21,14

21,05

Oct'25

20,63

20,80

20,59

20,67

20,59

Mar'26

20,63

20,78

20,63

20,66

20,59

May'26

19,95

20,08

19,95

19,97

19,92

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

59,37

-0,25

-0,42%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

60,95

60,95

60,60

60,61

60,85

Dec'23

59,72

59,73

59,30

59,37

59,62

Jan'24

58,86

58,91

58,72

58,75

58,95

Mar'24

58,43

58,43

58,11

58,11

58,36

May'24

57,87

57,87

57,79

57,86

57,98

Jul'24

57,47

57,47

57,42

57,45

57,56

Aug'24

57,03

57,03

57,03

57,03

57,01

Sep'24

55,60

56,77

55,60

56,43

55,69

Oct'24

55,15

56,11

54,96

55,73

55,03

Dec'24

55,24

55,24

55,24

55,24

55,29

Jan'25

55,13

55,51

55,13

55,13

54,52

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts