menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/8/2021

08:58 27/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2643

2643

2643

2643

2632

Dec'21

2608

2626

2598

2623

2612

Mar'22

2624

2640

2616

2638

2628

May'22

2618

2634

2610

2631

2623

Jul'22

2608

2623

2601

2619

2613

Sep'22

2607

2617

2597

2613

2607

Dec'22

2602

2612

2593

2607

2602

Mar'23

2602

2604

2596

2599

2593

May'23

2591

2591

2591

2591

2584

Jul'23

-

2594

2594

2594

2587

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

184,00

185,65

184,00

185,65

184,05

Dec'21

186,15

189,50

185,10

188,00

186,35

Mar'22

189,05

192,10

187,85

190,65

189,05

May'22

189,35

193,05

189,15

191,60

190,05

Jul'22

190,20

193,60

189,75

192,15

190,65

Sep'22

190,40

193,55

190,40

192,60

191,15

Dec'22

191,25

194,15

191,25

193,25

191,80

Mar'23

193,80

193,80

193,80

193,80

192,35

May'23

194,15

194,15

194,15

194,15

192,70

Jul'23

194,55

194,55

194,55

194,55

193,10

Sep'23

195,00

195,00

195,00

195,00

193,55

Dec'23

195,35

195,35

195,35

195,35

193,90

Mar'24

195,80

195,80

195,80

195,80

194,35

May'24

196,05

196,05

196,05

196,05

194,60

Jul'24

-

196,65

196,65

196,65

195,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,66

95,66

95,32

95,36

95,95

Dec'21

94,10

94,10

93,66

93,84

94,16

Mar'22

93,15

93,15

92,78

92,78

93,20

May'22

92,29

92,29

92,28

92,28

92,96

Jul'22

90,72

90,72

90,71

90,71

91,39

Oct'22

85,98

85,98

85,98

85,98

86,30

Dec'22

83,18

83,18

83,18

83,18

83,75

Mar'23

83,49

83,49

83,49

83,49

83,76

May'23

82,89

82,89

82,89

82,89

83,16

Jul'23

82,19

82,19

82,19

82,19

82,36

Oct'23

-

79,94

79,94

79,94

80,16

Dec'23

78,69

78,69

78,69

78,69

78,96

Mar'24

78,99

78,99

78,99

78,99

79,31

May'24

-

79,24

79,24

79,24

79,56

Jul'24

79,44

79,44

79,44

79,44

79,76

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

489,90

516,00

487,40

495,10

491,10

Nov'21

512,00

537,00

509,50

520,90

516,20

Jan'22

532,50

547,80

529,40

537,70

532,50

Mar'22

-

543,30

543,30

543,30

538,10

May'22

-

576,80

576,80

576,80

571,60

Jul'22

-

562,00

562,00

562,00

556,80

Sep'22

-

562,00

562,00

562,00

556,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,78

19,87

19,49

19,68

19,73

Mar'22

20,48

20,56

20,22

20,34

20,46

May'22

19,58

19,65

19,39

19,52

19,58

Jul'22

18,61

18,64

18,46

18,60

18,61

Oct'22

18,15

18,23

18,05

18,21

18,21

Mar'23

18,12

18,19

18,02

18,18

18,16

May'23

17,05

17,15

17,01

17,14

17,10

Jul'23

16,12

16,25

16,08

16,22

16,16

Oct'23

15,44

15,63

15,41

15,58

15,51

Mar'24

15,29

15,47

15,28

15,42

15,35

May'24

14,75

14,83

14,75

14,82

14,78

Jul'24

14,49

14,49

14,49

14,49

14,45

Nguồn:VITIC/Tradingcharts