menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/3/2023

09:48 29/03/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/3/2023.

Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,901,00

-1,00

-0,03%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

173,75

-3,15

-1,78%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

21,31

+0,38

+1,82%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

81,52

-1,00

-1,21%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

54,89

-0,16

-0,29%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2903

2922

2888

2901

2902

Jul'23

2858

2879

2852

2870

2859

Sep'23

2834

2853

2828

2844

2832

Dec'23

2798

2810

2789

2803

2793

Mar'24

2745

2756

2733

2748

2739

May'24

2713

2732

2710

2723

2717

Jul'24

2694

2713

2690

2702

2697

Sep'24

2682

2691

2677

2679

2675

Dec'24

2640

2644

2632

2643

2640

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

177,50

178,70

173,50

173,75

176,90

Jul'23

176,70

177,35

172,60

173,00

176,15

Sep'23

175,20

175,70

171,25

171,65

174,55

Dec'23

173,35

174,05

169,80

170,25

172,90

Mar'24

172,95

173,60

169,90

170,20

172,75

May'24

173,60

173,60

170,70

171,05

173,55

Jul'24

171,55

171,75

171,40

171,75

174,25

Sep'24

172,05

172,25

171,85

172,25

174,65

Dec'24

173,45

173,45

171,90

172,45

174,80

Mar'25

172,35

173,00

172,30

173,00

175,40

May'25

173,80

173,80

173,80

173,80

176,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

82,52

82,70

81,31

81,52

82,52

Jul'23

82,99

83,11

81,86

81,99

82,97

Oct'23

82,75

83,33

82,75

83,33

80,94

Dec'23

83,27

83,27

82,13

82,13

83,28

Mar'24

82,50

82,56

82,21

82,21

82,98

May'24

80,73

82,67

80,73

82,67

80,20

Jul'24

80,37

82,20

80,37

82,20

79,93

Oct'24

80,20

80,20

80,20

80,20

78,53

Dec'24

77,71

79,10

77,55

79,10

77,71

Mar'25

79,45

79,45

79,45

79,45

78,11

May'25

79,55

79,55

79,55

79,55

78,21

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,99

21,45

20,96

21,31

20,93

Jul'23

20,45

20,95

20,45

20,83

20,45

Oct'23

20,18

20,63

20,18

20,53

20,17

Mar'24

20,09

20,53

20,09

20,43

20,09

May'24

19,10

19,48

19,09

19,38

19,06

Jul'24

18,34

18,74

18,34

18,63

18,31

Oct'24

17,91

18,27

17,90

18,17

17,86

Mar'25

17,82

18,18

17,81

18,08

17,78

May'25

17,19

17,48

17,17

17,41

17,11

Jul'25

16,69

17,01

16,67

16,96

16,62

Oct'25

16,51

16,81

16,49

16,77

16,49

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6462/8

6476/8

6460/8

6472/8

6472/8

Jul'23

6284/8

6290/8

6274/8

6282/8

6294/8

Sep'23

5796/8

5796/8

5790/8

5792/8

5804/8

Dec'23

5716/8

5716/8

5706/8

5712/8

5722/8

Mar'24

5800/8

5800/8

5790/8

5792/8

5804/8

May'24

5840/8

5840/8

5840/8

5840/8

5852/8

Jul'24

5850/8

5850/8

5850/8

5850/8

5860/8

Sep'24

5540/8

5562/8

5530/8

5552/8

5556/8

Dec'24

5444/8

5444/8

5442/8

5444/8

5440/8

Mar'25

5496/8

5504/8

5484/8

5504/8

5514/8

May'25

5522/8

5522/8

5522/8

5522/8

5532/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

457,3

458,9

456,9

457,9

457,9

Jul'23

453,1

454,5

452,8

453,6

453,6

Aug'23

443,2

444,3

443,2

444,0

444,0

Sep'23

430,5

431,6

430,5

430,9

431,3

Oct'23

419,9

420,3

419,7

419,7

420,2

Dec'23

416,6

417,4

416,5

416,7

417,2

Jan'24

406,6

412,8

405,5

411,7

406,1

Mar'24

397,4

402,4

395,6

401,0

396,5

May'24

393,0

396,3

390,7

395,5

391,6

Jul'24

392,0

394,3

389,9

394,2

390,6

Aug'24

390,1

390,1

390,1

390,1

386,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,92

55,15

54,85

54,89

55,05

Jul'23

54,99

55,21

54,92

54,92

55,12

Aug'23

54,51

54,70

54,47

54,47

54,64

Sep'23

54,06

54,21

53,98

53,98

54,12

Oct'23

53,52

53,52

53,43

53,43

53,55

Dec'23

53,25

53,38

53,15

53,16

53,28

Jan'24

53,03

53,60

52,73

53,15

53,04

Mar'24

52,74

53,52

52,74

53,08

53,01

May'24

52,80

53,48

52,80

53,09

53,03

Jul'24

53,25

53,54

52,91

53,17

53,10

Aug'24

53,05

53,05

53,05

53,05

53,00

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14660/8

14700/8

14640/8

14656/8

14676/8

Jul'23

14430/8

14462/8

14402/8

14416/8

14444/8

Aug'23

13972/8

13986/8

13944/8

13950/8

13980/8

Sep'23

13286/8

13304/8

13266/8

13266/8

13300/8

Nov'23

13022/8

13044/8

13000/8

13004/8

13036/8

Jan'24

13080/8

13100/8

13060/8

13060/8

13094/8

Mar'24

13032/8

13056/8

13020/8

13056/8

13056/8

May'24

12934/8

13110/8

12920/8

13080/8

12952/8

Jul'24

13006/8

13136/8

12964/8

13104/8

12984/8

Aug'24

12946/8

12946/8

12946/8

12946/8

12844/8

Sep'24

12666/8

12666/8

12666/8

12666/8

12570/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6982/8

6990/8

6964/8

6984/8

6996/8

Jul'23

7104/8

7104/8

7086/8

7096/8

7114/8

Sep'23

7206/8

7220/8

7204/8

7212/8

7234/8

Dec'23

7390/8

7394/8

7374/8

7386/8

7406/8

Mar'24

7486/8

7496/8

7486/8

7496/8

7520/8

May'24

7516/8

7516/8

7516/8

7516/8

7526/8

Jul'24

7322/8

7322/8

7322/8

7322/8

7346/8

Sep'24

7374/8

7374/8

7292/8

7354/8

7332/8

Dec'24

7430/8

7430/8

7384/8

7414/8

7392/8

Mar'25

7464/8

7464/8

7464/8

7464/8

7446/8

May'25

7400/8

7400/8

7400/8

7400/8

7382/8


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart